C
Come to think of it : Nghĩ kỹ thìCan ” ” t help it : Không thể nào làm khác hơnCome on : Thôi mà gắng lên, cố lênCool it : Đừng nóngCome off it : Đừng xạoCut it out : Đừng giỡn nữa, ngưng lạiDDead End : Đường cùngDead meat : Chết chắcDown and out : Thất bại hoàn toànDown the hill : GiàDon’t bother : Đừng bận tâmDo you mind : Làm phiềnDon’t be noisy : Đừng nhiều chuyệnFFor better or for worst : Chẳng biết là tốt hay là xấuJJust for fun : Giỡn chơi thôiJust looking : Chỉ xem chơi thôiJust kidding / just joking : Nói chơi thôiGGood for nothing : Vô dụngGo ahead : Đi trước đi, cứ tự nhiênGod knows : Trời biếtGo for it : Hãy thử xemKKeep out of touch : Đừng đụng đếnHHang in there / Hang on : Đợi tí, gắng lênHold it : KhoanHelp yourself : Tự nhiênI
I see : Tôi hiểuIt’s all the same : Cũng vậy thôi màI’m afraid : Rất tiếc tôi…It beats me : Tôi chịu (không biết)
Xem thêm: 0283 là mạng gì, ở đâu? Cách nhận biết nhà mạng điện thoại bàn cố định – http://139.180.218.5
LLast but not least : Sau cùng nhưng không kém phần quan trọngLittle by little : Từng li, từng týLet me go : Để tôi điLet me be : Kệ tôiLong time no see : Lâu quá không gặpMMake yourself at home : Cứ tự nhiênMake yourself comfortable : Cứ tự nhiênMy pleasure : Hân hạnhOout of order : Hư, hỏngout of luck : Không mayout of question : Không thể đượcout of the blue : Bất ngờ, bất thình lìnhout of touch : Không còn liên lạcOne way or another : Không bằng cách này thì bằng cách khácOne thing lead to another : Hết chuyện này đến chuyện khácP.Piece of cake : Dễ thôi mà, dễ ợtPoor thing : Thật tội nghiệpPoor you : Tội nghiệp bạnNNothing : Không có gìNothing at all : Không có gì cảNo choice : Hết cáchNo hard feeling ? Không giận chứ ? Not a chance : Chẳng bao giờNow or never : ngay giờ đây hoặc chẳng bao giờNo way out / dead end : không lối thoát, cùng đườngNo more : Không hơnNo more, no less : Không hơn, không kémNo kidding ? : Không nói chơi chứ ? Never say never : Đừng khi nào nói chẳng bao giờNone of your business : Không phải chuyện của anhNo way : Còn lâuNo problem : Dễ thôiNo offense : Không phản đốiSSo ? : Vậy thì sao ? So so : Thường thôiSo what ? : Vậy thì sao ? Stay in touch : Giữ liên lạcStep by step : Từng bước mộtSee ? : Thấy chưa ? Sooner or later : Sớm hay muộnShut up ! : Im NgayT
That’s all : Có thế thôi, chỉ vậy thôiToo good to be true : Thiệt khó tinToo bad : Ráng chiụThe sooner the better : Càng sớm càng tốtTake it or leave it: Chịu hay khôngTake it easy : Từ từY
Xem thêm: ‘của nợ’ là gì?, Từ điển Tiếng Việt
You see : Anh thấy đóWWell ? : Sao hả ? Well Then : Như vậy thìWho knows : Ai biếtWay to go : Khá lắm, được lắmWhy not ? : Tại sao không ? White lie : Ba xạoWhat for ? : Để làm gì ? “
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường