bend
bend /bentʃ/ danh từ chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽa bend in the road: chỗ đường cong khuỷ (tay, chân) (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút the bends (thông tục) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn động từ cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm congto bend the knees: cong đầu gốito be bent with age: còng lưng vì tuổi gia rẽ, hướng; hướng về, dồn vềthe road bends to the left here: ở chỗ này con đường rẽ về tay tráito bend one”s steps towards home: hướng bước về nhàto bend all one”s energies to that one aim: hướng (dồn) tất cả nghị lực cho mục đích duy nhất ấy khuất phục, bắt phải theoto bend someone”s to one”s will: bắt ai phải theo ý muốn của mìnhto be bent on nhất quyết
bào xoibẻ congchỗ ngoặtfast bend: chỗ ngoặt tốc độ nhanhhairpin bend: chỗ ngoặt chữ chilong radius bend: chỗ ngoặt có bán kính lớnroad bend: chỗ ngoặt của đườngroad bend bisectrix: đường phân giác của chỗ ngoặtroad bend curvature: độ cong chỗ ngoặtsharp bend: chỗ ngoặt gấpchỗ uốn congquarter bend: chỗ uốn cong vuông gócđầu gốiđiểm uốnGiải thích EN: A curved section of a pipe or machined part.Giải thích VN: Phần cong của một bộ phận ống hoặc máy.summit of bend: điểm uốn của khúc sôngđộ congE bend: độ cong mặt phẳng EE bend: độ cong EE-plane bend: độ cong mặt phẳng EE-plane bend: độ cong Eroad bend curvature: độ cong chỗ ngoặtđộ uốnđường vòngbend radius: bán kính đường vònggấp mépgấp nếpkhúc sông congkhuỷuH-plane bend: khuỷu nối chữ HU-shaped bend: khuỷu hình chữ Uanchorage bend: khuỷu neo cốt thépbell-mouth bend: khuỷu ống miệng loebend (conduit): khuỷu nối ốngbend (of pipe): khuỷu ốngbend (pipe bend): khuỷu nối ốngbend connector: khuỷu nốibend coupling: khớp nối khuỷuconduit bend: khuỷu đường ốngconnector bend: ống nối ở khuỷu ốngeasy bend: khuỷu có bán kính lớnextension bend: khuỷu nối kéo dàiextension bend: khuỷu ống nối dàiflange bend: khuỷu ống có bíchflange bend: khuỷu mặt bíchflanged bend: khuỷu ống có bíchinspection opening bend: khuỷu nối có lỗ kiểm trainspection opening bend: khuỷu nối hở để kiểm traknee bend: khuỷu ốngknee bend: ống khuỷuknuckle bend: khuỷu có bán kính bélong bend: khuỷu nối dàilower bend: khuỷu dướimiter bend: khuỷu nốimitre bend: khuỷu nối chéo gócnormal bend: khuỷu 90onormal bend: khuỷu nối thẳng gócpipe bend: khuỷu nối ốngpipe bend: khuỷu ốngpressed bend: khuỷu đậpquarter bend: khuỷu vuông gócreducing bend: khuỷu chuyểnright-angled bend: ống khuỷu vuông gócriver bend: khuỷu sôngroad bend: khuỷu đườngshort bend: khuỷu nối ngắnspring bend (spring): khuỷu nối xoắnstack bend: khuỷu nối lồngswan neck bend: khuỷu nối cổ ngỗngtaper bend: khuỷu nối dạng côntube bend: khuỷu ống nốiunion bend: khuỷu nối ốngwidening at a bend: sự mở rộng khuỷu đườngwidening at a bend: sự mở rộng khuỷu sôngkhuỷu đườngconduit bend: khuỷu đường ốngwidening at a bend: sự mở rộng khuỷu đườngkhuỷu nối ốngkhuỷu ốngbell-mouth bend: khuỷu ống miệng loeconnector bend: ống nối ở khuỷu ốngextension bend: khuỷu ống nối dàiflange bend: khuỷu ống có bíchflanged bend: khuỷu ống có bíchtube bend: khuỷu ống nốilàm nghiênglàm vênhnối mộngống congclose return bend: ống cong hồi lưu lắp khítcross over bend: đầu ống cong bắt ngangreturn bend: ống cong hồi lưureturn bend: ống cong hình chữ Uwrinkle bend: ống cong gấp khúcống cútống gópsự uốninitial bend: sự uốn lần đầupreliminary bend: sự uốn sơ bộreverse bend: sự uốn ngượcsự uốn conguốnE bend: chỗ uốn EH bend: chỗ uốn mặt phẳng HH-plane bend: chỗ uốn mặt phẳng Hangle of bend: góc uốn cốt théparch bend: chỗ uốn vòngbend allowance: giới hạn uốnbend at right angles: uốn vuông gócbend bar: thanh được uốn congbend down: uốn xuống (thép làm cốt)bend line: đường uốnbend off: uốn congbend on edge: uốn mépbend point: điểm uốnbend radius: bán kính chỗ uốnbend radius: bán kính uốnbend round: uốn congbend test: phép thử uốnbend test: sự thử uốnbend test: sự thử (nghiệm) uốnbend test: thử uốnbend test piece: chi tiết thử uốnbend up: uốn cong (thép làm cốt)cold bend test: thử uốn nguộicutting-line bend: đoạn uốn của mặt cắtfatigue bend test: thí nghiệm mỏi do uốnfree bend test: sự thử uốn tự do (hàn)impact bend test: sự thí nghiệm va đập uốnimpact bend test: sự thí nghiệm và đập uốninitial bend: sự uốn lần đầulower bend: nếp uốn dướioffset bend: đoạn cốt thép uốn xiênpipe bend: ke ống chỗ uốn ốngpreliminary bend: sự uốn sơ bộquarter bend: chỗ uốn cong vuông gócrelief bend: đoạn uốn của địa hìnhreturn bend: uốn cong trở lạireverse bend: sự uốn ngượcreverse bend test: mẫu thử uốn đi uốn lạireversed bend test: sự thí nghiệm mỏi uốnsection-line bend: đoạn uốn của mặt cắtside bend test: phép thử uốn mépsummit of bend: điểm uốn của khúc sôngtrough bend: chỗ uốn của máng chậuundulated bend of the track: uốn lượn sóng của đườngvisual of bend: góc uốn gập (thí nghiệm uốn gập)waveguide bend: đoạn uốn ống dẫn sónguốn congbend bar: thanh được uốn congbend up: uốn cong (thép làm cốt)quarter bend: chỗ uốn cong vuông gócreturn bend: uốn cong trở lạiuốn nếpviềnxoi rãnhLĩnh vực: xây dựngchỗ uốn khuỷuđoạn đường congkhuỷu sôngwidening at a bend: sự mở rộng khuỷu sônglàm vồngsự gấp, nếpsự uốn, nếpuốn gấpLĩnh vực: cơ khí & công trìnhđoạn sông congbend outside: bờ lồi đoạn sông congLĩnh vực: giao thông & vận tảikhúc uốnE bendmặt phẳng EReturn bendđầu nối hình chữ Uangle of road bendgóc chuyển hướng của tuyến đườngbecket bendnút dây cápbend barcốt xiênbend lineđường gấpbend offbẻ cong danh từ o ống cong ống có bán kính cong nhỏ hơn bán kính trục khuỷu. Cong 45 độ tương ứng 1/8 vòng. Cong 90 độ tương ứng 1/4 vòng. o chỗ uốn cong; ống cong, khuỷu động từ o làm cong, uốn cong § arch bend : chỗ uốn vồng § close return bend : ống cong hồi lưu lắp khít § cross over bend : đầu ống cong bắt ngang § hairpin bend : chỗ ngoặt chi § lower bend : nếp uốn dưới, khuỷu dưới § quarier bend : chố uốn cong vuông góc, khuỷu vuông góc § return bend : ống cong hồi lưu § saddle bend : bản lề nếp lồi § synclinal bend : bản lề nếp lõm § trough bend : chỗ uốn của máng chậu § upper bend : nếp uốn trên; khuỷu trên § wrinkle bend : ống cong gấp khúc
Xem thêm: Đầu số 0127 đổi thành gì? Chuyển đổi đầu số VinaPhone có ý nghĩa gì? – http://139.180.218.5
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh
Bend
Bạn đang đọc: Bending Là Gì – Nghĩa Của Từ Bending
Chỗ rẽ, đường vòng
Động từ bất quy tắc ( Base form / Past Simple / Past Participle ) : bend / bent / bent
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường