Bạn đi mua sắm trong các shop, các siêu thị hay đơn giản là đi dạo phố. Bạn dễ dàng bắt gặp các biển hiệu khuyến mại, giảm giá. Bạn thắc mắc về sự khác nhau giữa các cách dùng từ và dịch Tiếng Anh. Dưới đây, Dịch thuật Hồng Linh xin tổng hợp lại một số các cách dùng từ “Giảm giá” trong Tiếng Anh:

1. Promotion

Promotion  hiểu theo nghĩa rộng là chính sách xúc tiến (bao gồm các công cụ quảng cáo, PR, giảm giá các loại) là khái niệm rộng hơn nhiều so với giảm giá. Nói cách khác, promotion là những nỗ lực để tăng sản lượng bán sản phẩm, nếu sử dụng trong trường hợp giảm giá là thiếu tính chính xác. Tuy nhiên, ở Việt Nam hiện nay hay dùng thuật ngữ này cho nghĩa giảm giá.

2. Sales (off)

Sales (off) là thuật ngữ chuẩn nhất để diễn tả việc giảm giá trong một thời gian ngắn nhằm thúc đẩy doanh số bán. Sales off thường có tính mùa vụ, như ở Việt Nam là các dịp gần đến ngày lễ, Tết.
su-khac-biet-giua-cac-tu-giam-gia-trong-tieng-anh

3. Price drop


Price drop thường thấy tại các siêu thị Mỹ, là thuật ngữ dùng để miêu tả việc giảm giá một sản phẩm. Tác dụng của nó giống như sales, nhưng thời hạn là vĩnh viễn. Về mặt tâm lý, khi dán tag sales off lên sản phẩm, người tiêu dùng sẽ có tâm lý thúc đẩy mua hàng mạnh mẽ hơn so với price drop, do việc mua hàng chỉ có tính thời điểm. Còn khi dùng price drop, khách hàng có thể lựa chọn bất kỳ thời điểm nào để mua hàng với điều kiện còn sản phẩm.

4. Clearance

Clearance giống price drop ở chỗ việc giảm giá là vĩnh viễn (tới khi hết hàng), khác ở mức độ giảm giá. Clearance thường có mức độ giảm giá rất mạnh, có thể giảm đến 90%.

5. Mark down

Mark down mang nghĩa là giảm giá tựa như như price drop, nhưng sử dụng trong toàn cảnh khác. Mark down là thuật ngữ ngược nghĩa với mark up. Trong mark up, ngân sách thường là cơ sở thống kê giám sát, nhà phân phối, người bán sau đó lấy một mức doanh thu mong ước gọi là mark up cộng vào giá cả cho người mua ( ví dụ, chi phí sản xuất là 10.000 đồng, mức mark-uplà 25 % thì giá cả sẽ là 12.500 đồng ). Mark down thì giá là cơ sở đo lường và thống kê ( ví dụ, giá cả cũ là 20.000 đồng, 20 % mark down tương tự với giá mới là 16.000 đồng ). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sách vở, báo chí truyền thông, không dùng trong những shop, cửa hiệu .

6. Discount

Discount dịch là chiết khấu. Có 3 loại chiết khấu cơ bản, trade discount được sử dụng trong chuỗi phân phối. Khi nhà sản xuất muốn khuyến khích siêu thị nhà hàng bán loại sản phẩm cho mình ví dụ điển hình, họ hoàn toàn có thể tăng mức discount cho ẩm thực ăn uống từ 10 % lên 15 % giá loại sản phẩm. Quantity discount là chiết khấu cho người mua số lượng lớn ( ví dụ mua 5 khuyến mãi ngay 1 ) ; seasonal discount là chiết khấu có tính thời gian, thường là mua hàng ngoài mùa vụ .

7. Allowance

Allowance là khoản tiền mà người bán đưa cho người mua nhằm khuyến khích hành vi nào đó. Trade-in allowance là khoản tiền người bán trả cho người mua nhằm khuyến khích người mua đổi sản phẩm cũ lấy sản phẩm mới (ví dụ, mang ôtô cũ đến sẽ được nhận $1000, trừ vào giá mua ôtô mới). Promotional allowance là khoản tiền mà nhà phân phối nhận được từ người sản xuất để tham gia vào các chương trình bán hàng và xúc tiến bán sản phẩm của họ.

8. Rebation

Rebation là thuật ngữ được sử dụng rất nhiều ở quốc tế, nhưng lại khá mới lạ tại Nước Ta. Trong khi những khoản giảm giá ở trên thường được tính bằng % giá loại sản phẩm ( kèm số tiền được giảm ), rebation không chăm sóc đến %. Rebation là việc cho người mua một số tiền nhất định nếu họ mua loại sản phẩm. Hiệu quả của nó giống như sales, nhưng có ảnh hưởng tác động tâm ý khác lên người tiêu dùng .
Khi sales, người tiêu dùng mua được mẫu sản phẩm với mức giá rẻ hơn thông thường. Khi rebation, người tiêu dùng mua mẫu sản phẩm đúng giá, nhưng sau đó được nhận tiền từ người bán / nhà sản xuất .

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *