divisor tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng divisor trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ divisor tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm divisor tiếng Anh
divisor
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ divisor

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: divisor tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

divisor tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ divisor trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ divisor tiếng Anh nghĩa là gì.

divisor /di’vaizə/

* danh từ (toán học)
– số chia, cái chia
– ước số

divisor
– (Tech) số chia

divisor
– số chia, ước số, ước; (máy tính) bộ chia
– d. of an integer ước số của một số nguyên
– d. of zero ước của không
– absolute zero d. (đại số) ước toàn phần của không
– common d. ước số chung
– elementary d. (đại số) ước sơ cấp
– greatest common d., highest common d. ước chung lớn nhất
– normal d. (đại số) ước chuẩn
– null d. (đại số) ước của không
– principal d. ước chính
– shifted d. (máy tính) bộ chia xê dịch được

Thuật ngữ liên quan tới divisor

Tóm lại nội dung ý nghĩa của divisor trong tiếng Anh

divisor có nghĩa là: divisor /di’vaizə/* danh từ (toán học)- số chia, cái chia- ước sốdivisor- (Tech) số chiadivisor- số chia, ước số, ước; (máy tính) bộ chia- d. of an integer ước số của một số nguyên- d. of zero ước của không- absolute zero d. (đại số) ước toàn phần của không- common d. ước số chung- elementary d. (đại số) ước sơ cấp- greatest common d., highest common d. ước chung lớn nhất- normal d. (đại số) ước chuẩn- null d. (đại số) ước của không- principal d. ước chính- shifted d. (máy tính) bộ chia xê dịch được

Đây là cách dùng divisor tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ divisor tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

divisor /di’vaizə/* danh từ (toán học)- số chia tiếng Anh là gì?
cái chia- ước sốdivisor- (Tech) số chiadivisor- số chia tiếng Anh là gì?
ước số tiếng Anh là gì?
ước tiếng Anh là gì?
(máy tính) bộ chia- d. of an integer ước số của một số nguyên- d. of zero ước của không- absolute zero d. (đại số) ước toàn phần của không- common d. ước số chung- elementary d. (đại số) ước sơ cấp- greatest common d. tiếng Anh là gì?
highest common d. ước chung lớn nhất- normal d. (đại số) ước chuẩn- null d. (đại số) ước của không- principal d. ước chính- shifted d. (máy tính) bộ chia xê dịch được

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *