Nội dung chính
Thông tin thuật ngữ jugs tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
jugs (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ jugsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: jugs tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
jugs tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ jugs trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jugs tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Đầu số 028 là mạng gì, ở đâu? Cách nhận biết nhà mạng điện thoại bàn – http://139.180.218.5
jug /dʤʌg/
* danh từ
– cái bình (có tay cầm và vòi)
– (từ lóng) nhà tù ((cũng) stone jug)* ngoại động từ
– ((thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất
=jug ged hare+ thịt thỏ hầm trong nồi đất
– (từ lóng) giam, bỏ tù* danh từ
– tiếng hót (của chim sơn ca…) ((cũng) jug)* nội động từ
– hót (chim sơn ca…)
Thuật ngữ liên quan tới jugs
Tóm lại nội dung ý nghĩa của jugs trong tiếng Anh
jugs có nghĩa là: jug /dʤʌg/* danh từ- cái bình (có tay cầm và vòi)- (từ lóng) nhà tù ((cũng) stone jug)* ngoại động từ- ((thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất=jug ged hare+ thịt thỏ hầm trong nồi đất- (từ lóng) giam, bỏ tù* danh từ- tiếng hót (của chim sơn ca…) ((cũng) jug)* nội động từ- hót (chim sơn ca…)
Đây là cách dùng jugs tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jugs tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
jug /dʤʌg/* danh từ- cái bình (có tay cầm và vòi)- (từ lóng) nhà tù ((cũng) stone jug)* ngoại động từ- ((thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất=jug ged hare+ thịt thỏ hầm trong nồi đất- (từ lóng) giam tiếng Anh là gì?
bỏ tù* danh từ- tiếng hót (của chim sơn ca…) ((cũng) jug)* nội động từ- hót (chim sơn ca…)
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường