Tường khiên !
2. Shield up.
Bạn đang đọc: ‘face shield’ là gì?, Từ điển Anh – Việt
Nâng khiên lên .
3. Shield, up ahead !
Lá chắn, ngay trước !
4. Be thou my shield .
Trở thành khiên chắn cho ta đi !
5. Shield ahead, take defense .
Lá chắn ngay trước, phòng thủ đi .
6. His shield was heavy .
Khiên của ngài nặng trĩu Nó làm mất cân đối .
7. Seal up the shield wall !
Khép kín tường khiên !
8. With his thick, strong shield ; *
Với cái khiên dày và mạnh ;
9. That big shield that you see outside, that’s a heat shield which is going to protect it .
Tấm lá chắn lớn mà bạn thấy ở ngoài, là lá chắn nhiệt bảo vệ tàu .
10. Not bad for a shield-maiden .
Đàn bà cầm kiếm thế là tốt rồi …
11. Nothing can get through our shield .
Không gì hoàn toàn có thể vượt qua khiên chắn của tất cả chúng ta .
12. Or confront it with a shield
Chẳng dùng khiên thuẫn cạnh tranh đối đầu ,
13. The heat shield may have come loose.
Tấm chắn nhiệt có lẽ rằng đã bị bong .
14. The priesthood of God is a shield .
Chức tư tế của Thượng Đế là một tấm khiên che .
15. PARlS God shield I should disturb devotion !
PARIS Thiên Chúa lá chắn tôi nên làm lo ngại sùng kính !
16. Benny, what’s our status with the shield ?
Benny, màn chắn thế nào rồi ?
17. Truth is our helmet, buckler, and shield .
Lẽ thật là mũ sắt, bảo vệ và che chở tất cả chúng ta .
18. The guy who cost you your shield .
Người đã làm ông phải trả giá bằng lá chắn của mình .
19. 36 You give me your shield of salvation ,
36 Ngài ban cho con tấm khiên giải cứu ;
20. Someone has to take that shield gate down .
Ai đó phải phá được cửa qua khiên chắn .
21. He departs with Barnes, leaving his shield behind .
Rogers dìu Barnes bỏ đi và để lại chiếc khiên đằng sau mình .
22. Other countries subsequently provided tư vấn for ” Operation Desert Shield ” .
Các nước khác sau đó đã ủng hộ ” Chiến dịch lá chắn sa mạc ” .
23. Why does it become necessary to “ anoint the shield ” ?
Tại sao cần “ thoa dầu cho cái thuẫn ” ?
24. He is a shield for those walking in integrity.
Xem thêm: Tẩy tế bào chết
Ngài là tấm khiên cho ai bước đi theo sự trọn thành .
25. Director, the rebel fleet, it’s amassing outside the shield .
Giám đốc, hạm chiến kháng chiến, chúng đang tập hợp ngoài khiên chắn .
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường