Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: / ˈkræʃ /

Hoa Kỳ ( trợ giúp · cụ thể ) [ ˈkræʃ ]Nội dung chính

  • Tiếng AnhSửa đổi
  • Cách phát âmSửa đổi
  • Danh từSửa đổi
  • Nội động từSửa đổi
  • Ngoại động từSửa đổi
  • Tham khảoSửa đổi
  • Tiếng PhápSửa đổi
  • Cách phát âmSửa đổi
  • Danh từSửa đổi
  • Tham khảoSửa đổi
  • Video liên quan

Danh từSửa đổi

crash (số nhiềucrashes)

Bạn đang đọc: Crashed là gì

  1. Vải thô (làm khăn lau…).
  2. Tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét…).
  3. Sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô tô).
  4. (Nghĩa bóng) Sự phá sản, sự sụp đổ.
  5. (Máy tính) Sự cố, sự đổ vỡ.

Nội động từSửa đổi

crash nội động từ /ˈkræʃ/

  1. Rơi vỡ loảng xoảng, đổ ầm xuống.
  2. Đâm sầm xuống, đâm sầm vào.
    the aeroplane crashed on the hillside chiếc máy bay đâm sầm xuống sườn đồi
    the car crashed into the gate chiếc xe hơi đâm sầm vào cổng
  3. (Nghĩa bóng, kinh tế học) Phá sản.
  4. (Máy tính) (Chương trình ứng dụng, hệ điều hành) bị sự cố, đổ vỡ.

Ngoại động từSửa đổi

crash ngoại động từ /ˈkræʃ/

  1. Phá tan tành, phá vụn.
  2. (Mỹ; lóng) Lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé.
    to crash a party lẻn vào dự cuộc liên hoan không có giấy mời
    to crash the gate lẻn vào cửa không có vé

Thành ngữSửa đổi

  • to crash in (on): Tràn vào, đột nhập vào, xâm nhập.

Chia động từ

Sửa đổi

crash

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to crash
Phân từ hiện tại crashing
Phân từ quá khứ crashed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại crash crash hoặc crashest¹ crashes hoặc crasheth¹ crash crash crash
Quá khứ crashed crashed hoặc crashedst¹ crashed crashed crashed crashed
Tương lai will/shall²crash will/shallcrash hoặc wilt/shalt¹crash will/shallcrash will/shallcrash will/shallcrash will/shallcrash
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại crash crash hoặc crashest¹ crash crash crash crash
Quá khứ crashed crashed crashed crashed crashed crashed
Tương lai weretocrash hoặc shouldcrash weretocrash hoặc shouldcrash weretocrash hoặc shouldcrash weretocrash hoặc shouldcrash weretocrash hoặc shouldcrash weretocrash hoặc shouldcrash
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại crash lets crash crash
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng PhápSửa đổi

crash

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: / kʁaʃ /

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
crash

/kʁaʃ/

crash
/ kʁaʃ /

crash

crash gđ /kʁaʃ/

  1. (Hàng không) Sự hạ cánh ngoài sân bay.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *