Không giống như buổi chiều hôm trước, ngày hôm đó trời rất đẹp và ấm.
Unlike the evening before, the day was beautiful and filled with sunshine.
LDS
Cậu ta đến đây vào buổi chiều sớm.
He came here early afternoon.
OpenSubtitles2018. v3
Chỉ có một buổi lễ công cộng vào buổi chiều lúc 4 giờ.
There’s only one public ceremony in the afternoon at 4:00.
OpenSubtitles2018. v3
Chào buổi chiều, các quý cô.
Afternoon, ladies.
OpenSubtitles2018. v3
Chào buổi chiều, quí vị.
Good evening, gentlemen
OpenSubtitles2018. v3
Cuối buổi chiều, tôi tiễn Claude về.
Late in the afternoon, I went back with Claude.
Literature
Sẽ không có họp vào buổi chiều.
There will be no afternoon session.
jw2019
Mẹ trở bệnh nặng vào buổi chiều, rồi bắt đầu xuất huyết liên tục tầm tờ mờ sáng.
Mama took ill in the afternoon, then began haemorrhaging in the early hours.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng tôi đến nơi vào đầu buổi chiều.
We arrive in the early afternoon.
Literature
chúc buổi chiều tốt lành cho anh, Andy.
Good afternoon to you too, Andy.
OpenSubtitles2018. v3
cám ơn các bạn đã kiên nhẫn chờ đợi cả buổi chiều.
Thank you for waiting so patiently all afternoon.
OpenSubtitles2018. v3
Vợ tôi đã ở với nó gần hết buổi chiều.
My wife has been with him most of the afternoon.
OpenSubtitles2018. v3
Chú Peter nói: – Tới cuối buổi chiều thì nó điềm tĩnh nằm xuống ngay trước cửa.
“Along late in the afternoon,” Uncle Peter said, “he got quiet, and lay down in front of the door.
Literature
“Noi gương Thầy Dạy Lớn” là nhan đề bài giảng đầu tiên vào buổi chiều cùng ngày.
“Imitate the Great Teacher” was the title of the first talk that afternoon.
jw2019
Tôi gặp anh trong một buổi chiều đáng nhớ ở Stanford vào đầu tháng Hai năm 2014.
I met him one memorable afternoon at Stanford in early February 2014.
Literature
“Vâng, tôi đã, và tôi chắc chắn không có ý khiến đây là một buổi chiều nặng nề.
“””Yes, I did, and I certainly didn’t mean for this to be such a serious afternoon.”
Literature
Các buổi họp gồm những phiên buổi sáng và buổi chiều.
Meetings consisted of morning and afternoon sessions.
jw2019
Cô có Bản tin buổi chiều không?
Have you got the Evening Standard?
OpenSubtitles2018. v3
“Không, tôi nghĩ chỉ hôn vào buổi chiều nay.
“No, I had thought just the kissing for this afternoon.
Literature
Ta cũng thông báo rằng án sẽ được thi hành ngay buổi chiều.
We should also announce that the sentence will be applied that very afternoon.
Literature
Các buổi chiều chúng tôi đều có mặt tại đó.
Were all there every afternoon.
Literature
Chào buổi chiều, thưa các thành viên hội đồng.
Afternoon, council members.
OpenSubtitles2018. v3
Hãy dành một buổi chiều, hay cả một ngày, nói chuyện với người mà bạn muốn.
Spend an afternoon, spend a whole day, talk to anybody you want.
ted2019
Suốt buổi chiều, Grace nhìn qua cửa sổ và chỉ có một vài đợt gió bình thường.
All the afternoon Grace watched from the window, and once or twice the wind moderated.
Literature
Từ ngày 24/4/2006, phiên giao dịch buổi chiều bắt đầu từ giờ như thường lệ là 12h30.
From April 24, 2006, the afternoon trading session started at its usual time of 12:30 p.m..
WikiMatrix
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường