Tiếp tục chuỗi series video học thuật ONE MINUTE ENGLISH WITH ET, chủ đề ngày hôm nay của tất cả chúng ta là những cụm động từ với “ PUT ”. Dưới đây là những cụm động từ thường được người bản xứ sử dụng nhất trong Tiếng Anh tiếp xúc hàng ngày .Put off : Sự trì hoãn (To put something off = to delay): Sự trì hoãn ( To put something off = to delay )Ex : You are putting your studying off ( Bạn đang trì hoãn việc học của bạn )Put up with some thing : Sự chịu đựng một điều gì đóPut up with some body : Sự chịu đựng một ai đó

: Sự chịu đựng một điều gì đó: Sự chịu đựng một ai đó

Ex : Everyday you have to put up with your co-worker. ( Hàng ngày bạn phải chịu đựng người đồng nghiệp của bạn )Put down : Đặt cái gì xuốngTo put someone down : Chỉ sự xúc phạm một ai đó
: Đặt cái gì xuống : Chỉ sự xúc phạm một ai đóBạn đang xem : Put sb up là gìEx : my brother is being really mean to me and he says I’m stupid I’m ugly I’m annoying. He’s always putting me down. (Anh trai của tôi luôn khó chịu với tôi và thường nói tôi thật ngốc nghếch, xấu xí và thật phiền phức. Anh ấy luôn xúc phạm tôi như vậy)
Put On : Mặc vào
Ex : my brother is being really mean to me and he says I’m stupid I’m ugly I’m annoying. He’s always putting me down. ( Anh trai của tôi luôn không dễ chịu với tôi và thường nói tôi thật ngốc nghếch, xấu xí và thật phiền phức. Anh ấy luôn xúc phạm tôi như vậy ) : Mặc vàoXem thêm : One Piece Là Gì – Danh Sách Nhân Vật Trong One PieceEx: every morning I take a shower and I put it on my clothes. ( Mỗi buổi sáng tôi đi tắm và mặc quần áo)
Put back : Để nó lại (To put something back: to return it)
Ex: Can you please put my book back ? (Bạn có thể trả lại cuốn sách đó cho tôi được không)
Ex : every morning I take a shower and I put it on my clothes. ( Mỗi buổi sáng tôi đi tắm và mặc quần áo ) : Để nó lại ( To put something back : to return it ) Ex : Can you please put my book back ? ( Bạn hoàn toàn có thể trả lại cuốn sách đó cho tôi được không )

Một số giới từ đi với put thông dụng khác

Trên thực tế put đi với giới từ nào là câu hỏi có cực nhiều đáp án vì số lượng giới từ đi cùng put trong tiếng Anh vô cùng đa dạng và mỗi sự kết hợp lại tạo thành một cụm động từ mang ý nghĩa riêng khác biệt. Put out, put through, put up, put in là gì…? Hãy cùng English Town khám phá tiếp nhé!

– Put out = dập tắtEx : I hope Lisa rememberd to put out the campfire

(Tôi mong là anh ta nhớ đã dập tắt lửa trại)

– Put through = nối máy / trải quaEx : Could you put me through to the director, please ?( Vui lòng nối máy cho tôi với ông giám đốc )– Put up = treo lên, dựng lênEx : We must put up a tent before it starts to rain( Chúng ta phải dựng lều trước khi trời mở màn mưa )– Put forward = Trình bày, yêu cầu, đưa raEx : John has just put forward a new theory( John vừa đưa ra một kim chỉ nan mới )

– Put to = buộc vào, móc vào

Ex : The horses were put to the carriage( Những con ngựa đã được buộc vào xe )Nếu muốn tìm hiểu và khám phá sâu hơn và tham gia những khóa học tiếng Anh về cụm động từ, đừng ngại ngần hãy tới với English Town bạn nhé ! Lớp học ngoại khóa mê hoặc, mạng lưới hệ thống cơ sở vật chất văn minh, đội ngũ giảng viên quốc tế giàu trình độ và đặc biệt quan trọng là thiên nhiên và môi trường 100 % sử dụng Anh ngữ trong tiếp xúc sẽ là bệ phóng tuyệt vời và hoàn hảo nhất nhất giúp bạn làm quen và từng bước chinh phục được đỉnh điểm tri thức vời vợi này !

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *