Thông tin thuật ngữ soul tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

soul tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng soul trong tiếng Anh .

phát âm soul tiếng Anh
soul
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ soul

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc : soul tiếng Anh là gì ?

Định nghĩa – Khái niệm

soul tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ soul trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ soul tiếng Anh nghĩa là gì.

soul /soul/

* danh từ
– linh hồn
– tâm hồn, tâm trí
=to throw oneself body and soul into something+ để hết tâm trí vào việc gì
=he cannot call his soul his own+ nó bị người khác khống chế
– linh hồn, cột trụ
=President Ho is the [life and] soul of the Party+ Hồ chủ tịch là linh hồn của Đảng
– vĩ nhân
=the greatest souls of antiquity+ những vĩ nhân của thời xưa
– hồn, sức sống, sức truyền cảm
=picture lucks soul+ bức tranh thiếu hồn
– người, dân
=without meeting a living soul+ không thấy một bóng người
=population of a thousand souls+ số dân một nghìn người
=a simple soul+ người giản dị
=the ship was lost with two hundred souls on board+ con tàu đã bị đắm với hai trăm hành khách

Thuật ngữ liên quan tới soul

Tóm lại nội dung ý nghĩa của soul trong tiếng Anh

soul có nghĩa là: soul /soul/* danh từ- linh hồn- tâm hồn, tâm trí=to throw oneself body and soul into something+ để hết tâm trí vào việc gì=he cannot call his soul his own+ nó bị người khác khống chế- linh hồn, cột trụ=President Ho is the [life and] soul of the Party+ Hồ chủ tịch là linh hồn của Đảng- vĩ nhân=the greatest souls of antiquity+ những vĩ nhân của thời xưa- hồn, sức sống, sức truyền cảm=picture lucks soul+ bức tranh thiếu hồn- người, dân=without meeting a living soul+ không thấy một bóng người=population of a thousand souls+ số dân một nghìn người=a simple soul+ người giản dị=the ship was lost with two hundred souls on board+ con tàu đã bị đắm với hai trăm hành khách

Đây là cách dùng soul tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ soul tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

soul /soul/* danh từ- linh hồn- tâm hồn tiếng Anh là gì?
tâm trí=to throw oneself body and soul into something+ để hết tâm trí vào việc gì=he cannot call his soul his own+ nó bị người khác khống chế- linh hồn tiếng Anh là gì?
cột trụ=President Ho is the [life and] soul of the Party+ Hồ chủ tịch là linh hồn của Đảng- vĩ nhân=the greatest souls of antiquity+ những vĩ nhân của thời xưa- hồn tiếng Anh là gì?
sức sống tiếng Anh là gì?
sức truyền cảm=picture lucks soul+ bức tranh thiếu hồn- người tiếng Anh là gì?
dân=without meeting a living soul+ không thấy một bóng người=population of a thousand souls+ số dân một nghìn người=a simple soul+ người giản dị=the ship was lost with two hundred souls on board+ con tàu đã bị đắm với hai trăm hành khách

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *