Nội dung chính
Thông tin thuật ngữ botched tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
botched (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ botchedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: botched tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
botched tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ botched trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ botched tiếng Anh nghĩa là gì.
botch /bɔtʃ/
* danh từ
– việc làm vụng, việc làm hỏng
=to make a botch of something+ làm hỏng cái gì, làm hỏng việc gì
– sự chấp vá, sự vá víu* ngoại động từ
– làm vụng, làm hỏng, làm sai
– chấp vá, vá víu (cái gì)
Thuật ngữ liên quan tới botched
Tóm lại nội dung ý nghĩa của botched trong tiếng Anh
botched có nghĩa là: botch /bɔtʃ/* danh từ- việc làm vụng, việc làm hỏng=to make a botch of something+ làm hỏng cái gì, làm hỏng việc gì- sự chấp vá, sự vá víu* ngoại động từ- làm vụng, làm hỏng, làm sai- chấp vá, vá víu (cái gì)
Đây là cách dùng botched tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ botched tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
botch /bɔtʃ/* danh từ- việc làm vụng tiếng Anh là gì?
việc làm hỏng=to make a botch of something+ làm hỏng cái gì tiếng Anh là gì?
làm hỏng việc gì- sự chấp vá tiếng Anh là gì?
sự vá víu* ngoại động từ- làm vụng tiếng Anh là gì?
làm hỏng tiếng Anh là gì?
làm sai- chấp vá tiếng Anh là gì?
vá víu (cái gì)
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường