STT |
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
An Giang |
安江 |
ān jiāng |
2 |
An Khê (thuộc tỉnh Gia Lai – Kon Tum) |
安溪 |
ān xī |
3 |
An Lão (thuộc tỉnh Bình Định) |
安老 |
ān lǎo |
4 |
An Lộc (thuộc tỉnh Bình Phước) |
安禄 |
ān lù |
5 |
An Nhơn (ở Bình Định ) |
安仁 |
ān rén |
6 |
An Xuyên (thuộc tỉnh An Giang) |
安川 |
ān chuān |
7 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
巴地-头顿 |
bā dì -tóu dùn |
8 |
Bắc Cạn |
北件 |
běi jiàn |
9 |
Bắc Giang |
北江 |
běi jiāng |
10 |
Bến Tre |
槟知 |
bīn zhī |
11 |
Bình Định |
平定 |
píng dìng |
12 |
Bình Thuận |
平顺 |
píng shùn |
13 |
Buôn Mê Thuột |
邦美蜀 |
bāng měi shǔ |
14 |
Ba Ngòi (thuộc tỉnh Khánh Hoà) |
巴哀 |
bā āi |
15 |
Ba Tơ (thuộc tỉnh Quảng Ngãi) |
巴得 |
bā dé |
16 |
Ba Xuyên [bā chuān] (thuộc tỉnh Sóc Trăng) |
巴川 |
bā chuān |
17 |
Ba Vì (thuộc tỉnh Sơn tây) |
三位山 |
sān wèi shān |
18 |
Bà Rịa (tỉnh/thành phố Bà Rịa) |
巴地(市/省) |
bā dì (shì /shěng ) |
19 |
Bạc Liêu (Tỉnh Bạc Liên. Tách ra từ Hà Tiên) |
薄寮 |
báo liáo |
20 |
Bắc Hà (thuộc Lao Cai) |
北河 |
běi hé |
21 |
Bắc Ninh (Tỉnh Bắc Ninh). |
北宁 |
běi níng |
22 |
Bắc Sơn (thuộc Lạng Sơn) |
北山 |
běi shān |
23 |
Bắc Thái (Hợp nhất của Bắc Cạn và Thái Nguyên, thuộc Lạng Sơn) |
北太 |
běi tài |
24 |
Bến Tre (Tỉnh Bến Tre. Xưa là Kiến Hoà) |
槟椥 |
bīn zhī |
25 |
Biên Hoà (thuộc tỉnh Đồng Nai) |
边和 |
biān hé |
26 |
Bình Dương (Tỉnh Bình Dương) |
平阳 |
píng yáng |
27 |
Bình Giang (thuộc Hải Dương) |
平江 |
píng jiāng |
28 |
Bình Long (Thuộc tỉnh Đồng Nai) |
平江 |
píng jiāng |
29 |
Bình Lục (thuộc Hà Nam) |
平陆 |
píng lù |
30 |
Bình Phước (Tỉnh Bình Phước) |
平福 |
píng fú |
31 |
Bình Sơn |
平福 |
píng fú |
32 |
Bình Thuận |
平顺 |
píng shùn |
33 |
Bình Tuy |
平绥 |
píng suí |
34 |
Bình Xuyên |
平川 |
píng chuān |
35 |
Blao (còn gọi là Bảo Lộc, thuộc tỉnh Lâm Đồng) |
勃劳 |
bó láo |
36 |
Bố Trạch (thuộc tỉnh Quảng Bình) |
布澤 |
bù zé |
37 |
Bồng Sơn (thuộc tỉnh Bình Định) |
蓬山 |
péng shān |
38 |
Cà Mau |
金瓯东河 |
jīn ōu dōng hé |
39 |
Cao Bằng |
高平 |
gāo píng |
40 |
Cần Thơ |
芹苴 |
qín jū |
41 |
Diễn Châu |
演州 |
yǎn zhōu |
42 |
Đà Lạt |
大叻 |
dà lè |
43 |
Đà Nẵng |
岘港 |
xiàn gǎng |
44 |
Bà Nà |
婆那 |
pó nà |
45 |
Đắc Lắc |
多乐 |
duō lè |
46 |
Điện Biên Phủ Mường Lay |
奠边府 孟雷 |
diàn biān fǔ mèng léi |
47 |
Đông Hà |
鸿基 |
hóng jī |
48 |
Đồng Hới |
洞海 |
dòng hǎi |
49 |
Đồng Nai |
同奈 |
tóng nài |
50 |
Đồng Tháp |
同塔 |
tóng tǎ |
51 |
Cao Lãnh |
高岭 |
gāo lǐng |
52 |
Gia Lai |
嘉莱 |
jiā lái |
53 |
Hà Bắc |
河北 |
hé běi |
54 |
Hà Đông |
河东 |
hé dōng |
55 |
Hà Giang |
河江 |
hé jiāng |
56 |
HàNam Phủ Lý |
河南 府里 |
hé nán fǔ lǐ |
57 |
Hà Tây |
河西 |
hé xī |
58 |
Hà Tĩnh Hồng Lĩnh |
河静 鸿岭 |
hé jìng hóng lǐng |
59 |
Hải Dương |
海阳 |
hǎi yáng |
60 |
Hải Hưng |
海兴 |
hǎi xìng |
61 |
Hòa Bình |
和平 |
hé píng |
62 |
Hòn Gai |
鸿基 |
hóng jī |
63 |
Huế |
顺化 |
shùn huà |
64 |
Khánh Hòa |
庆和 |
qìng hé |
65 |
Kiên Giang |
建江 |
jiàn jiāng |
66 |
Kon Tum |
昆嵩 |
kūn sōng |
67 |
Lai Châu |
莱州 |
lái zhōu |
68 |
Lạng Sơn |
谅山 |
liàng shān |
69 |
Lào Cai |
老街 |
lǎo jiē |
70 |
Lâm Đồng |
林同 |
lín tóng |
71 |
Long An |
隆安 |
lóng ān |
72 |
Long Xuyên |
龙川 |
lóng chuān |
73 |
Minh Hải |
明海 |
míng hǎi |
74 |
Mỹ Tho |
美荻 |
měi dí |
75 |
Nam Định |
南定 |
nán dìng |
76 |
Nghệ An |
义安 |
yì ān |
77 |
Cửa Lò |
炉门, 扩路 |
lú mén, kuò lù |
78 |
Nha Trang |
芽庄 |
yá zhuāng |
79 |
Ninh Bình |
宁平 |
níng píng |
80 |
Tam Điệp |
三蝶 |
sān dié |
81 |
Ninh Thuận |
宁顺 |
níng shùn |
82 |
Phan Rang – Tháp Chàm |
藩朗-塔占 |
fān lǎng -tǎ zhàn |
83 |
Phan Thiết |
藩切 |
fān qiē |
84 |
Phú Thọ |
富寿 |
fù shòu |
85 |
Viet Tri |
越池市 |
yuè chí shì |
86 |
Phú Yên |
富安 |
fù ān |
87 |
Play Ku |
波来古 |
bō lái gǔ |
88 |
Quảng Bình |
广平 |
guǎng píng |
89 |
Quảng Nam |
广南 |
guǎng nán |
90 |
Tam Kỳ |
三岐市 |
sān qí shì |
91 |
Hội An |
会安 |
huì ān |
92 |
Quảng Ngãi |
广义 |
guǎng yì |
93 |
Quảng Ninh |
广宁 |
guǎng níng |
94 |
Hạ Long |
下龙市 |
xià lóng shì |
95 |
Cẩm Phả |
锦普 |
jǐn pǔ |
96 |
Uông Bí |
汪秘 |
wāng mì |
97 |
Móng Cái |
芒街 |
máng jiē |
98 |
Quảng Trị |
广治 |
guǎng zhì |
99 |
Quy Nhơn |
归仁 |
guī rén |
100 |
Rạch Giá |
迪石 |
dí shí |
101 |
Sóc Trăng |
朔庄 |
shuò zhuāng |
102 |
Sông Bé |
小河 |
xiǎo hé |
103 |
Sơn La |
山萝 |
shān luó |
104 |
Tân An |
新安 |
xīn ān |
105 |
Tây Ninh |
西宁 |
xī níng |
106 |
Thái Bình |
太平 |
tài píng |
107 |
Thái Nguyên |
太原 |
tài yuán |
108 |
Sông Công |
双贡 |
shuāng gòng |
109 |
Thanh Hóa |
清化 |
qīng huà |
110 |
Sầm Sơn |
岑山 |
cén shān |
111 |
Bỉm Sơn |
拜尚 |
bài shàng |
112 |
Thủ Dầu Một |
土龙木 |
tǔ lóng mù |
113 |
Thừa Thiên Huế |
承天 – 顺化 |
chéng tiān – shùn huà |
114 |
Tiền Giang |
前江 |
qián jiāng |
115 |
Trà Vinh |
茶荣 |
chá róng |
116 |
Tuy Hòa |
绥和 |
suí hé |
117 |
Tuyên Quang |
宣光 |
xuān guāng |
118 |
Việt Trì |
越池 |
yuè chí |
119 |
Vinh |
荣市 |
róng shì |
120 |
Vĩnh Long |
永隆 |
yǒng lóng |
121 |
Vĩnh Phú |
永富 |
yǒng fù |
122 |
Vũng Tàu |
头顿 |
tóu dùn |
123 |
Yên Bái |
安沛 |
ān pèi |
124 |
Hà Nội |
河内 |
hé nèi |
125 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
胡志明市 |
hú zhì míng shì |
126 |
Hải Phòng |
海防 |
hǎi fáng |
127 |
Mekong Delta-Đồng bằng Sông Cửu Long |
湄公河三角洲 |
méi gōng hé sān jiǎo zhōu |
128 |
Huyện An Giang |
安江省 |
ān jiāng shěng |
129 |
Thành phố Long Xuyên |
龙川市 |
lóng chuān shì |
130 |
Thị xã Châu Đốc |
朱篤市 |
zhū dǔ shì |
131 |
Huyện An Phú |
安富县 |
ān fù xiàn |
132 |
Huyện Châu Phú |
周富县 |
zhōu fù xiàn |
133 |
Huyện Châu Thành |
周城县 |
zhōu chéng xiàn |
134 |
Huyện Chợ Mới |
新市县 |
xīn shì xiàn |
135 |
Huyện Phú Tân |
富新县 |
fù xīn xiàn |
136 |
Huyện Tân Châu |
新州县 |
xīn zhōu xiàn |
137 |
Huyện Thoại Sơn |
话山县 |
huà shān xiàn |
138 |
Huyện Tịnh Biên |
靖边县 |
jìng biān xiàn |
139 |
Huyện Tri Tôn |
知尊县 |
zhī zūn xiàn |
140 |
Tỉnh Bến Tre |
檳椥省 |
bīn zhī shěng |
141 |
Thị xã Bến Tre, Thành phố Bến Tre |
檳椥市 |
bīn zhī shì |
142 |
Huyện Ba Tri |
巴知县 |
bā zhī xiàn |
143 |
Huyện Bình Đại |
平大县 |
píng dà xiàn |
144 |
Huyện Châu Thành |
周城县 |
zhōu chéng xiàn |
145 |
Huyện Chợ Lách |
真洛县 |
zhēn luò xiàn |
146 |
Huyện Giồng Trôm |
榕珍县 |
róng zhēn xiàn |
147 |
Huyện Mỏ Cày |
梅祺县 |
méi qí xiàn |
148 |
Huyện Thạnh Phú |
盛富县 |
shèng fù xiàn |
149 |
Tỉnh Bạc Liêu |
薄辽省 |
báo liáo shěng |
150 |
Thị xã Bạc Liêu, Thành phố Bạc Liêu |
薄辽市 |
báo liáo shì |
151 |
Huyện Phước Long |
福隆县 |
fú lóng xiàn |
152 |
Hồng Dân |
源民县 |
yuán mín xiàn |
153 |
Huyện Vĩnh Lợi |
永利县 |
yǒng lì xiàn |
154 |
Huyện Giá Rai |
嘉莱县 |
jiā lái xiàn |
155 |
Huyện Đông Hải |
东海县 |
dōng hǎi xiàn |
156 |
Huyện Hòa Bình |
和平县 |
hé píng xiàn |
157 |
Tỉnh Cà Mau |
金瓯省 |
jīn ōu shěng |
158 |
Thành phố Cà Mau |
金瓯市 |
jīn ōu shì |
159 |
Huyện Đầm Dơi |
蝙蝠潭县 |
biān fú tán xiàn |
160 |
Huyện Ngọc Hiển |
玉显县 |
yù xiǎn xiàn |
161 |
Huyện Cái Nước |
丐诺县 |
gài nuò xiàn |
162 |
Huyện Trần Văn Thời |
陈文时县 |
chén wén shí xiàn |
163 |
Huyện U Minh |
幽冥县 |
yōu míng xiàn |
164 |
Huyện Thái Bình |
太平县 |
tài píng xiàn |
165 |
Huyện Năm Căn |
南根县 |
nán gēn xiàn |
166 |
Huyện Phú Tân |
富新县 |
fù xīn xiàn |
167 |
Thành phố Cần Thơ |
芹苴市 |
qín jū shì |
168 |
Quận Ninh Kiều |
宁桥郡 |
níng qiáo jùn |
169 |
Quận Bình Thủy |
平水郡 |
píng shuǐ jùn |
170 |
Quận Cái Răng |
丐冷郡 |
gài lěng jùn |
171 |
Quận Ô Môn |
乌门郡 |
wū mén jùn |
172 |
Huyện Phong Điền |
丰田县 |
fēng tián xiàn |
173 |
Huyện Cờ Đỏ |
红旗县 |
hóng qí xiàn |
174 |
Huyện Thốt Nốt |
秃碌县 |
tū lù xiàn |
175 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
永盛县 |
yǒng shèng xiàn |
176 |
Tỉnh Đồng Tháp |
同塔省 |
tóng tǎ shěng |
177 |
Thành phố Cao Lãnh |
高朗市 |
gāo lǎng shì |
178 |
Huyện Cao Lãnh |
高朗县 |
gāo lǎng xiàn |
179 |
Huyện Tân Hồng |
新鸿县 |
xīn hóng xiàn |
180 |
Huyện Hồng Ngự |
鸿御县 |
hóng yù xiàn |
181 |
Huyện Tam Nông |
三农县 |
sān nóng xiàn |
182 |
Huyện Thanh Bình |
青平县 |
qīng píng xiàn |
183 |
Huyện Tháp Mười |
塔梅县 |
tǎ méi xiàn |
184 |
Huyện Lấp Vò |
陆武县 |
lù wǔ xiàn |
185 |
Huyện Lai Đầu |
来头县 |
lái tóu xiàn |
186 |
Huyện Châu Thành |
周城县 |
zhōu chéng xiàn |
187 |
Huyện Hậu Giang |
后江省 |
hòu jiāng shěng |
188 |
Thị xã Vị Thanh |
渭清市 |
wèi qīng shì |
189 |
Thị xã Ngã Bảy |
俺七市 |
ǎn qī shì |
190 |
Thị xã Tân Hiệp |
新協市 |
xīn xié shì |
191 |
Châu Thành |
周城县 |
zhōu chéng xiàn |
192 |
Huyện Châu Thành Nhị |
周城二县 |
zhōu chéng èr xiàn |
193 |
Huyện Long Mỹ |
隆美县 |
lóng měi xiàn |
194 |
Huyện Phụng Hiệp |
凤协县 |
fèng xié xiàn |
195 |
Huyện Vị Thủy |
渭水县 |
wèi shuǐ xiàn |
196 |
Huyện Kiên Giang |
坚江省 |
jiān jiāng shěng |
197 |
Thành phố Rạch Giá |
迪石市 |
dí shí shì |
198 |
Thị xã Hà Tiên |
河仙市 |
hé xiān shì |
199 |
Huyện An Biên |
安边县 |
ān biān xiàn |
200 |
Huyện An Minh |
安明县 |
ān míng xiàn |
201 |
Châu Thành |
周城县 |
zhōu chéng xiàn |
202 |
Huyện Giồng Riềng |
榕莲县 |
róng lián xiàn |
203 |
Huyện Gò Quao |
果瓜县 |
guǒ guā xiàn |
204 |
Huyện Hòn Đất |
鸿达县 |
hóng dá xiàn |
205 |
Huyện đảo Kiên Hải |
建海岛县 |
jiàn hǎi dǎo xiàn |
206 |
Huyện Kiên Lương |
建良县 |
jiàn liáng xiàn |
207 |
Huyện đảo Phú Quốc |
富国岛县 |
fù guó dǎo xiàn |
208 |
Huyện Tân Hiệp |
新协县 |
xīn xié xiàn |
209 |
Huyện Vĩnh Thuận |
永顺县 |
yǒng shùn xiàn |
210 |
U Minh Thượng |
幽明上县 |
yōu míng shàng xiàn |
211 |
Huyện Long An |
隆安省 |
lóng ān shěng |
212 |
Thành phố Tân An |
新安市 |
xīn ān shì |
213 |
Huyện Bến Lức |
边沥县 |
biān lì xiàn |
214 |
Huyện Cần Đước |
芹德县 |
qín dé xiàn |
215 |
Huyện Cần Giuộc |
芹宜县 |
qín yí xiàn |
216 |
Huyện Châu Thành |
周城县 |
zhōu chéng xiàn |
217 |
Huyện Đức Hòa |
德和县 |
dé hé xiàn |
218 |
Đức Huệ |
德惠县 |
dé huì xiàn |
219 |
Huyện Mộc Hoá |
沐化县 |
mù huà xiàn |
220 |
Huyện Tân Hưng |
新兴县 |
xīn xìng xiàn |
221 |
Huyện Tân Thạnh |
新盛县 |
xīn shèng xiàn |
222 |
Tân Trụ |
新柱县 |
xīn zhù xiàn |
223 |
Thạnh Hóa |
盛化县 |
shèng huà xiàn |
224 |
Thủ Thừa |
守承县 |
shǒu chéng xiàn |
225 |
Vĩnh Hưng |
永兴县 |
yǒng xìng xiàn |
226 |
Sóc Trăng |
蓄臻省 |
xù zhēn shěng |
227 |
Thành phố Sóc Trăng |
朔庄市 |
shuò zhuāng shì |
228 |
Kế Sách |
计策县 |
jì cè xiàn |
229 |
Long Phú |
隆富县 |
lóng fù xiàn |
230 |
Cù Lao Dung |
古劳蓉县 |
gǔ láo róng xiàn |
231 |
Mỹ Tú |
美秀县 |
měi xiù xiàn |
232 |
Mỹ Xuyên |
美川县 |
měi chuān xiàn |
233 |
Thạnh Trị |
盛治县 |
shèng zhì xiàn |
234 |
Vĩnh Châu |
永州县 |
yǒng zhōu xiàn |
235 |
Ngã Năm |
芽南县 |
yá nán xiàn |
236 |
Tiền Giang |
前江省 |
qián jiāng shěng |
237 |
Thành phố Mỹ Tho |
美荻市 |
měi dí shì |
238 |
Thị xã Gò Công |
鹅贡市 |
é gòng shì |
239 |
Gò Công Đông |
鹅贡东县 |
é gòng dōng xiàn |
240 |
Gò Công Tây |
鹅贡西县 |
é gòng xī xiàn |
241 |
Chợ Gạo |
米市县 |
mǐ shì xiàn |
242 |
Châu Thành |
周城县 |
zhōu chéng xiàn |
243 |
Tân Phước |
新福县 |
xīn fú xiàn |
244 |
Cai Lậy |
凯来县 |
kǎi lái xiàn |
245 |
Cái Bè |
凯比县 |
kǎi bǐ xiàn |
246 |
Trà Vinh |
茶荣省 |
chá róng shěng |
247 |
Thị xã Trà Vinh |
茶荣市 |
chá róng shì |
248 |
Càng Long |
港龙县 |
gǎng lóng xiàn |
249 |
Châu Thành |
周城县 |
zhōu chéng xiàn |
250 |
Cầu Kè |
划桥县 |
huá qiáo xiàn |
251 |
Tiểu Cần |
小芹县 |
xiǎo qín xiàn |
252 |
Cầu Ngang |
横桥县 |
héng qiáo xiàn |
253 |
Trà Cú |
茶句县 |
chá jù xiàn |
254 |
Duyên Hải |
沿海县 |
yán hǎi xiàn |
255 |
Vĩnh Long |
永隆省 |
yǒng lóng shěng |
256 |
Thị xă Vĩnh Long |
永隆市 |
yǒng lóng shì |
257 |
Bình Minh |
平明县 |
píng míng xiàn |
258 |
Bình Tân |
平新县 |
píng xīn xiàn |
259 |
Long Hồ |
隆湖县 |
lóng hú xiàn |
260 |
Măng Thít |
芒池县 |
máng chí xiàn |
261 |
Tam Bình |
三平县 |
sān píng xiàn |
262 |
Trà Ôn |
茶温县 |
chá wēn xiàn |
263 |
Vũng Liêm |
泳廉县 |
yǒng lián xiàn |
264 |
ĐÔNG NAM BỘ |
东南部 |
dōng nán bù |
265 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
巴地头顿省 |
bā dì tóu dùn shěng |
266 |
Thành phố Vũng Tàu |
头顿市 |
tóu dùn shì |
267 |
Thị xã Bà Rịa |
巴地市 |
bā dì shì |
268 |
Châu Đức |
周德县 |
zhōu dé xiàn |
269 |
Đất Đỏ |
坦赭县 |
tǎn zhě xiàn |
270 |
Long Điền |
隆田县 |
lóng tián xiàn |
271 |
Tân Thành |
新城县 |
xīn chéng xiàn |
272 |
Xuyên Mộc |
川木县 |
chuān mù xiàn |
273 |
Côn Đảo |
昆岛县 |
kūn dǎo xiàn |
274 |
Bình Dương |
平阳省 |
píng yáng shěng |
275 |
Thị xã Thủ Dầu Một |
土龙木市 |
tǔ lóng mù shì |
276 |
Bến Cát |
变吉县 |
biàn jí xiàn |
277 |
Dầu Tiếng |
油汀县 |
yóu tīng xiàn |
278 |
Tân Uyên |
新渊县 |
xīn yuān xiàn |
279 |
Phú Giáo |
富教县 |
fù jiāo xiàn |
280 |
Thuận An |
顺安县 |
shùn ān xiàn |
281 |
Dĩ An |
迤安县 |
yǐ ān xiàn |
282 |
Bình Phước |
平福省 |
píng fú shěng |
283 |
Thị xã Đồng Xoài |
同帅市 |
tóng shuài shì |
284 |
Bình Long |
平隆县 |
píng lóng xiàn |
285 |
Bù Đăng |
蒲登县 |
pú dēng xiàn |
286 |
Bù Đốp |
蒲沓县 |
pú tà xiàn |
287 |
Chơn Thành |
真城县 |
zhēn chéng xiàn |
288 |
Đồng Phú |
同富县 |
tóng fù xiàn |
289 |
Lộc Ninh |
禄宁县 |
lù níng xiàn |
290 |
Phước Long |
福隆县 |
fú lóng xiàn |
291 |
Đồng Nai |
同奈省 |
tóng nài shěng |
292 |
Thành phố Biên Hòa |
边和市 |
biān hé shì |
293 |
Thị xã Long Khánh |
隆庆市 |
lóng qìng shì |
294 |
Định Quán |
定馆县 |
dìng guǎn xiàn |
295 |
Long Thành |
隆城县 |
lóng chéng xiàn |
296 |
Nhơn Trạch |
仁泽县 |
rén zé xiàn |
297 |
Tân Phú |
新富县 |
xīn fù xiàn |
298 |
Thống Nhất |
统一县 |
tǒng yī xiàn |
299 |
Vĩnh Cửu |
永久县 |
yǒng jiǔ xiàn |
300 |
Xuân Lộc |
春禄县 |
chūn lù xiàn |
301 |
Cẩm Mỹ |
锦美县 |
jǐn měi xiàn |
302 |
Trang Bom |
庄崩县 |
zhuāng bēng xiàn |
303 |
Tây Ninh |
西宁省 |
xī níng shěng |
304 |
Thị xã Tây Ninh |
西宁市 |
xī níng shì |
305 |
Tân Biên |
新边县 |
xīn biān xiàn |
306 |
Tân Châu |
新州县 |
xīn zhōu xiàn |
307 |
Dương Minh Châu |
阳明州县 |
yáng míng zhōu xiàn |
308 |
Châu Thành |
周城县 |
zhōu chéng xiàn |
309 |
Hòa Thành |
和城县 |
hé chéng xiàn |
310 |
Bến Cầu |
滨桥县 |
bīn qiáo xiàn |
311 |
Gò Dầu |
鹅油县 |
é yóu xiàn |
312 |
Trang Bàng |
长鹏县 |
zhǎng péng xiàn |
313 |
TP Hồ Chí Minh |
胡志明市 |
hú zhì míng shì |
314 |
TP Hồ Chí Minh Quận 1 |
胡志明市第1郡 |
hú zhì míng shì dì 1jun4 |
315 |
Gò Vấp |
旧邑郡 |
jiù yì jun4 |
316 |
Tân Bình |
新平郡 |
xīn píng jun4 |
317 |
Tân Phú |
新富郡 |
xīn fù jun4 |
318 |
Bình Thạnh |
平盛郡 |
píng shèng jun4 |
319 |
Phú Nhuận |
富润郡 |
fù rùn jun4 |
320 |
Thủ Đức |
首德郡 |
shǒu dé jun4 |
321 |
Bình Tân |
平新郡 |
píng xīn jun4 |
322 |
Củ Chi |
苏志县 |
sū zhì xiàn |
323 |
Hóc Môn |
庄鹏县 |
zhuāng péng xiàn |
324 |
Bình Chánh |
平政县 |
píng zhèng xiàn |
325 |
Nhà Bè |
芽郫县 |
yá pí xiàn |
326 |
Cần Giờ |
芹耶县 |
qín yē xiàn |
327 |
Tây Nguyên |
西原 |
xī yuán |
328 |
Kon Tum |
昆嵩省 |
kūn sōng shěng |
329 |
Thị xã Kon Tum |
昆嵩镇 |
kūn sōng zhèn |
330 |
Đắk Glei |
达盖来县 |
dá gài lái xiàn |
331 |
Đắk Hà |
达河县 |
dá hé xiàn |
332 |
Đắk Tô |
达苏县 |
dá sū xiàn |
333 |
Kon Plông |
公伯陇县 |
gōng bó lǒng xiàn |
334 |
Kon Rẫy |
昆礼县 |
kūn lǐ xiàn |
335 |
Ngọc Hồi |
玉茴县 |
yù huí xiàn |
336 |
Sa Thầy |
沙柴县 |
shā chái xiàn |
337 |
Tu Mơ Rông |
须麻容县 |
xū má róng xiàn |
338 |
Gia Lai |
嘉莱省 |
jiā lái shěng |
339 |
Thành phố Pleiku |
波来古市 |
bō lái gǔ shì |
340 |
Thị xã An Khê |
安溪市 |
ān xī shì |
341 |
Thị xã Ayun Pa |
阿云巴市 |
ā yún bā shì |
342 |
Chư Pă |
诸巴县 |
zhū bā xiàn |
343 |
Chư Prông |
诸博容县 |
zhū bó róng xiàn |
344 |
Chư Sê |
诸色县 |
zhū sè xiàn |
345 |
Đắk Đoa |
达德瓦县 |
dá dé wǎ xiàn |
346 |
Đắk Pơ |
达婆县 |
dá pó xiàn |
347 |
Đức Cơ |
德基县 |
dé jī xiàn |
348 |
Ia Grai |
亚格来县 |
yà gé lái xiàn |
349 |
Ia Pa |
亚巴县 |
yà bā xiàn |
350 |
KBang |
克邦县 |
kè bāng xiàn |
351 |
Kông Chro |
公则若县 |
gōng zé ruò xiàn |
352 |
Krông Pa |
克容巴县 |
kè róng bā xiàn |
353 |
Mang Yang |
芒杨县 |
máng yáng xiàn |
354 |
Phú Thiện |
富善县 |
fù shàn xiàn |
355 |
Đắc Lắc |
多乐省 |
duō lè shěng |
356 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
邦美蜀市 |
bāng měi shǔ shì |
357 |
Krông Buk |
克容布县 |
kè róng bù xiàn |
358 |
Krông Pak |
克容巴县 |
kè róng bā xiàn |
359 |
Lắk |
拉克县 |
lā kè xiàn |
360 |
Ea Súp |
亚苏县 |
yà sū xiàn |
361 |
M’Drăk |
穆德拉县 |
mù dé lā xiàn |
362 |
Krông Ana |
克容亚那县 |
kè róng yà nà xiàn |
363 |
Krông Bông |
克容邦县 |
kè róng bāng xiàn |
364 |
Ea H’leo |
亚赫辽县 |
yà hè liáo xiàn |
365 |
Cư M’gar |
格穆加县 |
gé mù jiā xiàn |
366 |
Krông Năng |
孔港县 |
kǒng gǎng xiàn |
367 |
Buôn Đôn |
班敦县 |
bān dūn xiàn |
368 |
Ea Kar |
亚卡县 |
yà kǎ xiàn |
369 |
Cư Kuin |
居昆县 |
jū kūn xiàn |
370 |
Đắc Nông |
得农省 |
dé nóng shěng |
371 |
Thị xã Gia Nghĩa |
嘉义市 |
jiā yì shì |
372 |
Cư Jút |
格桔县 |
gé jú xiàn |
373 |
Đăk Glong |
多格朗县 |
duō gé lǎng xiàn |
374 |
Đăk Mil |
达明县 |
dá míng xiàn |
375 |
Đăk R’lâp |
达耶勒县 |
dá yē lè xiàn |
376 |
Đăk Song |
多双县 |
duō shuāng xiàn |
377 |
Krông Nô |
孔驽县 |
kǒng nú xiàn |
378 |
Tuy Đức |
绥德县 |
suí dé xiàn |
379 |
Lâm Đồng |
林同省 |
lín tóng shěng |
380 |
Thành phố Đà Lạt |
大叻市 |
dà lè shì |
381 |
Thị xã Bảo Lộc |
保禄市 |
bǎo lù shì |
382 |
Lạc Dương |
乐阳县 |
lè yáng xiàn |
383 |
Đơn Dương |
单阳县 |
dān yáng xiàn |
384 |
Đức Trọng |
德重县 |
dé zhòng xiàn |
385 |
Lâm Hà |
林河县 |
lín hé xiàn |
386 |
Đam Rông |
Đam Rông县 |
Đam Rôngxiàn |
387 |
Bảo Lâm |
保林省 |
bǎo lín shěng |
388 |
Di Linh |
夷灵县 |
yí líng xiàn |
389 |
Đạ Huoai |
多怀县 |
duō huái xiàn |
390 |
Đạ Tẻh |
多蝶县 |
duō dié xiàn |
391 |
Cát Tiên |
吉仙县 |
jí xiān xiàn |
392 |
Duyên hải Nam Trung Bộ |
近海南中部 |
jìn hǎi nán zhōng bù |
393 |
TP Đà Nẵng |
岘港市 |
xiàn gǎng shì |
394 |
Hải Châu |
海州郡 |
hǎi zhōu jun4 |
395 |
Thanh Khê |
清溪郡 |
qīng xī jun4 |
396 |
Sơn Trà |
山茶郡 |
shān chá jun4 |
397 |
Ngũ Hành Sơn |
五行山郡 |
wǔ háng shān jun4 |
398 |
Liên Chiểu |
莲沼郡 |
lián zhǎo jun4 |
399 |
Cẩm Lệ |
锦丽郡 |
jǐn lì jun4 |
400 |
Hòa Vang |
和荣县 |
hé róng xiàn |
401 |
Huyện đảo Hoàng Sa |
黄沙岛县 |
huáng shā dǎo xiàn |
402 |
Tỉnh Quảng Nam |
广南省 |
guǎng nán shěng |
403 |
Thành phố Tam Kỳ |
三歧市 |
sān qí shì |
404 |
Thị xã Hội An |
会安市 |
huì ān shì |
405 |
Duy Xuyên |
维川县 |
wéi chuān xiàn |
406 |
Đại Lộc |
大禄县 |
dà lù xiàn |
407 |
Điện Bàn |
奠盘县 |
diàn pán xiàn |
408 |
Đông Giang |
东江县 |
dōng jiāng xiàn |
409 |
Nam Giang |
南江县 |
nán jiāng xiàn |
410 |
Tây Giang |
西江县 |
xī jiāng xiàn |
411 |
Quế Sơn |
桂山县 |
guì shān xiàn |
412 |
Hiệp Đức |
协德县 |
xié dé xiàn |
413 |
Núi Thành |
成山县 |
chéng shān xiàn |
414 |
Nam Trà My |
南茶美县 |
nán chá měi xiàn |
415 |
Bắc Trà My |
北茶美县 |
běi chá měi xiàn |
416 |
Phú Ninh |
富宁县 |
fù níng xiàn |
417 |
Phước Sơn |
福山县 |
fú shān xiàn |
418 |
Thăng Bình |
升平县 |
shēng píng xiàn |
419 |
Tiên Phước |
仙福县 |
xiān fú xiàn |
420 |
Quảng Ngãi |
广义省 |
guǎng yì shěng |
421 |
Thành phố Quảng Ngãi |
广义市 |
guǎng yì shì |
422 |
Ba Tơ |
巴丝县 |
bā sī xiàn |
423 |
Bình Sơn |
平山县 |
píng shān xiàn |
424 |
Đức Phổ |
德普县 |
dé pǔ xiàn |
425 |
Minh Long |
明隆县 |
míng lóng xiàn |
426 |
Mộ Đức |
慕德县 |
mù dé xiàn |
427 |
Nghĩa Hành |
义行县 |
yì háng xiàn |
428 |
Sơn Hà |
山河县 |
shān hé xiàn |
429 |
Sơn Tây |
山西县 |
shān xī xiàn |
430 |
Sơn Tịnh |
山静县 |
shān jìng xiàn |
431 |
Tây Trà |
西茶县 |
xī chá xiàn |
432 |
Trà Bồng |
茶蓬县 |
chá péng xiàn |
433 |
Tư Nghĩa |
思义县 |
sī yì xiàn |
434 |
Huyện đảo Lý Sơn |
李山岛县 |
lǐ shān dǎo xiàn |
435 |
Bình Định |
平定省 |
píng dìng shěng |
436 |
Thành phố Qui Nhơn |
归仁市 |
guī rén shì |
437 |
An Lão |
安老县 |
ān lǎo xiàn |
438 |
An Nhơn |
安仁县 |
ān rén xiàn |
439 |
Hoài Ân |
怀恩县 |
huái ēn xiàn |
440 |
Hoài Nhơn |
怀仁县 |
huái rén xiàn |
441 |
Phù Cát |
富吉县 |
fù jí xiàn |
442 |
Phù Mỹ |
富美县 |
fù měi xiàn |
443 |
Tuy Phước |
绥福县 |
suí fú xiàn |
444 |
Tây Sơn |
西山县 |
xī shān xiàn |
445 |
Vân Canh |
云耕县 |
yún gēng xiàn |
446 |
Vĩnh Thạnh |
永盛县 |
yǒng shèng xiàn |
447 |
Thành phố Đồng Hới |
同海市 |
tóng hǎi shì |
448 |
Phú Yên |
富安省 |
fù ān shěng |
449 |
Thành phố Tuy Hòa |
绥和市 |
suí hé shì |
450 |
Đồng Xuân |
同春县 |
tóng chūn xiàn |
451 |
Sông Cầu |
桥河县 |
qiáo hé xiàn |
452 |
Tuy An |
绥安县 |
suí ān xiàn |
453 |
Sơn Hòa |
山和县 |
shān hé xiàn |
454 |
Phú Hòa |
富和县 |
fù hé xiàn |
455 |
Đông Hoà |
东和县 |
dōng hé xiàn |
456 |
Tây Hoà |
西和县 |
xī hé xiàn |
457 |
Sông Hinh |
馨河县 |
xīn hé xiàn |
458 |
Khánh Hòa |
庆和省 |
qìng hé shěng |
459 |
Thành phố Nha Trang |
芽庄市 |
yá zhuāng shì |
460 |
Thị xã Cam Ranh |
金兰市 |
jīn lán shì |
461 |
Cam Lâm |
甘林县 |
gān lín xiàn |
462 |
Vạn Ninh |
万宁县 |
wàn níng xiàn |
463 |
Ninh Hòa |
宁和县 |
níng hé xiàn |
464 |
Diên Khánh |
筵庆县 |
yàn qìng xiàn |
465 |
Khánh Vĩnh |
庆永县 |
qìng yǒng xiàn |
466 |
Khánh Sơn |
庆山县 |
qìng shān xiàn |
467 |
Huyện đảo Trường Sa |
长沙岛县 |
zhǎng shā dǎo xiàn |
468 |
Ninh Thuận |
宁顺省 |
níng shùn shěng |
469 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
藩朗-塔占市 |
fān lǎng -tǎ zhàn shì |
470 |
Bác Ái |
博爱县 |
bó ài xiàn |
471 |
Ninh Hải |
宁海县 |
níng hǎi xiàn |
472 |
Ninh Phước |
宁福县 |
níng fú xiàn |
473 |
Ninh Sơn |
宁山县 |
níng shān xiàn |
474 |
Thuận Bắc |
顺北县 |
shùn běi xiàn |
475 |
Bình Thuận |
平顺省 |
píng shùn shěng |
476 |
Thành phố Phan Thiết |
潘切市 |
pān qiē shì |
477 |
Thị xã La Gi |
罗迤市 |
luó yǐ shì |
478 |
Tuy Phong |
绥丰县 |
suí fēng xiàn |
479 |
Bắc Bình |
北平县 |
běi píng xiàn |
480 |
Hàm Thuận Bắc |
咸顺北县 |
xián shùn běi xiàn |
481 |
Hàm Thuận Nam |
咸顺南县 |
xián shùn nán xiàn |
482 |
Tánh Linh |
性灵县 |
xìng líng xiàn |
483 |
Hàm Tân |
咸津县 |
xián jīn xiàn |
484 |
Đức Linh |
德灵县 |
dé líng xiàn |
485 |
Huyện đảo Phú Quý |
富贵岛县 |
fù guì dǎo xiàn |
486 |
Đồng bằng sông Hồng |
红河三角洲 |
hóng hé sān jiǎo zhōu |
487 |
Bắc Ninh |
北宁省 |
běi níng shěng |
488 |
Thành phố Bắc Ninh |
北宁市 |
běi níng shì |
489 |
Thị xã Từ Sơn |
慈山市 |
cí shān shì |
490 |
Gia Bình |
嘉平县 |
jiā píng xiàn |
491 |
Lương Tài |
良才县 |
liáng cái xiàn |
492 |
Quế Võ |
桂武县 |
guì wǔ xiàn |
493 |
Thuận Thành |
顺成县 |
shùn chéng xiàn |
494 |
Tiên Du |
仙游县 |
xiān yóu xiàn |
495 |
Yên Phong |
安丰县 |
ān fēng xiàn |
496 |
Hà Nam |
河南省 |
hé nán shěng |
497 |
Thành phố Phủ Lý |
府里市 |
fǔ lǐ shì |
498 |
Bình Lục |
平陆县 |
píng lù xiàn |
499 |
Duy Tiên |
维仙县 |
wéi xiān xiàn |
500 |
Kim Bảng |
金鹏县 |
jīn péng xiàn |
501 |
Lý Nhân |
利染县 |
lì rǎn xiàn |
502 |
Thanh Liêm |
清廉县 |
qīng lián xiàn |
503 |
Hà Tây |
河西省 |
hé xī shěng |
504 |
Thành phố Hà Đông |
河东市 |
hé dōng shì |
505 |
Thành phố Sơn Tây |
山西市 |
shān xī shì |
506 |
Ba Vì |
巴维县 |
bā wéi xiàn |
507 |
Chương Mỹ |
彰美县 |
zhāng měi xiàn |
508 |
Đan Phượng |
丹凤县 |
dān fèng xiàn |
509 |
Hoài Đức |
怀德县 |
huái dé xiàn |
510 |
Mỹ Đức |
美德县 |
měi dé xiàn |
511 |
Phú Xuyên |
富川县 |
fù chuān xiàn |
512 |
Phúc Thọ |
福寿县 |
fú shòu xiàn |
513 |
Quốc Oai |
国威县 |
guó wēi xiàn |
514 |
Thạch Thất |
石室县 |
shí shì xiàn |
515 |
Thanh Oai |
青威县 |
qīng wēi xiàn |
516 |
Thường Tín |
常信县 |
cháng xìn xiàn |
517 |
Ứng Hòa |
应和县 |
yīng hé xiàn |
518 |
Hải Dương |
海阳省 |
hǎi yáng shěng |
519 |
Thành phố Hải Dương |
海阳市 |
hǎi yáng shì |
520 |
Tứ Kỳ |
四歧县 |
sì qí xiàn |
521 |
Bình Giang |
平江县 |
píng jiāng xiàn |
522 |
Cẩm Giàng |
金江县 |
jīn jiāng xiàn |
523 |
Chí Linh |
志灵县 |
zhì líng xiàn |
524 |
Gia Lộc |
嘉禄县 |
jiā lù xiàn |
525 |
Kim Thành |
金城县 |
jīn chéng xiàn |
526 |
Kinh Môn |
京门县 |
jīng mén xiàn |
527 |
Nam Sách |
南策县 |
nán cè xiàn |
528 |
Ninh Giang |
宁江县 |
níng jiāng xiàn |
529 |
Thanh Hà |
青河县 |
qīng hé xiàn |
530 |
Thanh Miện |
青棉县 |
qīng mián xiàn |
531 |
Tỉnh Thanh Hoá |
清化省 |
qīng huà shěng |
532 |
Thành Phố Thanh Hoá |
清化市 |
qīng huà shì |
533 |
Thị Xã Bỉm Sơn |
拜尚 |
bài shàng |
534 |
Huyện Đông Sơn |
东山县 |
dōng shān xiàn |
535 |
Huyện Quảng Xương |
广昌县 |
guǎng chāng xiàn |
536 |
Huyện Hoàng Hoá |
黄化县 |
huáng huà xiàn |
537 |
Huyện Yên Định |
安定县 |
ān dìng xiàn |
538 |
Huyện Vĩnh Lộc |
永禄县 |
yǒng lù xiàn |
539 |
Huyện Triệu Sơn |
兆山县 |
zhào shān xiàn |
540 |
Huyện Thiệu Hoá |
邵化县 |
shào huà xiàn |
541 |
Huyện Tỉnh Gia |
井家县 |
jǐng jiā xiàn |
542 |
Huyện Hậu Lộc |
后禄县 |
hòu lù xiàn |
543 |
Huyên Nga Sơn |
娥山县 |
é shān xiàn |
544 |
Huyện Hà Trung |
河中县 |
hé zhōng xiàn |
545 |
Huyện Nông Cống |
农贡县 |
nóng gòng xiàn |
546 |
Huyện Thường Xuân |
嫦春悬 |
cháng chūn xuán |
547 |
Huyện Ngọc Lạc |
玉骆县 |
yù luò xiàn |
548 |
Huyện Cẩm Thuỷ |
锦水县 |
jǐn shuǐ xiàn |
549 |
Huyện Thạch Thành |
石城县 |
shí chéng xiàn |
550 |
Huyện Như Thanh |
茹清县 |
rú qīng xiàn |
551 |
Huyện Như Xuân |
茹春县 |
rú chūn xiàn |
552 |
Huyện Bá Thước |
坝尺县 |
bà chǐ xiàn |
553 |
Huyện Lang Chánh |
郎正县 |
láng zhèng xiàn |
554 |
Huyện Quan Hoá |
冠化县 |
guàn huà xiàn |
555 |
Huyện Quan Sơn |
冠山县 |
guàn shān xiàn |
556 |
Huyện Mường Lát |
孟叻 |
mèng lè |
557 |
Bá Thước |
伯尺县 |
bó chǐ xiàn |
558 |
Hà Trung |
河忠县 |
hé zhōng xiàn |
559 |
Hậu Lộc |
厚禄县 |
hòu lù xiàn |
560 |
Hoằng Hóa |
弘化县 |
hóng huà xiàn |
561 |
Nga Sơn |
峨山县 |
é shān xiàn |
562 |
Ngọc Lặc |
玉乐县 |
yù lè xiàn |
563 |
Như Thanh |
如青县 |
rú qīng xiàn |
564 |
Như Xuân |
如春县 |
rú chūn xiàn |
565 |
Quan Hóa |
关化县 |
guān huà xiàn |
566 |
Quan Sơn |
关山县 |
guān shān xiàn |
567 |
Thiệu Hóa |
绍化县 |
shào huà xiàn |
568 |
Thọ Xuân |
寿春县 |
shòu chūn xiàn |
569 |
Thường Xuân |
常春县 |
cháng chūn xiàn |
570 |
Tĩnh Gia |
靖嘉县 |
jìng jiā xiàn |
571 |
Hưng Yên |
兴安省 |
xìng ān shěng |
572 |
Thị xã Hưng Yên |
兴安市 |
xìng ān shì |
573 |
Ân Thi |
恩施县 |
ēn shī xiàn |
574 |
Khoái Châu |
快州县 |
kuài zhōu xiàn |
575 |
Kim Động |
金洞县 |
jīn dòng xiàn |
576 |
Mỹ Hào |
美豪县 |
měi háo xiàn |
577 |
Phù Cừ |
巨府县 |
jù fǔ xiàn |
578 |
Tiên Lữ |
仙侣县 |
xiān lǚ xiàn |
579 |
Văn Giang |
文江县 |
wén jiāng xiàn |
580 |
Văn Lâm |
文林县 |
wén lín xiàn |
581 |
Nam Định |
南定省 |
nán dìng shěng |
582 |
Thành phố Nam Định |
南定市 |
nán dìng shì |
583 |
Giao Thủy |
交水县 |
jiāo shuǐ xiàn |
584 |
Hải Hậu |
海后县 |
hǎi hòu xiàn |
585 |
Mỹ Lộc |
麋鹿县 |
mí lù xiàn |
586 |
Nam Trực |
南直县 |
nán zhí xiàn |
587 |
Nghĩa Hưng |
义兴县 |
yì xìng xiàn |
588 |
Trực Ninh |
直宁县 |
zhí níng xiàn |
589 |
Vụ Bản |
务本县 |
wù běn xiàn |
590 |
Xuân Trường |
春长县 |
chūn zhǎng xiàn |
591 |
Ý Yên |
懿安县 |
yì ān xiàn |
592 |
Ninh Bình |
宁平省 |
níng píng shěng |
593 |
Thành phố Ninh Bình |
宁平市 |
níng píng shì |
594 |
Thị xã Tam Điệp |
三叠市 |
sān dié shì |
595 |
Gia Viễn |
嘉远县 |
jiā yuǎn xiàn |
596 |
Hoa Lư |
华闾县 |
huá lǘ xiàn |
597 |
Kim Sơn |
金山县 |
jīn shān xiàn |
598 |
Nho Quan |
儒关县 |
rú guān xiàn |
599 |
Yên Khánh |
安庆县 |
ān qìng xiàn |
600 |
Yên Mô |
安谟县 |
ān mó xiàn |
601 |
Thái Bình |
太平省 |
tài píng shěng |
602 |
Thành phố Thái Bình |
太平市 |
tài píng shì |
603 |
Đông Hưng |
东兴县 |
dōng xìng xiàn |
604 |
Hưng Hà |
兴河县 |
xìng hé xiàn |
605 |
Kiến Xương |
建昌县 |
jiàn chāng xiàn |
606 |
Quỳnh Phụ |
奎富县 |
kuí fù xiàn |
607 |
Thái Thụy |
泰瑞县 |
tài ruì xiàn |
608 |
Tiền Hải |
钱海县 |
qián hǎi xiàn |
609 |
Vũ Thư |
舞秋县 |
wǔ qiū xiàn |
610 |
Phù Cừ |
巨府县 |
jù fǔ xiàn |
611 |
Mỹ Lộc |
麋鹿县 |
mí lù xiàn |
612 |
Vĩnh Phúc |
永福省 |
yǒng fú shěng |
613 |
Thành phố Vĩnh Yên |
永安市 |
yǒng ān shì |
614 |
Thị xã Phúc Yên |
福安市 |
fú ān shì |
615 |
Bình Xuyên |
平川县 |
píng chuān xiàn |
616 |
Lập Thạch |
立石县 |
lì shí xiàn |
617 |
Mê Linh |
麋泠县 |
mí líng xiàn |
618 |
Tam Dương |
三阳县 |
sān yáng xiàn |
619 |
Tam Đảo |
三岛县 |
sān dǎo xiàn |
620 |
Vĩnh Tường |
永祥县 |
yǒng xiáng xiàn |
621 |
Yên Lạc |
安乐县 |
ān lè xiàn |
622 |
Hà Nội |
河内市 |
hé nèi shì |
623 |
Ba Đình |
巴亭郡 |
bā tíng jun4 |
624 |
Cầu Giấy |
纸桥郡 |
zhǐ qiáo jun4 |
625 |
Đống Đa |
栋多郡 |
dòng duō jun4 |
626 |
Hai Bà Trưng |
二征夫人郡 |
èr zhēng fū rén jun4 |
627 |
Hoàn Kiếm |
还剑郡 |
hái jiàn jun4 |
628 |
Hoàng Mai |
黄梅郡 |
huáng méi jun4 |
629 |
Long Biên |
龙边郡 |
lóng biān jun4 |
630 |
Tây Hồ |
西湖郡 |
xī hú jun4 |
631 |
Thanh Xuân |
青春郡 |
qīng chūn jun4 |
632 |
Đông Anh |
东英县 |
dōng yīng xiàn |
633 |
Gia Lâm |
嘉林县 |
jiā lín xiàn |
634 |
Sóc Sơn |
朔山县 |
shuò shān xiàn |
635 |
Thanh Trì |
青池县 |
qīng chí xiàn |
636 |
Từ Liêm |
慈廉县 |
cí lián xiàn |
637 |
Hải Phòng |
海防市 |
hǎi fáng shì |
638 |
Đồ Sơn |
涂山郡- |
tú shān jun4 – |
639 |
Dương Kinh |
阳京郡 |
yáng jīng jun4 |
640 |
Hải An |
海安郡 |
hǎi ān jun4 |
641 |
Hồng Bàng |
鸿庞郡 |
hóng páng jun4 |
642 |
Ngô Quyền |
吴权郡 |
wú quán jun4 |
643 |
Lê Chân |
黎真郡 |
lí zhēn jun4 |
644 |
Kiến An |
建安郡 |
jiàn ān jun4 |
645 |
Thủy Nguyên |
水源县 |
shuǐ yuán xiàn |
646 |
An Dương |
安阳县 |
ān yáng xiàn |
647 |
Tiên Lãng |
先浪县 |
xiān làng xiàn |
648 |
Vĩnh Bảo |
永宝县 |
yǒng bǎo xiàn |
649 |
An Lão |
安老县 |
ān lǎo xiàn |
650 |
Kiến Thụy |
建瑞县 |
jiàn ruì xiàn |
651 |
Huyện đảo Cát Hải |
吉海岛县 |
jí hǎi dǎo xiàn |
652 |
Huyện đảo Bạch Long Vĩ |
白龙尾岛县 |
bái lóng wěi dǎo xiàn |
653 |
Nghệ An |
刈安省 |
yì ān shěng |
654 |
Thành phố Vinh |
荣市 |
róng shì |
655 |
Thị xã Cửa Lò |
炉门镇 |
lú mén zhèn |
656 |
Anh Sơn |
英山县 |
yīng shān xiàn |
657 |
Con Cuông |
公强县 |
gōng qiáng xiàn |
658 |
Diễn Châu |
演州县 |
yǎn zhōu xiàn |
659 |
Đô Lương |
都良县 |
dōu liáng xiàn |
660 |
Hưng Nguyên |
兴原县 |
xìng yuán xiàn |
661 |
Quỳ Châu |
葵州县 |
kuí zhōu xiàn |
662 |
Kỳ Sơn |
祺山县 |
qí shān xiàn |
663 |
Nam Đàn |
南坛县 |
nán tán xiàn |
664 |
Nghi Lộc |
义鹿县 |
yì lù xiàn |
665 |
Nghĩa Đàn |
义坛县 |
yì tán xiàn |
666 |
Quế Phong |
桂风县 |
guì fēng xiàn |
667 |
Quỳ Hợp |
葵合县 |
kuí hé xiàn |
668 |
Quỳnh Lưu |
琼琉县 |
qióng liú xiàn |
669 |
Tân Kỳ |
新祺县 |
xīn qí xiàn |
670 |
Thanh Chương |
清章县 |
qīng zhāng xiàn |
671 |
Tương Dương |
相阳县 |
xiàng yáng xiàn |
672 |
Yên Thành |
安清县 |
ān qīng xiàn |
673 |
Hà Tĩnh |
河静省 |
hé jìng shěng |
674 |
Thành phố Hà Tĩnh |
河静市 |
hé jìng shì |
675 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
鸿岭市 |
hóng lǐng shì |
676 |
Cẩm Xuyên |
锦川县 |
jǐn chuān xiàn |
677 |
Can Lộc |
干禄县 |
gàn lù xiàn |
678 |
Đức Thọ |
德寿县 |
dé shòu xiàn |
679 |
Hương Khê |
香溪县 |
xiāng xī xiàn |
680 |
Kỳ Anh |
奇英县 |
qí yīng xiàn |
681 |
Nghi Xuân |
仪春县 |
yí chūn xiàn |
682 |
Thạch Hà |
石河县 |
shí hé xiàn |
683 |
Vũ Quang |
羽光县 |
yǔ guāng xiàn |
684 |
Lộc Hà |
禄河县 |
lù hé xiàn |
685 |
Quảng Bình |
广平省 |
guǎng píng shěng |
686 |
Thành phố Đồng Hới |
同海市 |
tóng hǎi shì |
687 |
Bố Trạch |
布泽县 |
bù zé xiàn |
688 |
Lệ Thủy |
丽水县 |
lì shuǐ xiàn |
689 |
Minh Hóa |
明化县 |
míng huà xiàn |
690 |
Quảng Trạch |
广泽县 |
guǎng zé xiàn |
691 |
Quảng Ninh |
广宁县 |
guǎng níng xiàn |
692 |
Tuyên Hóa |
宣化县 |
xuān huà xiàn |
693 |
Quảng Trị |
广治省 |
guǎng zhì shěng |
694 |
Thị xã Đông Hà |
东河市 |
dōng hé shì |
695 |
Thị xã Quảng Trị |
广治市 |
guǎng zhì shì |
696 |
Cam Lộ |
甘露县 |
gān lù xiàn |
697 |
Cồn Cỏ |
昏果县 |
hūn guǒ xiàn |
698 |
Đa Krông |
大棱县 |
dà léng xiàn |
699 |
Gio Linh |
教林县 |
jiāo lín xiàn |
700 |
Hải Lăng |
海陵县 |
hǎi líng xiàn |
701 |
Hướng Hóa |
向化县 |
xiàng huà xiàn |
702 |
Triệu Phong |
召峰县 |
zhào fēng xiàn |
703 |
Vĩnh Linh |
永灵县 |
yǒng líng xiàn |
704 |
Thừa Thiên Huế |
顺化省 |
shùn huà shěng |
705 |
Thành phố Huế |
顺化市 |
shùn huà shì |
706 |
A Lưới |
阿雷县 |
ā léi xiàn |
707 |
Hương Thủy |
香水县 |
xiāng shuǐ xiàn |
708 |
Hương Trà |
香茶县 |
xiāng chá xiàn |
709 |
Nam Đông |
南东县 |
nán dōng xiàn |
710 |
Phong Điền |
丰田县 |
fēng tián xiàn |
711 |
Phú Lộc |
富禄县 |
fù lù xiàn |
712 |
Phú Vang |
富荣县 |
fù róng xiàn |
713 |
Quảng Điền |
广田县 |
guǎng tián xiàn |
714 |
Hà Giang |
河江省 |
hé jiāng shěng |
715 |
Thành phố Hà Giang |
河江市 |
hé jiāng shì |
716 |
Bắc Mê |
北迷县 |
běi mí xiàn |
717 |
Bắc Quang |
北光县 |
běi guāng xiàn |
718 |
Đồng Văn |
同文县 |
tóng wén xiàn |
719 |
Hoàng Su Phì |
黄树肥县 |
huáng shù féi xiàn |
720 |
Mèo Vạc |
苗旺县 |
miáo wàng xiàn |
721 |
Quản Bạ |
管箔县 |
guǎn bó xiàn |
722 |
Quang Bình |
光平县 |
guāng píng xiàn |
723 |
Vị Xuyên |
渭川县 |
wèi chuān xiàn |
724 |
Xín Mần |
箐门县 |
qìng mén xiàn |
725 |
Yên Minh |
安明县 |
ān míng xiàn |
726 |
Cao Bằng |
高平省 |
gāo píng shěng |
727 |
Thành phố Cao Bằng |
高平市 |
gāo píng shì |
728 |
Bảo Lạc |
保乐县 |
bǎo lè xiàn |
729 |
Bảo Lâm |
保林县 |
bǎo lín xiàn |
730 |
Hạ Lang |
下琅县 |
xià láng xiàn |
731 |
Hà Quảng |
河广县 |
hé guǎng xiàn |
732 |
Hoà An |
和安县 |
hé ān xiàn |
733 |
Nguyên Bình |
原平县 |
yuán píng xiàn |
734 |
Phục Hoà |
福和县 |
fú hé xiàn |
735 |
Quảng Uyên |
广渊县 |
guǎng yuān xiàn |
736 |
Thạch An |
石安县 |
shí ān xiàn |
737 |
Thông Nông |
通农县 |
tōng nóng xiàn |
738 |
Trà Lĩnh |
茶岭县 |
chá lǐng xiàn |
739 |
Trùng Khánh |
重庆县 |
zhòng qìng xiàn |
740 |
Lào Cai |
老街省 |
lǎo jiē shěng |
741 |
Thành phố Lào Cai |
老街市 |
lǎo jiē shì |
742 |
Bảo Thắng |
保胜县 |
bǎo shèng xiàn |
743 |
Bát Xát |
巴刹县 |
bā shā xiàn |
744 |
Bảo Yên |
保安县 |
bǎo ān xiàn |
745 |
Bắc Hà |
北河县 |
běi hé xiàn |
746 |
Mường Khương |
芒康县 |
máng kāng xiàn |
747 |
Sa Pa |
沙坝县 |
shā bà xiàn |
748 |
Si Ma Cai |
新马街县 |
xīn mǎ jiē xiàn |
749 |
Văn Bàn |
文磐县 |
wén pán xiàn |
750 |
Bắc Kạn |
北件市 |
běi jiàn shì |
751 |
Thị xã Bắc Kạn |
北件市 |
běi jiàn shì |
752 |
Ba Bể |
三波县 |
sān bō xiàn |
753 |
Bạch Thông |
白松县 |
bái sōng xiàn |
754 |
Chợ Đồn |
屯市县 |
tún shì xiàn |
755 |
Chợ Mới |
新市县 |
xīn shì xiàn |
756 |
Na Rì |
纳里县 |
nà lǐ xiàn |
757 |
Ngân Sơn |
银山县 |
yín shān xiàn |
758 |
Pác Nặm |
博南县 |
bó nán xiàn |
759 |
Lạng Sơn |
谅山省 |
liàng shān shěng |
760 |
Thành phố Lạng Sơn |
谅山市 |
liàng shān shì |
761 |
Tràng Định |
长定县 |
zhǎng dìng xiàn |
762 |
Văn Lãng |
文浪县 |
wén làng xiàn |
763 |
Văn Quan |
文官县 |
wén guān xiàn |
764 |
Bình Gia |
平嘉县 |
píng jiā xiàn |
765 |
Bắc Sơn |
北山县 |
běi shān xiàn |
766 |
Hữu Lũng |
友陇县 |
yǒu lǒng xiàn |
767 |
Chi Lăng |
芝陵县 |
zhī líng xiàn |
768 |
Cao Lộc |
高禄县 |
gāo lù xiàn |
769 |
Lộc Bình |
禄平县 |
lù píng xiàn |
770 |
Đình Lập |
亭立县 |
tíng lì xiàn |
771 |
Tuyên Quang |
宣光省 |
xuān guāng shěng |
772 |
Thị xã Tuyên Quang |
宣光市 |
xuān guāng shì |
773 |
Chiêm Hoá |
占化县 |
zhàn huà xiàn |
774 |
Hàm Yên |
咸安县 |
xián ān xiàn |
775 |
Nà Hang |
纳杭县 |
nà háng xiàn |
776 |
Sơn Dương |
山阳县 |
shān yáng xiàn |
777 |
Yên Sơn |
安山县 |
ān shān xiàn |
778 |
Yên Bái |
安沛省 |
ān pèi shěng |
779 |
Thành phố Yên Bái |
安沛省 |
ān pèi shěng |
780 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
义路市 |
yì lù shì |
781 |
Lục Yên |
陆安县 |
lù ān xiàn |
782 |
Mù Cang Chải |
木江界县 |
mù jiāng jiè xiàn |
783 |
Trấn Yên |
镇安县 |
zhèn ān xiàn |
784 |
Trạm Tấu |
站奏县 |
zhàn zòu xiàn |
785 |
Văn Chấn |
文振县 |
wén zhèn xiàn |
786 |
Văn Yên |
文安县 |
wén ān xiàn |
787 |
Yên Bình |
安平县 |
ān píng xiàn |
788 |
Thái Nguyên |
太原省 |
tài yuán shěng |
789 |
Thành phố Thái Nguyên |
太原市 |
tài yuán shì |
790 |
Thị xã Sông Công |
公河市 |
gōng hé shì |
791 |
Phổ Yên |
普安县 |
pǔ ān xiàn |
792 |
Phú Bình |
富平县 |
fù píng xiàn |
793 |
Đồng Hỷ |
同喜县 |
tóng xǐ xiàn |
794 |
Võ Nhai |
武涯县 |
wǔ yá xiàn |
795 |
Huyện Định Hóa |
定化县 |
dìng huà xiàn |
796 |
Huyện Đại Từ |
大慈县 |
dà cí xiàn |
797 |
Huyện Phú Lương |
富梁县 |
fù liáng xiàn |
798 |
Tỉnh Phú Thọ |
富寿省 |
fù shòu shěng |
799 |
Thành phố Việt Trì |
越池市 |
yuè chí shì |
800 |
Thị xã Phú Thọ, Thành phố Phú Thọ |
富寿市 |
fù shòu shì |
801 |
Huyện Cẩm Khê |
锦溪县 |
jǐn xī xiàn |
802 |
Huyện Đoan Hùng |
端雄县 |
duān xióng xiàn |
803 |
Huyện Hạ Hòa |
夏和县 |
xià hé xiàn |
804 |
Huyện Lâm Thao |
林滔县 |
lín tāo xiàn |
805 |
Huyện Phù Ninh |
符宁县 |
fú níng xiàn |
806 |
Huyện Tam Nông |
三农县 |
sān nóng xiàn |
807 |
Huyện Tân Sơn |
新山县 |
xīn shān xiàn |
808 |
Huyện Thanh Ba |
清波县 |
qīng bō xiàn |
809 |
Huyện Thanh Sơn |
清山县 |
qīng shān xiàn |
810 |
Huyện Thanh Thuỷ |
清水县 |
qīng shuǐ xiàn |
811 |
Huyện Yên Lập |
安立县 |
ān lì xiàn |
812 |
Tỉnh Bắc Giang |
北江省 |
běi jiāng shěng |
813 |
Thành phố Bắc Giang |
北江市 |
běi jiāng shì |
814 |
Huyện Yên Thế |
安世县 |
ān shì xiàn |
815 |
Huyện Tân Yên |
新安县 |
xīn ān xiàn |
816 |
Huyện Lục Ngạn |
陆岸县 |
lù àn xiàn |
817 |
Huyện Hiệp Hoà |
协和县 |
xié hé xiàn |
818 |
Huyện Lạng Giang |
谅江县 |
liàng jiāng xiàn |
819 |
Huyện Sơn Động |
山洞县 |
shān dòng xiàn |
820 |
Huyện Lục Nam |
陆南县 |
lù nán xiàn |
821 |
Huyện Việt Yên |
越安县 |
yuè ān xiàn |
822 |
Huyện Yên Dũng |
安勇县 |
ān yǒng xiàn |
823 |
Tỉnh Quảng Ninh |
广宁省 |
guǎng níng shěng |
824 |
Thành phố Hạ Long |
下龙市 |
xià lóng shì |
825 |
Thị xã Cẩm Phả, Thị trấn Cẩm Phà |
锦普镇 |
jǐn pǔ zhèn |
826 |
Thị xã Móng Cái, Thị trấn Móng Cái |
芒街镇 |
máng jiē zhèn |
827 |
Thị xã Uông Bí, Thị trấn Uông Bí |
汪秘镇 |
wāng mì zhèn |
828 |
Huyện Ba Chẽ |
波制县 |
bō zhì xiàn |
829 |
Huyện Bình Liêu |
平辽县 |
píng liáo xiàn |
830 |
Huyện Cô Tô |
姑苏县 |
gū sū xiàn |
831 |
Huyện Đầm Hà |
潭河县 |
tán hé xiàn |
832 |
Huyện Đông Triều |
东朝县 |
dōng cháo xiàn |
833 |
Huyện Hải Hà |
海河县 |
hǎi hé xiàn |
834 |
Huyện Hoành Bồ |
横菩县 |
héng pú xiàn |
835 |
Huyện Tiên Yên |
先安县 |
xiān ān xiàn |
836 |
Huyện Vân Đồn |
云屯县 |
yún tún xiàn |
837 |
Huyện Yên Hưng |
安兴县 |
ān xìng xiàn |
838 |
Huyện Lai Châu |
莱州省 |
lái zhōu shěng |
839 |
Huyện Thị xã Lai Châu |
莱州市 |
lái zhōu shì |
840 |
Huyện Tam Đường |
三堂县 |
sān táng xiàn |
841 |
Huyện Sìn Hồ |
巡胡县 |
xún hú xiàn |
842 |
Huyện Than Uyên |
碳渊县 |
tàn yuān xiàn |
843 |
Huyện Phong Thổ |
封土县 |
fēng tǔ xiàn |
844 |
Huyện Mường Tè |
芒寺县 |
máng sì xiàn |
845 |
Tỉnh Điện Biên |
奠边省 |
diàn biān shěng |
846 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
奠边府市 |
diàn biān fǔ shì |
847 |
Thị xã Mường Lay |
孟来市 |
mèng lái shì |
848 |
Huyện Điện Biên |
奠边县 |
diàn biān xiàn |
849 |
Huyện Điện Biên Đông |
奠边东县 |
diàn biān dōng xiàn |
850 |
Huyện Mường Ảng |
孟昂县 |
mèng áng xiàn |
851 |
Huyện Mường Chà |
孟搽县 |
mèng chá xiàn |
852 |
Huyện Mường Nhé |
孟艺县 |
mèng yì xiàn |
853 |
Huyện Tủa Chùa |
垛佐县 |
duǒ zuǒ xiàn |
854 |
Huyện Tuần Giáo |
巡教县 |
xún jiāo xiàn |
855 |
Tỉnh Sơn La |
山罗省 |
shān luó shěng |
856 |
Thành phố Sơn La, Thị Xã Sơn La |
山罗市 |
shān luó shì |
857 |
Huyện Quỳnh Nhai |
琼涯县 |
qióng yá xiàn |
858 |
Huyện Mường La |
孟罗县 |
mèng luó xiàn |
859 |
Huyện Thuận Châu |
顺州县 |
shùn zhōu xiàn |
860 |
Huyện Phù Yên |
符安县 |
fú ān xiàn |
861 |
Huyện Bắc Yên |
北安县 |
běi ān xiàn |
862 |
Huyện Mai Sơn |
梅山县 |
méi shān xiàn |
863 |
Huyện Sông Mã |
马河县 |
mǎ hé xiàn |
864 |
Huyện Yên Châu |
安州县 |
ān zhōu xiàn |
865 |
Huyện Mộc Châu |
木州县 |
mù zhōu xiàn |
866 |
Huyện Sốp Cộp |
梭果县 |
suō guǒ xiàn |
867 |
Tỉnh Quảng Bình |
广平省 |
guǎng píng shěng |
868 |
Thành phố Đồng Hải |
同海市 |
tóng hǎi shì |
869 |
Huyện Bố Trạch |
布泽县 |
bù zé xiàn |
870 |
Huyện Lệ Thủy |
丽水县 |
lì shuǐ xiàn |
871 |
Huyện Minh Hóa |
明化县 |
míng huà xiàn |
872 |
Huyện Quảng Trạch |
广泽县 |
guǎng zé xiàn |
873 |
Huyện Quảng Ninh |
广宁县 |
guǎng níng xiàn |
874 |
Huyện Tuyên Hóa |
宣化县 |
xuān huà xiàn |