Anh Rustam, sống ở Nga, có cuộc sống bận rộn.

RUSTAM, who lives in Russia, leads a busy life.

jw2019

Với cuộc sống bận rộn ngày nay, thật dễ dàng rơi vào một tình trạng tệ như thế.

With today’s busy life, it is easy to fall into such a bad situation.

jw2019

“Người tiêu dùng ngày nay dẫn đến cuộc sống bận rộn và mua sắm mất thời gian.

“Today’s consumers lead busy lives and shopping takes time.

WikiMatrix

Ngoài ra, với cuộc sống bận rộn, việc học thường đòi hỏi họ phải tạm gác lại những việc khác.

And with their busy schedules, this often means putting other pursuits on hold.

jw2019

Những lo âu trong cuộc sống bận rộn ngày nay làm nhiều người sao lãng luật pháp Đức Chúa Trời

Anxieties of today’s busy life distract many from divine law

jw2019

Việc đó cũng làm cho ông trở thành một người chồng và người cha tốt hơn—và ông tìm thấy sự cân bằng trong cuộc sống bận rộn của mình.

It also made him a better husband and father—and he found balance in his busy life.

LDS

♫ Và bắt chước Clark Gable Một cuộc sống rất bận rộn ở Camelot ♫

” And impersonate Clark Gable It’s a busy life in Camelot

OpenSubtitles2018. v3

Đối với nhiều người có cuộc sống bận rộn, hãy làm phong phú thêm đời sống tình dục dành vài giờ cho người yêu sau khi con cái đã đi ngủ, lên giường sớm và làm mới lại những ham muốn bị bỏ quên.

( Woman ) For many people leading busy lives, enriching their sex lives might just mean setting aside a few hours with their partner after the kids have gone to sleep, climbing into bed early and rekindling neglected desires.

OpenSubtitles2018. v3

Họ cũng là những người đã dành ra thời giờ từ cuộc sống bận rộn của họ để giải cứu những người đã trở nên xa lánh Giáo Hội cũng như khuyến khích những người kém tích cực này trở lại và ngồi vào bàn ăn với Chúa.

They are also those who set apart time from their busy lives to rescue those who have become alienated from the Church and encourage them to return and sit at the Lord’s table.

LDS

Nếu các anh chị em đã đi đền thờ cho bản thân mình, và nếu sống khá gần một đền thờ, thì sự hy sinh của các anh chị em có thể là dành ra thời giờ trong cuộc sống bận rộn của mình để đi đền thờ thường xuyên.

If you have been to the temple for yourselves and if you live within relatively close proximity to a temple, your sacrifice could be setting aside the time in your busy lives to visit the temple regularly.

LDS

Người ta bị ảnh hưởng thế nào bởi cuộc sống quá bận rộn ngày nay, và Giê-su khác như thế nào về phương diện nầy?

How are people’s manners affected by their busy lives, and how was Jesus different in this respect?

jw2019

Khi tách khỏi những công việc thường ngày của cuộc sống bận rộn trong thời gian thiêng liêng này, chúng ta có thể “hướng về Thượng Đế để sống”20 bằng cách tiếp nhận và ghi nhớ các phước lành rất quí rất lớn mà nhờ đó chúng ta trở nên những người dự phần bổn tánh của Đức Chúa Trời.

Removed during this sacred time from many of the regular routines of our busy lives, we can “look to God and live”20 by receiving and remembering the great and precious promises whereby we become partakers of the divine nature.

LDS

Cuốn phim này kể câu chuyện về Marguerite, một chủ ngân hàng giàu có với cuộc sống đầy bận rộn, cùng các chuyến du lịch và hội nghị ở bốn phương trời.

This film tells the story of Marguerite, a prosperous banker who leads a hectic life filled with travels and conferences in the four corners of the earth.

LDS

Rose (đã trở thành bà Rose Wilder Lane) sống một cuộc sống trọn vẹn và bận rộn.

Rose Wilder Lane) led a full and busy life.

Literature

Cuộc sống có thể rất bận rộn.

Life can be hectic.

LDS

Được rồi, em đoán cuộc sống của em hơi bận rộn hơn mức em muốn thừa nhận.

All right, I guess my life is a little more hectic than I’d like to admit.

OpenSubtitles2018. v3

Họ đang sống cuộc sống cực kì bận rộn và hữu ích Họ đạt được những phúc lợi để chứng minh điều đó trong khi Bill đang sống một suộc đời rất khác

They’re living these amazingly busy, productive lives, and they’ve got all the benefits to show from that, while Bill is leading a very different life .

QED

Cuộc sống của chúng ta rất bận rộn và vui vẻ.

Life was busy and happy for us.

OpenSubtitles2018. v3

Trong cuộc sống đầy bận rộn, khi luôn luôn có rất nhiều điều khác mà chúng ta cũng cần phải chú ý tới thì điều thiết yếu là chúng ta có một nỗ lực có ý thức, đầy cam kết để mang Đấng Ky Tô vào cuộc sống và vào nhà của chúng ta.

In our busy lives, with ever so many other things competing for our attention, it is essential that we make a conscious, committed effort to bring Christ into our lives and into our homes.

LDS

Chúng ta trở nên quá bận rộn với cuộc sống của mình.

We become so caught up in the busyness of our lives.

LDS

Chúng ta trở nên quá bận rộn với cuộc sống.

We become so caught up in the busyness of our lives.

LDS

Và thay vì để mọi việc diễn ra theo tự nhiên, chúng ta với cuộc sống trong thế giới bận rộn ngày nay đã tự kềm chế mình lại.

But, rather than doing what comes naturally, we and the way we lead our lives in today’s busy world put barriers in the way.

OpenSubtitles2018. v3

Số tôi đã bận rộn làm cho một cuộc sống.

No. I was busy making a living .

QED

Một số người cảm thấy rằng không có giải pháp, nên họ chỉ tiếp tục bận rộn với cuộc sống của họ theo cách tốt nhất.

Some people feel that there is no solution, so they just get on with their lives as best they can.

jw2019

Học giả người Mỹ David Quammen đã gợi ý rằng tất cả những yếu tố này có thể đã đóng góp vào sự trì hoãn, và lưu ý rằng Darwin viết rất nhiều sách và cuộc sống gia đình khá bận rộn trong khoảng thời gian đó.

David Quammen has suggested all these factors may have contributed, and notes Darwin’s large output of books and busy family life during that time.

WikiMatrix

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *