|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã Cục |
Tên Cục |
Mã CK |
Tên Cửa Khẩu |
Mã Cục |
Tên Cục |
Mã CK |
Tên Cửa Khẩu |
1 |
01 |
Cục HQ TP Hà Nội |
A001 |
Sân bay Quốc tế Nội Bài |
30 |
Cục HQ Hà Tĩnh |
B030 |
Cửa Khẩu Cầu Treo |
2 |
|
|
A002 |
Sân bay Gia Lâm |
|
|
B031 |
Cửa khẩu Hồng lĩnh |
3 |
|
|
D004 |
Bưu điện Hà nội |
|
|
C017 |
Cảng Biển Xuân Hải |
4 |
|
|
G001 |
Ga Hà nội |
|
|
C053 |
Cảng Vũng áng |
5 |
|
|
I008 |
ICD Gia Thụy |
31 |
Cục HQ Quảng Bình |
B032 |
Cửa Khẩu Cha Lo |
6 |
|
|
I009 |
ICD Bắc Hà Nội |
|
|
B063 |
Cửa Khẩu Cà Roòng |
7 |
|
|
I010 |
ICD Phú Thọ |
|
|
C043 |
Cảng Sông Gianh |
8 |
|
|
P004 |
Phòng Giám Quản I HQ Hà Nội |
32 |
Cục HQ Quảng Trị |
B033 |
Cửa Khẩu Lao Bảo |
9 |
|
|
P005 |
Phòng Giám Quản III HQ Hà Nội-Việt Trì |
|
|
B062 |
Cửa Khẩu La Lay |
10 |
|
|
X999 |
Xuất nhập khẩu tại chỗ |
|
|
C045 |
Cảng Cửa Việt |
11 |
02 |
Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
A003 |
Sân bay Tân Sơn Nhất |
|
|
M001 |
Khu thương mại Lao Bảo |
12 |
|
|
C001 |
Cảng Khánh Hội |
33 |
Cục HQ Thừa thiên – Huế |
A007 |
Sân bay Phú Bài |
13 |
|
|
C002 |
Cảng Tân Thuận |
|
|
B061 |
Hải quan Thủy An |
14 |
|
|
C003 |
Cảng Bến Nghé |
|
|
B110 |
Cửa Khẩu Hồng Vân |
15 |
|
|
C004 |
Cảng Tân cảng |
|
|
B111 |
Cửa Khẩu A Đớt |
16 |
|
|
C005 |
Cảng Nhà rồng |
|
|
C018 |
Cảng Biển Thuận An |
17 |
|
|
C006 |
Cảng Nhà bè |
|
|
C050 |
Cảng Chân Mây |
18 |
|
|
C02L |
Cảng Tân cảng |
34 |
Cục HQ Đà Nẵng |
A006 |
Sân bay Đà Nẵng |
19 |
|
|
C02P |
ICD TP.HCM |
|
|
C019 |
Cảng Biển Đà Nẵng |
20 |
|
|
C041 |
Cảng Vict |
|
|
C020 |
Cảng Biển Kỳ Hà |
21 |
|
|
C048 |
Cảng Cát Lái |
|
|
C021 |
Cảng Tiên sa |
22 |
|
|
C049 |
Cảng Z |
|
|
D019 |
Hải quan bưu điện |
23 |
|
|
C051 |
Cang Sai gòn khu vực III (cang xang dau) |
|
|
K019 |
Kho ngoại quan Đã nẵng |
24 |
|
|
C052 |
Cảng Tân Thuận Đông |
|
|
N034 |
KCN Hòa khánh-Liên chiểu |
25 |
|
|
D001 |
Bưu điện TP.HCM |
|
|
N035 |
KCN Đà nẵng |
26 |
|
|
D011 |
X |
|
|
N036 |
KCN Điện Nam – Điện Ngọc |
27 |
|
|
F001 |
Kho CFS Sagawa |
|
|
P034 |
Phòng giám quản Hq Đà nẵng |
28 |
|
|
F002 |
Kho CFS Tân Hoàng Cầu |
37 |
Cục HQ Bình Định |
C022 |
Cảng Biển Qui Nhơn |
29 |
|
|
I001 |
Cảng khô – ICD Thủ Đức |
|
|
C023 |
Cảng Sa kỳ |
30 |
|
|
I002 |
ICD Phước Long Thủ Đức |
|
|
C054 |
Cảng Vũng Rô (Phú Yên) |
31 |
|
|
I006 |
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV) |
38 |
Cục HQ Gia Lai |
B034 |
Cửa Khẩu Đường 19 |
32 |
|
|
I007 |
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV) |
|
|
B035 |
Cửa Khẩu Đường 18 |
33 |
|
|
K003 |
Kho Ngoại quan KH |
|
|
B071 |
Cửa khẩu ĐăkBlô (Kontum) |
34 |
|
|
K008 |
Kho Ngoại quan Thủ Đức |
40 |
Cục HQ Đắc Lắc |
B036 |
Cửa Khẩu BupRăng |
35 |
|
|
K010 |
Kho Ngoại quan KCN Tân Tạo |
41 |
Cục HQ Khánh Hoà |
C024 |
Cảng Biển Nha Trang |
36 |
|
|
P001 |
Phòng Giám quản I HQ TP HCM |
|
|
C025 |
Cảng Biển Ba Ngòi |
37 |
|
|
P002 |
Phòng Giám Quản II HQ TP HCM |
|
|
C046 |
Cảng biển Văn Phong |
38 |
|
|
P003 |
Phòng Giám Quản III HQ TP HCM |
43 |
Cục HQ Bình Dương |
C047 |
Cảng Tổng hợp Bình Dương |
39 |
|
|
S004 |
X |
|
|
I005 |
ICD Sóng thần |
40 |
|
|
X001 |
Khu chế xuất Tân Thuận |
|
|
K002 |
Điểm Kiểm tra Sóng Thần |
41 |
|
|
X002 |
Khu chế xuất Linh Trung |
|
|
K007 |
Kho Ngoại quan Sóng Thần |
42 |
|
|
X006 |
Khu chế xuất Tân Tạo |
|
|
K009 |
Kho Ngoại quan Sagawa |
43 |
03 |
Cục HQ TP Hải Phòng |
A004 |
Sân bay Cát Bi (Hải Phòng) |
|
|
K011 |
Kho ngoại quan Tân Uyên |
44 |
|
|
BXX |
Tại chỗ (Hải Dương) |
|
|
N001 |
KCN VSIP |
45 |
|
|
C007 |
Cảng Hải Phòng |
|
|
N002 |
KCN Sóng Thần |
46 |
|
|
C008 |
Cảng Diêm Điền |
|
|
N003 |
KCN Việt Hương |
47 |
|
|
C009 |
Cảng Chùa vẽ |
|
|
V001 |
Tại chỗ |
48 |
|
|
D005 |
Bưu điện hải Phòng |
|
|
V002 |
Nội địa (CFS) |
49 |
|
|
K004 |
Kho Ngoại quan Hải Phòng |
45 |
Cục HQ Tây Ninh |
B039 |
Cửa Khẩu Mộc Bài |
50 |
|
|
P006 |
Phòng Giám Quản HQ Hai Phòng |
|
|
B040 |
Cửa Khẩu Sa Mát |
51 |
10 |
Cục HQ Hà Giang |
B001 |
Cửa Khẩu Thanh Thủy |
|
|
B041 |
Cửa Khẩu Phước Tân |
52 |
|
|
B002 |
Cửa Khẩu Xín Mần |
|
|
B042 |
Cửa Khẩu Katum |
53 |
|
|
B003 |
Cửa Khẩu Phó Bảng |
47 |
Cục HQ Đồng Nai |
C026 |
Cảng Biển Đồng Nai |
54 |
|
|
B004 |
Cửa Khẩu Nghĩa Thuận |
|
|
C027 |
Cảng Vêđan |
55 |
|
|
B005 |
Cửa Khẩu Xăm Pun |
|
|
C028 |
Cảng Gò Dầu (Phước Thái – Đồng Nai) |
56 |
11 |
Cục HQ Cao Bằng |
B006 |
Cửa Khẩu Tà Lùng |
|
|
C042 |
Cảng VEDAN |
57 |
|
|
B007 |
Cửa Khẩu Lý Vạn |
|
|
I003 |
ICD Bien Hoa |
58 |
|
|
B008 |
Cửa Khẩu Trùng Khánh |
|
|
K005 |
Hải quan CK Nhơn Trạch |
59 |
|
|
B009 |
Cửa Khẩu Trà Lĩnh |
|
|
K006 |
Hải Quan CK Song Mây |
60 |
|
|
B010 |
Cửa Khẩu Sóc Giang |
|
|
P008 |
Phòng Giám Quản HQ Đồng Nai |
61 |
|
|
B011 |
Cửa Khẩu Bí Hà |
|
|
X004 |
Khu chế xuất Long Bình |
62 |
|
|
B012 |
Cửa Khẩu Pò Peo |
48 |
Cục HQ Long An |
B043 |
Cửa Khẩu Mỹ Quý Tây |
63 |
|
|
B066 |
Cửa khẩu Nà Lạn |
|
|
B044 |
Cửa Khẩu Bình Hiệp |
64 |
12 |
Cục HQ Lai Châu |
B013 |
Cửa Khẩu Tây Trang |
|
|
B045 |
Cửa Khẩu Hưng Điền |
65 |
|
|
B014 |
Cửa Khẩu Ba Nậm Cúm |
|
|
B060 |
Hải quan Cửa khẩu Bến Lức |
66 |
|
|
B015 |
Cửa Khẩu Pa Thơm |
|
|
B067 |
Cửa khẩu Mộc Hóa |
67 |
|
|
B016 |
Cửa khẩu Pa Háng |
|
|
C029 |
Cảng Biển Bình Đức |
68 |
|
|
B064 |
Cửa khẩu Ma Lu Thàng |
|
|
C030 |
Cảng Mỹ tho |
69 |
13 |
Cục HQ Lao Cai |
B017 |
Cửa Khẩu Lao Cai |
49 |
Cục HQ Đồng Tháp |
B046 |
Cửa Khẩu Thường Phước |
70 |
|
|
B018 |
Cửa Khẩu Mường Khương |
|
|
B047 |
Cửa Khẩu Sở Thượng |
71 |
|
|
B019 |
Cửa Khẩu Bát Sát |
|
|
B049 |
Cửa Khẩu Dinh Hà |
72 |
|
|
B020 |
Cửa Khẩu Bắc Hà |
|
|
C031 |
Cảng Biển Đồng Tháp |
73 |
|
|
S001 |
Cửa Khẩu Đường Sắt Lao Cai |
50 |
Cục HQ An Giang |
B050 |
Cửa Khẩu Tịnh Biên |
74 |
15 |
Cục HQ Lạng Sơn |
B021 |
Cửa Khẩu Hữu Nghị |
|
|
B051 |
Cửa Khẩu Vĩnh Xương |
75 |
|
|
B022 |
Cửa Khẩu Chi Ma |
|
|
B056 |
Cửa Khẩu Bắc Đai |
76 |
|
|
B023 |
Cửa Khẩu Cốc Nam |
|
|
B057 |
Cửa Khẩu Khánh Bình |
77 |
|
|
B024 |
Cửa Khẩu Tân Thanh |
|
|
B058 |
Cửa Khẩu Bưu điện Long xuyên |
78 |
|
|
B025 |
Cửa Khẩu Bình Nghi |
|
|
B059 |
Cửa Khẩu Vĩnh Hội Đông |
79 |
|
|
S002 |
Cửa Khẩu Đồng Đăng |
|
|
C032 |
Cảng Biển Mỹ Thời |
80 |
|
|
S003 |
Cửa Khẩu đường sắt LVQT Đồng Đăng |
|
|
X005 |
Khu chế xuất An Giang |
81 |
20 |
Cục HQ Quảng Ninh |
B026 |
Cửa Khẩu Móng Cái |
51 |
Cục HQ Bà Rịa – Vũng Tàu |
C033 |
Cảng Bà Rịa Vũng Tàu |
82 |
|
|
B027 |
Cửa Khẩu Hoành Mô |
|
|
C034 |
Cảng Phú Mỹ |
83 |
|
|
B099 |
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh |
|
|
D003 |
Bưu điện Bà Rịa Vũng Tàu |
84 |
|
|
C010 |
Cảng Biển Cái Lân |
|
|
I004 |
Cảng ICD Phước Thắng |
85 |
|
|
C011 |
Cảng Biển Vạn Gia |
53 |
Cục HQ Tiền Giang |
B052 |
Cửa Khẩu Hà Tiên |
86 |
|
|
C012 |
Cảng Biển Hòn Gai |
|
|
B053 |
Cửa Khẩu Xà Xía |
87 |
|
|
C013 |
Cảng Biển Cẩm Phả |
|
|
C035 |
Cảng Biển Hòn Chông |
88 |
|
|
D006 |
Bưu điện Quảng Ninh |
|
|
C036 |
Cảng Biển Hòn Thơm |
89 |
|
|
T001 |
Trạm trả hàng Bãi Cháy |
|
|
C037 |
Cảng biển Bình trị |
90 |
27 |
Cục HQ Thanh Hoá |
B028 |
Cửa Khẩu Na Mèo |
54 |
Cục HQ Cần Thơ |
C038 |
Cảng Biển Cần Thơ |
91 |
|
|
C014 |
Cảng Biển Nghi Sơn |
|
|
C039 |
Cảng Biển Vĩnh Thái |
92 |
|
|
C015 |
Cảng Biển Thanh Hoá |
|
|
D002 |
Bưu cục ngoại dịch Cần thơ |
93 |
|
|
C044 |
Cảng Hải Thịnh |
|
|
K001 |
Kho ngoại quan Cần thơ |
94 |
29 |
Cục HQ Nghệ An |
A005 |
Sân bay Nghệ An |
|
|
X003 |
Khu chế xuất & công nghiệp Cần thơ |
95 |
|
|
B029 |
Cửa Khẩu Nậm Cắn |
59 |
Cục HQ Minh Hải |
C040 |
Cảng Biển Năm Căn (Minh Hải) |
96 |
|
|
C016 |
Cảng Biển Cửa Lò |
60 |
Cục HQ Quảng Nam |
B065 |
Cửa khẩu Nam Giang |
97 |
|
|
|
|
61 |
Cục HQ Bình Phước |
B037 |
Cửa Khẩu Hoa Lư |
98 |
|
|
|
|
|
|
B038 |
Cửa Khẩu Hoàng Diệu |