Đang xem : Creep là gì
Nội dung chính
Từ điển Anh Việt
creep
/ kri : p /
* danh từ
( số nhiều ) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng
to give somebody the creeps : làm ai sởn gáy lên
sự bó, sự trườn
lỗ hốc ( trong hàng rào … )
( địa lý, địa chất ) sự lở ( đá … )
( vật lý ) sự dão
thermal creep : sự dão vì nhiệt
* nội động từ crept
bò, trườn
đi rón rén, lén, lẻn ( ( nghĩa đen ) và ( nghĩa bóng ) )
to creep into the room : lẻn vào phòng
old age creeps upon one unawares : tuổi già đén với người ta khi nào không biết
bò ; leo ( cây leo )
có cảm xúc râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc
to make someone ” s flesh creep : làm cho ai sởn gai ốc
( nghĩa bóng ) luồn cúi, luồn lọt
to creep into someone ” s favour : luồn lọt để chiếm được lòng tin yêu của ai
creep
( Tech ) trượt, chạy ngang trên màn hình hiển thị, rão ( d )
creep
( cơ học ) rão ; từ biến
Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành
creep
* kỹ thuật
biến dạng từ biến
bò
độ rão
rão
sự chảy nguội
sự trượt
sự trượt đất
điện :
hoạt động sên
hiện tượng kỳ lạ tự quay
thiết kế xây dựng :
hiện tượng kỳ lạ ray bò
sự rão
tính rão
xe hơi :
sự trườn
cơ khí và khu công trình :
trườn
giao thông vận tải và vận tải đường bộ :
xô ray
Từ điển Anh Anh – Wordnet
Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.
Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm : End trò chơi Là Gì ? End Game Nghĩa Là Gì
Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên <↑> hoặc mũi tên xuống <↓> để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: liveops game là gì
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường