Tìm

howl

howl /haul/

  • danh từ
    • tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét
    • (raddiô) tiếng rít
    • nội động từ
      • tru lên, hú lên; rít, rú; gào lên; la hét
        • wolf howls: chó sói hú lên
        • wind howls through the trees: gió rít qua rặng cây
        • to howl with pain: rú lên vì đau đớn
      • khóc gào (trẻ con)
      • la ó (chế nhạo…)
      • ngoại động từ
      • gào lên, thét lên, tru tréo lên (những lời chửi rủa…)
      • to howl down
        • la ó cho át đi
      • to howl down a speaker: la ó át tiếng một diễn giả (không để cho thính giả nghe)

    Xem thêm: howling, ululation, ululate, wail, roar, yawl, yaup, wrawl, yammer, yowl, roar, roar

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    howl

    Từ điển Collocation

    howl noun

    ADJ. deep | mournful The dog gave a mournful howl.

    VERB + HOWL give, let out | hear

    PREP. with a ~ With a howl he leapt at his foe. | ~ of a howl of laughter/protest

    PHRASES be greeted/met with howls of sth His comments were met with howls of outrage. | the howl of the wind/a wolf, howls of laughter, howls of outrage/protest/rage
    More information about SOUND

    SOUND:

    give a ~ The dog gave a low growl.

    let out a ~ He let out a blood-curdling scream.

    hear ~ We heard the peal of church bells.

    with a ~ The vase fell to the ground with a great crash.

    ~ of a roar of laughtera snort of derisionthe whine of an engine

    Từ điển WordNet

      n .

    • a long loud emotional utterance; howling, ululation

      he gave a howl of pain

      howls of laughter

      their howling had no effect

    • the long plaintive cry of a hound or a wolf
    • a loud sustained noise resembling the cry of a hound

      the howl of the wind made him restless

      v .

    • emit long loud cries; ululate, wail, roar, yawl, yaup

      wail in self-pity

      howl with sorrow

    • cry loudly, as of animals; wrawl, yammer, yowl

      The coyotes were howling in the desert

    • make a loud noise, as of wind, water, or vehicles; roar

      The wind was howling in the trees

      The water roared down the chute

    • laugh unrestrainedly and heartily; roar

    English Synonym and Antonym Dictionary

    howls|howled|howling
    syn.: bark bawl bellow cry roar scream screech shout wail yell yelp

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *