Nội dung chính
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: / ˈkræʃ /
Hoa Kỳ ( trợ giúp · cụ thể ) [ ˈkræʃ ]Nội dung chính
- Tiếng AnhSửa đổi
- Cách phát âmSửa đổi
- Danh từSửa đổi
- Nội động từSửa đổi
- Ngoại động từSửa đổi
- Tham khảoSửa đổi
- Tiếng PhápSửa đổi
- Cách phát âmSửa đổi
- Danh từSửa đổi
- Tham khảoSửa đổi
- Video liên quan
Danh từSửa đổi
crash (số nhiềucrashes)
Bạn đang đọc: Crashed là gì
- Vải thô (làm khăn lau…).
- Tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét…).
- Sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô tô).
- (Nghĩa bóng) Sự phá sản, sự sụp đổ.
- (Máy tính) Sự cố, sự đổ vỡ.
Nội động từSửa đổi
crash nội động từ /ˈkræʃ/
- Rơi vỡ loảng xoảng, đổ ầm xuống.
- Đâm sầm xuống, đâm sầm vào.
the aeroplane crashed on the hillside chiếc máy bay đâm sầm xuống sườn đồi
the car crashed into the gate chiếc xe hơi đâm sầm vào cổng - (Nghĩa bóng, kinh tế học) Phá sản.
- (Máy tính) (Chương trình ứng dụng, hệ điều hành) bị sự cố, đổ vỡ.
Ngoại động từSửa đổi
crash ngoại động từ /ˈkræʃ/
- Phá tan tành, phá vụn.
- (Mỹ; lóng) Lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé.
to crash a party lẻn vào dự cuộc liên hoan không có giấy mời
to crash the gate lẻn vào cửa không có vé
Thành ngữSửa đổi
- to crash in (on): Tràn vào, đột nhập vào, xâm nhập.
Chia động từ
Sửa đổi
crash
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to crash | |||||
Phân từ hiện tại | crashing | |||||
Phân từ quá khứ | crashed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crash | crash hoặc crashest¹ | crashes hoặc crasheth¹ | crash | crash | crash |
Quá khứ | crashed | crashed hoặc crashedst¹ | crashed | crashed | crashed | crashed |
Tương lai | will/shall²crash | will/shallcrash hoặc wilt/shalt¹crash | will/shallcrash | will/shallcrash | will/shallcrash | will/shallcrash |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crash | crash hoặc crashest¹ | crash | crash | crash | crash |
Quá khứ | crashed | crashed | crashed | crashed | crashed | crashed |
Tương lai | weretocrash hoặc shouldcrash | weretocrash hoặc shouldcrash | weretocrash hoặc shouldcrash | weretocrash hoặc shouldcrash | weretocrash hoặc shouldcrash | weretocrash hoặc shouldcrash |
Lối mệnh lệnh | you/thou¹ | we | you/ye¹ | |||
Hiện tại | crash | lets crash | crash |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng PhápSửa đổi
crash
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: / kʁaʃ /
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
crash
/kʁaʃ/ |
crash / kʁaʃ / |
crash
crash gđ /kʁaʃ/
- (Hàng không) Sự hạ cánh ngoài sân bay.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường