Nội dung chính
Thông tin thuật ngữ diggers tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
diggers (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ diggersBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: diggers tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
diggers tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ diggers trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ diggers tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Đầu số 0127 đổi thành gì? Chuyển đổi đầu số VinaPhone có ý nghĩa gì? – http://139.180.218.5
digger /’digə/
* danh từ
– dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc
– người đào vàng ((cũng) gold)
– máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới (của máy)
– (từ lóng) người Uc
– (Diggess) người mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây
– ong đào lỗ ((cũng) digger-wasp)
Thuật ngữ liên quan tới diggers
Tóm lại nội dung ý nghĩa của diggers trong tiếng Anh
diggers có nghĩa là: digger /’digə/* danh từ- dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc- người đào vàng ((cũng) gold)- máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới (của máy)- (từ lóng) người Uc- (Diggess) người mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây- ong đào lỗ ((cũng) digger-wasp)
Đây là cách dùng diggers tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ diggers tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
digger /’digə/* danh từ- dụng cụ đào lỗ tiếng Anh là gì?
người đào tiếng Anh là gì?
người bới tiếng Anh là gì?
người xới tiếng Anh là gì?
người cuốc- người đào vàng ((cũng) gold)- máy đào tiếng Anh là gì?
bộ phận đào tiếng Anh là gì?
bộ phận xới (của máy)- (từ lóng) người Uc- (Diggess) người mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây- ong đào lỗ ((cũng) digger-wasp)
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường