Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-ViệtBạn đang xem : Glue stick là gì

Bạn đang xem: Glue stick là gì

*
*
*
Xem thêm : Cách Làm Món Bò Hầm Khoai Tây Cho Bữa Sáng Thanh Đạm, Cách Nấu Bò Hầm Khoai Tây Cho Bữa Sáng Thanh Đạm*

stick /stick/ danh từ cái gậy que củi cán (ô, gươm, chổi…) thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu…); dùi (trống…) (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc) (hàng hải), (đùa cợt) cột buồm (nghĩa bóng) người đần độn; người cứng đờ đờ đợt bom (the sticks) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) miền quêas cross as two sticks (xem) crossin a cleft stick ở vào thế bí, ở vào thế tiến lui đều khóto cut one”s stick (xem) cutto want the stich muốn phải đòn ngoại động từ stuck đâm, thọc, chọcto stick a pin through something: đâm đinh ghim qua một vật gìto stick pigs: chọc tiết lợncake stuck over with almonds: bánh có điểm hạnh nhân cắm, cài, đặt, để, độito stick pen behind one”s ear: cài bút sau mái taito stick up a target: dựng bia lênstick your cap on: đội mũ lên dán, dínhto stick postage stamp on an envelope: dán tem lên một cái phong bìstick no bills: cấm dán quảng cáo cắm (cọc) để đỡ cho cây ((thường) + out) ngó, ló; ưỡn (ngựa), chìa (cằm), phình (bụng)…to stick one”s head out of window: ló đầu ra ngoài cửa sổto stick out one”s chest: ưỡn ngực; vỗ ngực ta đây (ngành in) xếp (chữ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại; giữ lại ((thường) động tính từ quá khứ)the wheels were stuck: bánh xe bị sa lầyI was stuck in town: tôi bị giữ lại ở tỉnh (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm bối rối, làm cuống, làm lúng túngI”m stuck by this question: tôi bị câu hỏi đóto stick somebody up: làm ai luống cuống (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chịu đựng nội động từ cắmarrow sticks in target: mũi tên cắm vào bia dựng đứng, đứng thẳnghis hair stuck straight up: tóc nó dựng đứng lên dínhthis envelope will not stick: cái phong bì này không dính ((thường) + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra bám vào, gắn bó với, trung thành vớito stick to the point: bám vào vấn đềto stick like a bur: bám như đỉa đóifriends should stick together: bạn bè phải gắn bó với nhauto stick to one”s promise: trung thành với lời hứa của mìnhare you going to stick in all day?: anh sẽ ở nhà suốt ngày à? sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc; bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắccarriage stuck in the mud: xe bị sa lầyhe got through some ten lines and there stuck: nói đọc trôi được mười dòng rồi tắc tịthe bill stuck in committee: đạo dự luật bị ngăn lại không được thông qua ở uỷ ban (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bối rối, luống cuống, lúng túngto stick around (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gầnto stick at miệt mài làm, bền bỉ tiếp tụcto stick at a task for six hours: miệt mài làm một công việc luôn sáu giờ liềnto stick at nothing: không gì ngăn trở được; không từ thủ đoạn nàoto stick by trung thành vớito stick down dán, dán lên, dán lại ghi vào (sổ…)to stick it chịu đựng đến cùngto stick out for đòi; đạt được (cái gì)to stick to it khiên trì, bám vào (cái gì)to stick up (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khíto stick up for (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi…)to stick up to không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lạito stick fast bị sa lầy một cách tuyệt vọngto stick in one”s gizzard (xem) gizzardto stick in the mud (xem) mudif you throw mud enough, some of it will stick nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câusome of the money stuck in (to) his fingers hắn tham ô một ít tiền


*
n .an implement consisting of a length of woodhe collected dry sticks for a campfirethe kid had a candied apple on a sticka small thin branch of a treea rectangular quarter pound block of butter or margarinea long implement ( usually made of wood ) that is shaped so that hockey or polo players can hit a puck or balla long thin implement resembling a length of woodcinnamon sticksa stick of dynamitethreat of a penaltythe policy so far is all stick and no carrotv .

be or become fixed

The door sticks – we will have to plane itendureThe label stuck to her for the rest of her lifecover and decorate with objects that pierce the surfacestick some feathers in the turkey before you serve itfasten with an adhesive material like gluestick the poster onto the wallfasten with or as with pins or nailsstick the photo onto the corkboardfasten into place by fixing an end or point into somethingstick the corner of the sheet under the mattresspierce with a thrust using a pointed instrument

he stuck the cloth with the needle

pierce or penetrate or puncture with something pointedHe stuck the needle into his finger

English Synonym and Antonym Dictionary

sticks | stuck | stickingsyn. : adhere attach cling continue fasten keep on penetrate perforate persevere pierce puncture stabant. : part

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *