contingent tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng contingent trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ contingent tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm contingent tiếng Anh
contingent
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ contingent

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: contingent tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

contingent tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ contingent trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ contingent tiếng Anh nghĩa là gì.

contingent /kən’tindʤənt/

* tính từ
– ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
=contingent expenses+ những món chi tiêu bất ngờ
– còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo
=to be contingent on something+ còn tuỳ thuộc vào việc gì

* danh từ
– (quân sự) đạo quân (để góp thành một đạo quân lớn hơn)
– nhóm con (nhóm người trong một nhóm lớn hơn)
– (như) contingency

Thuật ngữ liên quan tới contingent

Tóm lại nội dung ý nghĩa của contingent trong tiếng Anh

contingent có nghĩa là: contingent /kən’tindʤənt/* tính từ- ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ=contingent expenses+ những món chi tiêu bất ngờ- còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo=to be contingent on something+ còn tuỳ thuộc vào việc gì* danh từ- (quân sự) đạo quân (để góp thành một đạo quân lớn hơn)- nhóm con (nhóm người trong một nhóm lớn hơn)- (như) contingency

Đây là cách dùng contingent tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ contingent tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

contingent /kən’tindʤənt/* tính từ- ngẫu nhiên tiếng Anh là gì?
tình cờ tiếng Anh là gì?
bất ngờ=contingent expenses+ những món chi tiêu bất ngờ- còn tuỳ thuộc vào tiếng Anh là gì?
còn tuỳ theo=to be contingent on something+ còn tuỳ thuộc vào việc gì* danh từ- (quân sự) đạo quân (để góp thành một đạo quân lớn hơn)- nhóm con (nhóm người trong một nhóm lớn hơn)- (như) contingency

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *