button tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng button trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ button tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm button tiếng Anh
button
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ button

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: button tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

button tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ button trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ button tiếng Anh nghĩa là gì.

button /’bʌtn/

* danh từ
– cái khuy, cái cúc (áo)
– cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện…)
– nụ hoa; búp mầm (chưa nở)
– (số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn ((cũng) boy in buttons)
!not to care a [brass] button
– (thông tục) cóc cần

* động từ
– cái khuy, cái cúc; cài
=to button up one’s coat+ cài khuy áo lại
=this dress buttons down the back+ cái áo này cài ở phía sau
– đơm khuy, đôm cúc (áo)
– ((thường) + up) phủ kín áo lên (người hay súc vật mang trong người)
!buttoned up
– (quân sự), (từ lóng) tất cả đều đã sẵn sàng đâu vào đấy
!to button up one’s mouth
– (thông tục) im thin thít
!to button up one’s purse
– (thông tục) keo kiệt, bủn xỉn

button
– (Tech) nút; núm

button
– nút bấm, cái khuy
– push b. nút bấm đẩy
– reset b. nút bật lại
– start b. (máy tính) nút bấm khởi động
– stop b. (máy tính) nút dừng

Thuật ngữ liên quan tới button

Tóm lại nội dung ý nghĩa của button trong tiếng Anh

button có nghĩa là: button /’bʌtn/* danh từ- cái khuy, cái cúc (áo)- cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện…)- nụ hoa; búp mầm (chưa nở)- (số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn ((cũng) boy in buttons)!not to care a [brass] button- (thông tục) cóc cần* động từ- cái khuy, cái cúc; cài=to button up one’s coat+ cài khuy áo lại=this dress buttons down the back+ cái áo này cài ở phía sau- đơm khuy, đôm cúc (áo)- ((thường) + up) phủ kín áo lên (người hay súc vật mang trong người)!buttoned up- (quân sự), (từ lóng) tất cả đều đã sẵn sàng đâu vào đấy!to button up one’s mouth- (thông tục) im thin thít!to button up one’s purse- (thông tục) keo kiệt, bủn xỉnbutton- (Tech) nút; númbutton- nút bấm, cái khuy- push b. nút bấm đẩy – reset b. nút bật lại- start b. (máy tính) nút bấm khởi động – stop b. (máy tính) nút dừng

Đây là cách dùng button tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ button tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

button /’bʌtn/* danh từ- cái khuy tiếng Anh là gì?
cái cúc (áo)- cái nút tiếng Anh là gì?
cái núm tiếng Anh là gì?
cái bấm (chuông điện…)- nụ hoa tiếng Anh là gì?
búp mầm (chưa nở)- (số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn ((cũng) boy in buttons)!not to care a [brass] button- (thông tục) cóc cần* động từ- cái khuy tiếng Anh là gì?
cái cúc tiếng Anh là gì?
cài=to button up one’s coat+ cài khuy áo lại=this dress buttons down the back+ cái áo này cài ở phía sau- đơm khuy tiếng Anh là gì?
đôm cúc (áo)- ((thường) + up) phủ kín áo lên (người hay súc vật mang trong người)!buttoned up- (quân sự) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) tất cả đều đã sẵn sàng đâu vào đấy!to button up one’s mouth- (thông tục) im thin thít!to button up one’s purse- (thông tục) keo kiệt tiếng Anh là gì?
bủn xỉnbutton- (Tech) nút tiếng Anh là gì?
númbutton- nút bấm tiếng Anh là gì?
cái khuy- push b. nút bấm đẩy – reset b. nút bật lại- start b. (máy tính) nút bấm khởi động – stop b. (máy tính) nút dừng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *