jugs tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng jugs trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ jugs tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm jugs tiếng Anh
jugs
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ jugs

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: jugs tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

jugs tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ jugs trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jugs tiếng Anh nghĩa là gì.

jug /dʤʌg/

* danh từ
– cái bình (có tay cầm và vòi)
– (từ lóng) nhà tù ((cũng) stone jug)

* ngoại động từ
– ((thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất
=jug ged hare+ thịt thỏ hầm trong nồi đất
– (từ lóng) giam, bỏ tù

* danh từ
– tiếng hót (của chim sơn ca…) ((cũng) jug)

* nội động từ
– hót (chim sơn ca…)

Thuật ngữ liên quan tới jugs

Tóm lại nội dung ý nghĩa của jugs trong tiếng Anh

jugs có nghĩa là: jug /dʤʌg/* danh từ- cái bình (có tay cầm và vòi)- (từ lóng) nhà tù ((cũng) stone jug)* ngoại động từ- ((thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất=jug ged hare+ thịt thỏ hầm trong nồi đất- (từ lóng) giam, bỏ tù* danh từ- tiếng hót (của chim sơn ca…) ((cũng) jug)* nội động từ- hót (chim sơn ca…)

Đây là cách dùng jugs tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jugs tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

jug /dʤʌg/* danh từ- cái bình (có tay cầm và vòi)- (từ lóng) nhà tù ((cũng) stone jug)* ngoại động từ- ((thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất=jug ged hare+ thịt thỏ hầm trong nồi đất- (từ lóng) giam tiếng Anh là gì?
bỏ tù* danh từ- tiếng hót (của chim sơn ca…) ((cũng) jug)* nội động từ- hót (chim sơn ca…)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *