Nội dung chính
Thông tin thuật ngữ piles tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
piles (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ piles |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
piles tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng piles trong tiếng Anh .
Bạn đang đọc: piles tiếng Anh là gì?
Bạn đang đọc: piles tiếng Anh là gì? – Chick Golden
Định nghĩa – Khái niệm
piles tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ piles trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ piles tiếng Anh nghĩa là gì.
piles
* danh từ
– bệnh trựpile /pail/* danh từ
– cọc, cừ
– cột nhà sàn* ngoại động từ
– đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất…)* danh từ
– chồng, đống
=a pile of books+ một chồng sách
=a pile of sand+ một đống cát
– giàn thiêu xác
– (thông tục) của cải chất đống, tài sản
=to make a pile; to make one’s pile+ hốt của, phất, làm giàu
– toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ
– (điện học) pin
– (vật lý) lò phản ứng
=atomic pile+ lò phản ứng nguyên tử
=nuclear pile+ lò phản ứng hạt nhân* ngoại động từ
– (+ up, on) chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ (của cải…)
– (quân sự) dựng (súng) chụm lại với nhau
=to pile arms+ dựng súng chụm lại với nhau
– (+ with) chất đầy, chất chứa, để đầy
=to pile a table with dishes+ để đầy đĩa trên bàn
– (hàng hải) va (tàu) vào đá ngần; làm cho (tàu) mắc cạn
!to pile it on
– cường điệu, làm quá đáng
!to pile up (on the ageney)
– (thông tục) làm cho có vẻ đau đớn bi đát hơn* danh từ
– (từ cổ,nghĩa cổ) mặt trái đồng tiền; mặt sấp đồng tiền
=cross or pile+ ngửa hay sấp* danh từ
– lông măng, lông mịn; len cừu
– tuyết (nhung, thảm, hàng len dệt)* danh từ
– (y học) dom
– (số nhiều) bệnh trĩpile
– (vật lí) pin; lò phản ứng
– nuclear p. lò phản ứng hạt nhân
Thuật ngữ liên quan tới piles
Xem thêm : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
Tóm lại nội dung ý nghĩa của piles trong tiếng Anh
piles có nghĩa là: piles* danh từ- bệnh trựpile /pail/* danh từ- cọc, cừ- cột nhà sàn* ngoại động từ- đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất…)* danh từ- chồng, đống=a pile of books+ một chồng sách=a pile of sand+ một đống cát- giàn thiêu xác- (thông tục) của cải chất đống, tài sản=to make a pile; to make one’s pile+ hốt của, phất, làm giàu- toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ- (điện học) pin- (vật lý) lò phản ứng=atomic pile+ lò phản ứng nguyên tử=nuclear pile+ lò phản ứng hạt nhân* ngoại động từ- (+ up, on) chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ (của cải…)- (quân sự) dựng (súng) chụm lại với nhau=to pile arms+ dựng súng chụm lại với nhau- (+ with) chất đầy, chất chứa, để đầy=to pile a table with dishes+ để đầy đĩa trên bàn- (hàng hải) va (tàu) vào đá ngần; làm cho (tàu) mắc cạn!to pile it on- cường điệu, làm quá đáng!to pile up (on the ageney)- (thông tục) làm cho có vẻ đau đớn bi đát hơn* danh từ- (từ cổ,nghĩa cổ) mặt trái đồng tiền; mặt sấp đồng tiền=cross or pile+ ngửa hay sấp* danh từ- lông măng, lông mịn; len cừu- tuyết (nhung, thảm, hàng len dệt)* danh từ- (y học) dom- (số nhiều) bệnh trĩpile- (vật lí) pin; lò phản ứng- nuclear p. lò phản ứng hạt nhân
Đây là cách dùng piles tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ piles tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
piles* danh từ- < tiếng Anh là gì?
y> tiếng Anh là gì?
bệnh trựpile /pail/* danh từ- cọc tiếng Anh là gì?
cừ- cột nhà sàn* ngoại động từ- đóng cọc tiếng Anh là gì?
đóng cừ (trên một miếng đất…)* danh từ- chồng tiếng Anh là gì?
đống=a pile of books+ một chồng sách=a pile of sand+ một đống cát- giàn thiêu xác- (thông tục) của cải chất đống tiếng Anh là gì?
tài sản=to make a pile tiếng Anh là gì?
to make one’s pile+ hốt của tiếng Anh là gì?
phất tiếng Anh là gì?
làm giàu- toà nhà đồ sộ tiếng Anh là gì?
nhà khối đồ sộ- (điện học) pin- (vật lý) lò phản ứng=atomic pile+ lò phản ứng nguyên tử=nuclear pile+ lò phản ứng hạt nhân* ngoại động từ- (+ up tiếng Anh là gì?
on) chất đống tiếng Anh là gì?
chồng chất tiếng Anh là gì?
xếp thành chồng tiếng Anh là gì?
tích luỹ (của cải…)- (quân sự) dựng (súng) chụm lại với nhau=to pile arms+ dựng súng chụm lại với nhau- (+ with) chất đầy tiếng Anh là gì?
chất chứa tiếng Anh là gì?
để đầy=to pile a table with dishes+ để đầy đĩa trên bàn- (hàng hải) va (tàu) vào đá ngần tiếng Anh là gì?
làm cho (tàu) mắc cạn!to pile it on- cường điệu tiếng Anh là gì?
làm quá đáng!to pile up (on the ageney)- (thông tục) làm cho có vẻ đau đớn bi đát hơn* danh từ- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) mặt trái đồng tiền tiếng Anh là gì?
mặt sấp đồng tiền=cross or pile+ ngửa hay sấp* danh từ- lông măng tiếng Anh là gì?
lông mịn tiếng Anh là gì?
len cừu- tuyết (nhung tiếng Anh là gì?
thảm tiếng Anh là gì?
hàng len dệt)* danh từ- (y học) dom- (số nhiều) bệnh trĩpile- (vật lí) pin tiếng Anh là gì?
lò phản ứng- nuclear p. lò phản ứng hạt nhân
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường