Nhật Bản là quốc gia có nhu cầu cao về tuyển dụng nhân lực ngành điều dưỡng. Để trở thành điều dưỡng viên tại Nhật bạn cần đạt trình độ tiếng Nhật nhất định. Đặc biệt là các từ vựng chuyên ngành. Dưới đây là 50 từ vựng trong ngành điều dưỡng mà bạn cần biết:
- 介護(かいご): Điều dưỡng
- 医者(いしゃ): Bác sĩ
- 看護者(かんごしゃ): Y tá
- 患者(かんじゃ): Bệnh nhân
- 入院(にゅういん): Nhập viện
- 退院(たいいん): Xuất viện
- 健康保険証(けんこうほけんしょう): Thẻ Bảo hiểm y tế
- 問診書(もんしんしょ): Giấy khám bệnh
- 病名(びょうめい): Tên bệnh
- 治療(ちりょう): Trị liệu
- 内科(ないか): Nội khoa
- 健康診断(けんこうしんだん): Khám sức khỏe tổng thể
- お薬(おくすり): Quầy thuốc (trong bệnh viện)
- 薬の種類(くすりのしゅるい): Loại/dạng thuốc
- 抗生剤(こうせいざい): Thuốc kháng sinh
- 塗り薬(ぬりくすり): Dạng thuốc bôi
- 液体(えきたい): Thuốc dạng nước
- 薬の飲み方(くすりののみかた): Cách uống thuốc
- 食前(しょくぜん): Trước khi ăn
- 食後(しょくご): Sau khi ăn
- 食間(しょっかん): Giữa bữa ăn này với bữa ăn kia
- 就寝前(しゅうしんまえ): Trước khi ngủ
- 血圧計 ( けつあつけい ) : Máy đo huyết áp
- 車椅子 ( くるまいす ): Xe lăn
- 介護用品 ( かいごようひん ) : Những đồ dùng phục vụ cho chăm sóc người già
- 歩行器 ( ほこうき ): Khung đi bộ dành cho người khuyết tật và người cao tuổi
- 尿器 ( にょうき ) : Bô tiểu
- 杖(一点・三点・四点)(つえ) : Gậy (một chân, 3 chân, 4 chân)
- 紙オムツ ( かみオムツ ) : Tã giấy
- 円座 ( えんざ ) : Đệm ngồi hình tròn
- 便器 ( べんき ) : Bô vệ sinh
- ポータブルトイレ: Bồn vệ sinh di động
- 蒸しタオル ( むしタオル ) : Khăn ẩm nóng
- 除菌クリーナー ( じょきんクリーナー) : Chất khử trùng
- 血圧計 ( けつあつけい ) : Máy đo huyết áp
- 体温計 ( たいおんけい ) : Nhiệt kế
- 体重計 ( たいじゅうけい ) : Cân
- 包帯 ( ほうたい ) : Băng (Để băng bó vết thương)
- 綿棒 ( めんぼう ) : Tăm bông
- 耳かき ( みみかき ) : Cái lấy ráy tai
- 洋服 ( ようふく ) : Quần áo
- 手袋 ( てぶくろ ) : Găng tay
- 枕 ( まくら ) : Gối nằm
- 布団 ( ふとん ) : Bộ chăn đệm
- 床頭台 ( しょうとうだい ) : Tủ nhỏ bên cạnh giường nằm
- 伝染病(でんせんびょう): Bệnh truyền nhiễm
- 脳卒中(のうそっちゅう) : Tai biến mạch máu não
- 肩凝り(かたこり): Đau vai, cứng vai
- 手足(てあし)、顔(かお)がむくむ : Tay chân mặt phù, nề
- 高血圧(こうけつあつ): Huyết áp cao
- 脊椎骨(棘 (せきついこつきょく) : Gai đốt sống
- 過敏性皮膚(かびんせいひふ) : Da dễ bị kích ứng
- ねんざ : Bong gân
- 骨折(こっせつ): Gãy xương
- 気管支炎(きかんしえん): Viêm phế quản
- 肺炎(はいえん) : Viêm phổi
- 心臓病(しんぞうびょう): Bệnh tim
- 関節(かんせつ): Khớp
- アレルギー : Dị ứng
- 結石症(けせきしょう): Bệnh sỏi thận
Chia sẻ bài viết này
Bạn đang đọc: 60 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điều dưỡng
Xem thêm: Đầu số 028 là mạng gì, ở đâu? Cách nhận biết nhà mạng điện thoại bàn – http://139.180.218.5
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường