Thông tin thuật ngữ quái vật tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm quái vật tiếng Nhật
quái vật

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ quái vật

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Định nghĩa – Khái niệm

quái vật tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quái vật trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quái vật tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n
– オーガ
– おばけ – 「お化け」
– かいじゅう – 「怪獣」
– かいぶつ – 「怪物」
– ビースト
– モンスター

Ví dụ cách sử dụng từ “quái vật” trong tiếng Nhật

  • – quái vật lúc ẩn lúc hiện:ぼんやりとしたお化け
  • – quái vật biển:海の怪獣
  • – xuất hiện quái vật thời nguyên thủy:原始怪獣が現れる
  • – quái vật phì (phun) ra lửa:火を吐く怪獣
  • – quái vật tưởng tượng dựng trong phim:架空の映画怪獣
  • – Gozilla là quái vật trong phim được nhiều người yêu thích.:ゴジラは映画に出てくる人気者の怪物だ。

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quái vật trong tiếng Nhật

* n
– オーガ
– おばけ – 「お化け」
– かいじゅう – 「怪獣」
– かいぶつ – 「怪物」
– ビースト
– モンスターVí dụ cách sử dụng từ “quái vật” trong tiếng Nhật- quái vật lúc ẩn lúc hiện:ぼんやりとしたお化け, – quái vật biển:海の怪獣, – xuất hiện quái vật thời nguyên thủy:原始怪獣が現れる, – quái vật phì (phun) ra lửa:火を吐く怪獣, – quái vật tưởng tượng dựng trong phim:架空の映画怪獣, – Gozilla là quái vật trong phim được nhiều người yêu thích.:ゴジラは映画に出てくる人気者の怪物だ。,

Đây là cách dùng quái vật tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quái vật trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới quái vật

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *