For example, the Umm al-Qura calendar used in Saudi Arabia was reformed several times in recent years.

Chẳng hạn, Lịch Umm al-Qura của Ả Rập Xê Út phải cải cách phương pháp tính toán nhiều lần trong nhiều năm trở lại đây.

WikiMatrix

For example, the Miskito language has no formal words of address, such as “Mister” or “Miss.”

Chẳng hạn, ngôn ngữ của họ không có những danh xưng trịnh trọng như “Quý ông” hay “Quý bà”.

jw2019

For example, a Christian may have a hot temper or be sensitive and easily offended.

Thí dụ, một tín đồ đấng Christ có thể có tính tình nóng nảy hay là dễ giận và dễ bị chạm tự ái.

jw2019

For example, the Lord has taught us in the scriptures:

Ví dụ, Chúa đã dạy chúng ta trong thánh thư:

LDS

For example, if I pick rock and you paper then you win.

Ví dụ, nếu tôi chọn đá và bạn giấy, sau đó bạn giành.

QED

For example, it will remove Satan and his demons.

Chẳng hạn, Nước này sẽ loại trừ Sa-tan và các quỉ.

jw2019

Take, for example, Beyoncé, or as I call her, The Goddess.

Hãy lấy ví dụ của Beyoncé, người mà tôi gọi là Nữ Thần.

ted2019

For example, the monk Friedrich Krafft built a complicated Astrologium in this monastery.

Ví dụ, thầy tu Friedrich Krafft đã xây nên một toà Tháp thiên văn phức tạp tại Tu viện này.

WikiMatrix

There are also many local languages, for example Adonara which is spoken on Adonara and Solor.

Tại đây có nhiều ngôn ngữ địa phương, chẳng hạn như tiếng Adonara, được sử dụng cục bộ trên các đảo Adonara và Solor.

WikiMatrix

Consider, for example, King David.

Thí dụ, hãy xem trường hợp của Vua Đa-vít.

jw2019

Extroverts, for example, I find intriguing.

Những người hướng ngoại, ví dụ, tôi thấy rất thú vị.

ted2019

Fire, for example, was personified as an elderly woman whom the Nanai referred to as Fadzya Mama.

Chẳng hạn, lửa được nhân cách hóa thành bà lão mà người Nanai gọi là Fadzya Mama.

WikiMatrix

For example, Account A contains Property P1 and Views V1 and V2:

Ví dụ, tài khoản A có chứa thuộc tính P1 và Chế độ xem V1 và V2:

support.google

For example, many fundamental investors use technicals for deciding entry and exit points.

Ví dụ như nhiều nhà đầu tư cơ bản sử dụng các kỹ thuật để quyết định các điểm vào ra.

WikiMatrix

For example, you can:

Ví dụ: bạn có thể:

support.google

For example, your business might offer Wi-Fi to customers, or have outdoor seating.

Ví dụ: Doanh nghiệp của bạn có thể cung cấp Wi-Fi cho khách hàng hoặc có chỗ ngồi ngoài trời.

support.google

In the case of Eastern Europe, for example, all of these assumptions would be incorrect.

Ví dụ, trong trường hợp của Đông Âu, tất cả các giả định này sẽ không chính xác.

WikiMatrix

For example, a search for “tiger” might yield different sets of results and ads depending on keywords entered.

Ví dụ: nội dung tìm kiếm có từ ‘tiger’ có thể nhận được tập hợp các kết quả và quảng cáo khác nhau tùy thuộc vào từ khóa được nhập.

support.google

For example, if you say you want to become a pilot, then I want to become a stewardess.

Chẳng hạn, nếu cậu nói cậu muốn làm phi công, thì mình sẽ muốn trở thành tiếp viên hàng không.

QED

For example, a thief should give back what he has stolen.

Chẳng hạn, một kẻ trộm cắp phải đem trả lại những gì mà mình đã ăn cắp.

LDS

For example, our brain’s ability to recognize speech is mind-boggling.

Chẳng hạn, não có khả năng nhận diện lời nói một cách đáng thán phục.

jw2019

On the other hand, some techniques depend on the finite speed of light, for example in distance measurements.

Mặt khác, một số kĩ thuật phụ thuộc vào tốc độ hữu hạn của ánh sáng, ví dụ trong đo lường khoảng cách.

WikiMatrix

For example, a floppy disk that has been supermounted can be physically removed from the system.

Chẳng hạn, một đĩa mềm đã được supermount có thể tháo bỏ khỏi hệ thống về mặt vật lý.

WikiMatrix

It could be, let’s say for example, a U. S. power plant, or a chemical plant in Germany.

Ví dụ như, nó có thể là một nhà máy điện của Mĩ, hoặc một nhà máy hóa chất của Đức.

QED

Achilles allows the tortoise a head start of 100 meters, for example.

Ví dụ Achilles chấp rùa một đoạn 100 mét.

WikiMatrix

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *