Toàn bộ đội EHOME quay vào ảnh.
The entire EHOME team turns on him.
OpenSubtitles2018. v3
The Clash mang những đôi giày bộ đội khổng lồ, không phải sandals.
The Clash wore big army boots, not sandals.
ted2019
22: Bộ đội và thường dân Anh bắt đầu sơ tán khỏi Hy Lạp.
22: The British, both military and civilian, begin to evacuate Greece.
WikiMatrix
Trong toàn bộ đội quân Đức tham gia chiến dịch, đây là lực lượng yếu kém nhất.
Of all German armies to take part in the operation this was by far the weakest.
WikiMatrix
Bộ đội giải phóng ơi, các anh đánh hay… hung!”
Or My Mom Will Shoot … SUCKED ! ”
WikiMatrix
Những đơn vị bộ đội cs chưa bao giờ có thể di chuyển nhanh.
Communist troop units had never been able to move quickly.
Literature
Và cái này để cung cấp NL cho toàn bộ đội quân phương tiện ở Mỹ.
And this is to power the entire U. S. vehicle fleet .
QED
Lẽ tất nhiên, bộ đội tuân theo chỉ thị đến từng chữ một.
Of course, the troops followed their instructions to the letter.
Literature
Anh và toàn bộ đội của anh đã mất trong vụ nổ cùng với thiết bị.
You and your entire team were lost in the blast along with the device itself.
OpenSubtitles2018. v3
Phục vụ các chú bộ đội của ta.
On the house for our boys in uniform.
OpenSubtitles2018. v3
Năm 1974, toàn bộ đội thám hiểm gồm 8 nhà leo núi phái nữ đã chết trên núi trong bão.
In 1974, an entire team of eight female climbers died high on the mountain in a storm.
WikiMatrix
Và cũng ở thời điểm này toàn bộ đội đã bị chết trong thảm họa máy bay 1949 Superga.
That entire team was killed in the 1949 Superga air disaster.
WikiMatrix
Vào phút 32, Không lực 1… Và toàn bộ đội máy bay hộ tống đã biến mất khỏi Rada.
At T minus 32, Air Force One and its entire fighter escort fell off the grid.
OpenSubtitles2018. v3
Phía Nam và Tây Nam Sài Gòn, 20 nghìn bộ đội Bắc Việt Nam chỉ còn cách Sài Gòn 15 dặm.
South and southwest of Saigon, 20,000 North Vietnamese troops were as close as 15 miles to Saigon.
Literature
Bộ đội Việt Nam bắn từ một ngọn đồi đối diện với Haad Lek, nằm trong lãnh thổ Campuchia.
The Vietnamese fire came from a hill overlooking Haad Lek, inside Cambodian territory.
WikiMatrix
Đó là toàn bộ đội của người dân ở đây tôi đã không bao giờ thậm chí đã gặp.
There’s a whole team of people in there I’ve never even met .
QED
Toàn bộ đội quân này sau đó quay về phía tây đối đầu với Pemberton ở phía trước Vicksburg.
The entire army then turned west to confront Pemberton in front of Vicksburg.
WikiMatrix
Hơn 100.000 bộ đội Bắc VN và những người VC dẫn đường đã trang bị lên vai sẵn sàng bằng SG.
More than 100,000 North Vietnamese trcops and their Viet Cong guides saddled up, ready to level Saigon.
Literature
Bị bộ đội biên phòng tỉnh Gia Lai bắt ngày 13 tháng Chín năm 2010 khi đang tìm cách trốn sang Campuchia.
Arrested September 13, 2010, by border guards in Gia Lai province as he was trying to flee to Cambodia.
hrw.org
Tôi không biết liệu ông ấy có tự tới hay ông tới với toàn bộ đội quân chó chết của mình.
I don’t know if he’s coming by himself or he’s coming with a whole fucking army.
OpenSubtitles2018. v3
Trong tầm pháo của Sài Gòn, bộ đội công binh cs đặt một chiếc cầu trong vòng không đầy một ngày.
Within artillery range of Saigon, engineers laid a bridge in less than a day.
Literature
Ý tôi là, quần quân đội rồi áo da báo, cứ như chui ra từ sổ tay dạy làm ” bộ đội ” ấy.
I mean, camouflage and cheetah print, that’s straight out the gangbanger’s handbook.
OpenSubtitles2018. v3
Tình nguyện đi bộ đội ở tuổi mười bảy thì cao thượng hơn vào đại học ở tuổi mười bảy hay sao?
To volunteer for the army at seventeen is nobler than going to university isn’t it?
Literature
Tuy nhiên, toàn bộ đội đã nhanh chóng được hồi sinh lại và Robo của họ được nâng cấp lên chế độ vàng.
However, the entire team was quickly brought back to life, and got a Golden Upgrade as well.
WikiMatrix
Khi thức ăn đã hết, toàn bộ đội quân sẽ chết. Nhưng nó không xảy ra trước khi vùng đất bị tàn phá.
When the food eventually runs out, the whole army will die… but not before it’s devastated the land.
OpenSubtitles2018. v3
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường