Hãy cùng chúng mình tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề chụp ảnh này nhé.
- chụp ảnh: 拍照 pāizhào
- máy ảnh: 照相机 zhàoxiàngjī
Nội dung chính
Từ vựng tiếng Trung về Máy ảnh
1 | Bàn chải | 刷子 | shuāzi |
2 | Bánh răng phim | 八牙轮 | bā yá lún |
3 | Bao da | 皮袋 | pídài |
4 | Bóng đèn chớp | 闪光灯泡 | shǎn guāng dēng pào |
5 | Bộ chỉ báo ánh sáng thấp | 低照指示器 | dī zhào zhǐshì qì |
6 | Bộ chỉ báo nạp điện cho đèn chớp | 闪光充电指示 | shǎn guāng chōng diàn zhǐshì |
7 | Bộ phận kiểm tra tiếng máy | 检查蜂鸣器 | jiǎn chá fēng míng qì |
8 | Cái chụp ống kinh | 太阳罩 | tài yáng zhào |
9 | Cần lên phim | 进片杆 j | ìn piàn gǎn |
10 | Cấu nhả (cửa sập máy ảnh) | 快门胶球 | kuài mén jiāo qiú |
11 | Chân máy ảnh, giá ba chân | 三脚架 | sān jiǎo jià |
12 | ông tắc đèn chớp | 闪光灯开关 | shǎn guāng dēng kāi guān |
13 | Công tắc mặt sau | 后盖开关 | hòu gài kāi guān |
14 | Cổng gắn phụ kiện, chân linh kiện, chân đèn flash rời | 附件插座 | fùjiàn chāzuò |
15 | Cửa chớp biến tốc | 变速快门 | biànsù kuài mén |
16 | Cửa sổ chạy phim | 走片显示 | zǒu piàn xiǎnshì |
17 | Dây đeo | 皮带 | pí dài |
18 | Đèn chớp (đèn flash) | 闪光灯 | shǎn guāng dēng |
19 | Đèn chớp điện tử | 电子闪光灯 | diànzǐ shǎn guāng dēng |
20 | Đèn cóc | 暗藏式闪光灯 | àncáng shì shǎn guāng dēng |
21 | Đèn kiểm tra pin | 电池检查灯 | diànchí jiǎnchá dēng |
22 | Đèn Magie | 镁光灯 | měi guāng dēng |
23 | Đĩa số điều chỉnh tiêu cự | 测焦器 | cè jiāo qì |
24 | Giá ba chân gấp, giá ba chân mở rộng, chân máy xếp | 伸缩三脚架 | shēn suō sān jiǎo jià |
25 | Giấy lau ống kính | 擦镜纸 | cā jìng zhǐ |
26 | Hộp pin | 电池盒 | diàn chí hé |
27 | Khẩu độ, | độ mở 光圈 | guāng quān |
28 | Kính lọc | 滤光镜 | lǜ guāng jìng |
29 | Kính lọc tia tử ngoại | 紫外线滤光镜 | zǐwài xiàn lǜguāng jìng |
30 | Kính ngắm | 反光镜 | fǎn guāng jìng |
31 | Lò xo nhận diện | DX DX接电簧 DX | jiē diàn huáng |
32 | Lỗ ngắm mặt sau | 后盖视窗 | hòu gài shì chuāng |
33 | Màn điều tiêu | 对焦屏 | duìjiāo píng |
34 | Máy ảnh | 照相机 | zhào xiàng jī |
35 | Máy ảnh 3D | 立体照相机 | lìtǐ zhào xiàngjī |
36 | Máy ảnh chụp lấy liền | 一步照相机 | yībù zhào xiàngjī |
37 | Máy ảnh chụp tự động | 自动测量照相 机 | zìdòng cèliáng zhào xiàngjī |
38 | Máy ảnh dưới nước | 水下照相机 | shuǐ xià zhào xiàngjī |
39 | Máy ảnh hồng ngoại | 红外照相机 | hóng wài zhào xiàngjī |
40 | Máy ảnh mini | 微型照相机 | wéi xíng zhào xiàngjī |
41 | Máy ảnh ngắm chụp (point and shoot) | 傻瓜机 | shǎguā jī |
42 | Máy ảnh phản quang | 反光照相机 | fǎn guāng zhào xiàngjī |
43 | Máy ảnh xếp | 折叠式照相机 | zhé dié shì zhào xiàngjī |
44 | Máy quay phim nói | 录音照相机 | lùyīn zhào xiàngjī |
45 | Mặt sau | 后盖 | hòu gài |
46 | Ngăn đựng phim | 交卷暗盒 | jiāo juàn ànhé |
47 | Núm quay tua phim về | 倒片曲柄 | dào piàn qū bǐng |
48 | Nút chụp | 快门按钮 | kuài mén ànniǔ |
49 | Nút gạt chọn chế độ | 模式选择杆 | móshì xuǎnzé gǎn |
50 | Nút tháo ống kính | 镜头脱卸按钮 | jìngtóu tuōxiè ànniǔ |
51 | Nút tua phim | 倒片开关 | dào piàn kāi guān |
52 | Nút xem trước | 预观按钮 | yù guān ànniǔ |
53 | Ổ phim | 胶片室 | jiāo piàn shì |
54 | Ổ pin, ổ chứa pin | 电池室 | diàn chí shì |
55 | Ống kính | 镜头 | jìng tóu |
56 | Ống kính chụp xa (ống kính tê lê) | 摄远镜头 | shè yuǎn jìngtóu |
57 | Ống kinh đơn | 单镜头 | dān jìngtóu |
58 | Ống kính góc rộng | 广角镜 | guǎng jiǎo jìng |
59 | Ống kính kép | 双镜头 | shuāng jìng tóu |
60 | Ống kính mắt cá | 鱼眼镜头 | yú yǎn jìngtóu |
61 | Ống kính thay đổi tiêu cự, ống kính zoom | 可变焦距镜头 | kě biàn jiāojù jìngtóu |
62 | Phim | 散装胶片 | sǎn zhuāng jiāopiàn |
63 | Phim chụp nhanh | 快速交卷 | kuàisù jiāojuàn |
64 | Phim đen trắng | 黑白胶片 | hēibái jiāopiàn |
65 | Phim hạt mịn | 微粒胶卷 | wéilì jiāojuǎn |
66 | Phim hồng ngoại | 红外胶卷 | hóng wài jiāojuǎn |
67 | Phim mầu | 彩色胶卷 | cǎisè jiāo juǎn |
68 | Phim miếng, phim tấm | 单张胶片 | dān zhāng jiāopiàn |
69 | Sự phơi sáng | 胶卷张数 | jiāojuǎn zhāng shù |
70 | Thân máy | 机体 | jītǐ |
71 | Thâấu kính tráng | 加膜镜 | jiā mó jìng |
72 | Thiết bị chụp tự động | 自拍装置 | zìpāi zhuāngzhì |
73 | Thiết bị đếm số | 计数器 | jì shù qì |
74 | Thiết bị điều chỉnh tiêu cự | 调焦装置 | tiáo jiāo zhuāngzhì |
75 | Thiết bị đo cự ly | 测距器 | cè jù qì |
76 | Thước đo sáng | 测光表 | cè guāng biǎo |
77 | Thước tê lê (thước đo cự ly) | 测距表 | cè jù biǎo |
78 | Trục cuộn phim | 胶片卷轴 | jiāopiàn juànzhóu |
79 | Trục tâm | 心轴 | xīn zhóu |
80 | Vành ống kính | 镜筒 | jìng tǒng |
81 | Vi phim, micro phim | 缩微胶卷 | suōwéi jiāo juǎn |
82 | Vòng tốc độ cửa trập trên thân máy | 快门调谐盘 | kuài mén tiáoxié pán |
Từ vựng tiếng Trung về Chụp ảnh
Chụp ảnh: 拍照 pāizhào
1. Tư thế đứng chụp: 摆姿势 bǎi zīshì
2. Chụp ngang: 横拍 héng pāi
3. Chụp thẳng: 直拍 zhí pāi
4. Chụp nhanh: 快拍 kuài pāi
5. Chụp lắc: 摇摄 yáo shè
6. Chụp rượt theo: 跟摄 gēn shè
7. Động tác chậm: 慢动作 màn dòngzuò
8. Tiêu cự: 焦距 jiāojù
9. Tiêu điểm: 焦点 jiāodiǎn
10. Ngắm tiêu điểm: 对焦点 duìjiāo diǎn
11. Tiêu cự chuẩn xác: 焦距准确 jiāojù zhǔnquè
12. Tiêu cự không chuẩn: 焦距不准 jiāojù bù zhǔn
13. Nâng ống kính: 上镜头 shàng jìngtóu
14. Ống kính gần: 近镜头 jìn jìngtóu
15. Ống kính xa: 远镜头 yuǎn jìngtóu
16. Toàn cảnh: 全景 quánjǐng
17. Cảnh xa: 远景 yuǎnjǐng
18. Cảnh đêm: 夜景 yèjǐng
19. Ấn cửa chớp: 按快门 àn kuàimén
20. Chuyển động cửa chớp: 转动快门 zhuǎndòng kuàimén
21. Ánh sáng chiếu: 曝光 pùguāng
22. Ánh sáng chiếu đúp: 双重曝光 shuāngchóng pùguāng
23. Độ tương phản: 反差 fǎnchā
24. Chụp ảnh trên không: 空中摄影 kōngzhōng shèyǐng
25. Ảnh chân dung: 人物像 rénwù xiàng
26. Cận cảnh: 近影 jìnyǐng
27. Ảnh bán thân (nửa người): 半身像 bànshēn xiàng
28. Ảnh chụp nghiêng: 测面像 cè miàn xiàng
29. Ảnh toàn thân: 全身像 quánshēn xiàng
30. Ảnh cả gia đình: 全家福 quánjiāfú
31. Chụp ảnh khỏa thân: 裸体照 luǒtǐ zhào
32. Chụp ảnh khiêu dâm: 色情照 sèqíng zhào
Buồng tối: 暗房 ànfáng
1. Buồng tối làm ảnh: 照相加工暗室 zhàoxiàng jiāgōng àn shì
2. Kính bông sương: 毛玻璃 máobōlí
3. Bóng đèn ruby (đỏ thẫm): 深红灯泡 shēn hóng dēng pào
4. Âm bản: 低片 dī piàn
5. Bảng cảm quang: 感光版 gǎnguāng bǎn
6. Giấy cảm quang: 感光纸 gǎnguāng zhǐ
7. Tấm hiện ảnh: 显影平版 xiǎnyǐng píngbǎn
8. Nền kính: 玻璃底片 bōlí dǐpiàn
9. Thuốc nhũ cảm quang: 感光乳剂 gǎnguāng rǔjì
10. Thuốc hiện hình: 显影剂 xiǎnyǐng jì
11. Thuốc định hình: 定影剂 dìngyǐng jì
12. Đĩa định hình: 定影盘 dìngyǐng pán
13. Đĩa hiện hình: 显影盘 xiǎnyǐng pán
14. Rửa phim: 冲洗胶卷 chōngxǐ jiāojuǎn
15. Giấy ảnh bóng láng: 打光相纸 dǎ guāng xiàng zhǐ
16. Giấy ảnh bóng láng vừa: 半光相纸 bàn guāng xiàng zhǐ
17. Giấy ảnh không bóng láng: 无光相纸 wú guāng xiàng zhǐ
18. Ảnh sáu phân (4×6): 六寸照片 liù cùn zhàopiàn
19. Ảnh bốn phân (3×4): 四寸照片 sì cùn zhàopiàn
20. Ảnh chứng minh thư: 身份证照片 shēnfèn zhèng zhàopiàn
21. Máy in ảnh: 印相机 yìn xiàng jī
22. Máy in chụp: 影印机 yǐngyìn jī
23. Máy phóng đại: 放大机 fàngdà jī
24. Chân máy phóng đại: 放大机支架 fàngdà jī zhījià
25. Máy làm bóng (đánh bóng): 上光机 shàng guāng jī
26. Tấm gỗ (kính) để đánh bóng: 上关板 shàng guān bǎn
27. Thùng sấy: 烘箱 hōngxiāng
28. Máy sấy khô: 烘干机 hōng gān jī
29. Giá để hong phim: 晾片架 liàng piàn jià
30. Thu nhỏ: 缩小 suōxiǎo
31. Lồng hình: 叠印 dié yìn
32. Sửa ảnh: 修整相片 xiūzhěng xiàngpiàn
33. Giấy bromua: 溴化银纸 xiù huà yín zhǐ
34. Dao cắt giấy: 切纸刀 qiē zhǐ dāo
35. Lời thuyết minh tấm ảnh: 照片说明 zhàopiàn shuōmíng
36. Khung kính: 镜框 jìngkuāng
37. Album ảnh: 照相集 zhàoxiàng jí
38. Ghép ảnh: 照相拼接 zhào xiàng pīnjiē
39. Tin ảnh: 摄影新闻 Shèyǐng xīnwén
40. Thợ chụp ảnh: 摄影师 shèyǐng shī
⇒ Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về Photoshop Phần mềm chỉnh sửa ảnh.
Xem thêm: 0283 là mạng gì, ở đâu? Cách nhận biết nhà mạng điện thoại bàn cố định – http://139.180.218.5
Chúc những bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn những bạn đã ghé thăm website của chúng tôi .
Xem thêm những từ vựng tiếng Trung chủ đề khác tại đây .
Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường