Tìm

lays

lay /lei/

  • danh từ
    • bài thơ ngắn, bài vè ngắn
    • (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ
    • (thơ ca) tiếng chim, hót
    • vị trí, phương hướng
    • đường nét (của bờ sông bờ biển)
    • (từ lóng) công việc
      • that doesn’t belong to my lay: cái đó không phải việc của tôi
  • ngoại động từ laid
    • xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí
      • to lay one’s hand on someone’s shouldder: để tay lên vai ai
      • to lay a child to sleep: đặt đứa bé nằm ngủ
      • to lay the foundation of socialism: đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội
      • to lay a plant: bố trí một kế hoạch
      • to lay a plot: sắp đặt một âm mưu
    • bày, bày biện
      • to lay the table for dinner: bày bàn ăn
    • làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết
      • the rains has laid the dust: mưa làm lắng bụi xuống
      • to lay someone’s doubts: làm ai hết nghi ngờ
    • làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng
      • the storm laid the corps: bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu
    • đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng)
      • his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him: cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn
    • trình bày, đưa ra
      • to lay the facts before the Commitee: trình bày sự việc trước uỷ ban
    • quy (tội), đỗ (lỗi)
      • to lay all the blame on someone: quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai
    • bắt phải chịu, đánh (thuế)
      • to lay heavy taxes on something: đánh thuế nặng vào cái gì
    • trải lên, phủ lên
      • to lay a floor with a carpet: trải thảm lên sàn
    • đánh, giáng (đòn)
      • to lay hard blows: giáng những đòn nặng nề
    • đánh cược
      • to lay that…: đánh cược răng…
    • hướng (đại bác) về phía
    • đẻ (chim)
      • hens lay eggs: gà mái đẻ trứng
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với
    • nội động từ
      • nằm
      • đánh cược
      • đẻ trứng (gà)
      • to lay aside
        • gác sang một bên, không nghĩ tới
      • to lay aside one’s sorrow: gác nỗi buồn riêng sang một bên
      • dành dụm, để dành
        • to lay aside money for one’s old age: dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già
      • bỏ, bỏ đi
        • to lay aside one’s old habits: bỏ những thói quen cũ đi
      • to lay away
        • to lay aside to lay before
          • trình bày, bày tỏ
        • to lay by
          • to lay aside to lay down
            • đặt nằm xuống, để xuống
          • cất (rượu) vào kho
          • hạ bỏ
            • to lay down one’s arms: hạ vũ khí, đầu hàng
          • chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi)
            • to lay down land in (to, under, with) grass: chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ
          • hy sinh
            • to lay down one’s life for the fatherland: hy sinh tính mệnh cho tổ quốc
          • đánh cược, cược
            • to lay down on the result of the race: đánh cược về kết quả cuộc chạy đua
          • sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng
            • to lay down a railway: bắt đầu xây dựng một đường xe lửa
          • đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa
            • I lay it down that this is a very intricate question: tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp
          • to lay for
            • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi
          • to lay in
            • dự trữ, để dành
          • (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp
          • to lay off
            • (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh
          • ngừng (làm việc)
            • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ)
          • to lay on
            • đánh, giáng đòn
          • to lay on hard blows: giáng cho những đòn nặng nề
          • rải lên, phủ lên, quét lên
            • to lay on plaster: phủ một lượt vữa, phủ vữa lên
          • đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước…); đặt đường dây (điện)
          • to lay out
            • sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ)
          • trình bày, phơi bày, đưa ra
          • trải ra
          • liệm (người chết)
          • tiêu (tiền)
          • (từ lóng) giết
          • dốc sức làm
            • to lay oneself out: nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì)
          • to lay over
            • trải lên, phủ lên
          • to lay up
            • trữ, để dành
          • to lay about one
            • đánh tứ phía
          • to lay bare
            • (xem) bare
          • to lay one’s bones
            • gửi xương, gửi xác ở đâu
          • to lay somebody by the heels
            • (xem) heel
          • to lay captive
            • bắt giữ, cầm tù
          • to lay one’s card on the table
            • (xem) card
          • to lay fast
            • nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát
          • to laythe fire
            • xếp củi để đốt
          • to lay great store upon (on) someone
            • đánh giá cao ai
          • to lay hands on
            • (xem) hand
          • to lay heads together
            • (xem) head
          • to lay hold of (on)
            • nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt
          • lợi dụng
          • to lay it on thick
            • (xem) thick
          • to lay an information agaisnt somebody
            • đệ đơn kiện ai
          • to lay one’s hope on
            • đặt hy vọng vào
          • to lay open
            • tách vỏ ra
          • to lay siege to
            • bao vây
          • to lay under contribution
            • (xem) contribution
          • to lay stress on
            • nhấn mạnh
          • to lay something to heart
            • (xem) heart
          • to lay to rest (to sleep)
            • chôn
          • to lay under an obligation
            • làm cho (ai) phải chịu ơn
          • to lay under necessity
            • bắt buộc (ai) phải
          • to lay waste
            • tàu phá
        • tính từ
          • không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục
          • không chuyên môn
            • lay opinion: ý kiến của người không chuyên môn
      • thời quá khứ của lie

    Xem thêm: ballad, ballad, put, set, place, pose, position, put down, repose, laic, secular

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    lays

    Từ điển WordNet

      n .

    • a narrative song with a recurrent refrain; ballad
    • a narrative poem of popular origin; ballad
      v .

    • put into a certain place or abstract location; put, set, place, pose, position

      Put your things here

      Set the tray down

      Set the dogs on the scent of the missing children

      Place emphasis on a certain point

    • put in a horizontal position; put down, repose

      lay the books on the table

      lay the patient carefully onto the bed

    • prepare or position for action or operation

      lay a fire

      lay the foundation for a new health care plan

    • lay eggs

      This hen doesn’t lay

    • impose as a duty, burden, or punishment

      lay a responsibility on someone

    English Synonym and Antonym Dictionary

    lays|laid|laying
    syn.: arrange deposit place put rest set
    ant.: ecclesiastical

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *