1. Sếp Hồng bị sếp Trần bắn trúng.
Hung was injured by Insp. Chan’s shot .
2. Sếp, nghe này sếp sẽ không tốn một xu nào cả
Bạn đang đọc: ‘sếp’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh
Ma’am, look, it won’t cost you anything .
3. Rọ, thưa sếp.
Yes, sir .
4. Tới liền đây sếp.
On my way, boss man .
5. Là hoại thư, sếp.
It’s gangrene, sir .
6. ” Binh nhì Beaufort, ” sếp
Private Beaufort, sir .
7. Sếp… đừng làm ồn.
— Boss you just be quiet now .
8. Sếp ở học viện đó.
Sir’s for the academy .
9. Sếp biết tỏng bọn tôi sắp sửa rủ sếp đi đập phá còn gì.
You know damn well we’re gonna throw you a big party .
10. Sếp, Custer là tên hèn.
Sir, Custer was a pussy .
11. Sếp à, bỏ cuộc thôi.
Boss, let’s give up .
12. Sắn sàng bay rồi sếp.
Ready as she’ll ever be, sir .
13. Một lữ đoàn, sếp.
A brigade, sir .
14. Tôi là Cao Kều, thưa sếp.
Too Tall, sir .
15. Nhưng cuối cùng thì sếp là trung uý của chúng tôi… và chúng tôi nhận lệnh từ sếp.
But at the end of the day, you’re our lieutenant and we take our orders from you, sir .
16. Còn lính dù thì sao, sếp?
What about paratroops, sir ?
17. Bánh trong hộp của ông, sếp.
Your biscuits are in your tin, sir .
18. Sếp, mức độ hỗn xược cao!
Reporting high level of sass .
19. Sếp nói kêu anh ấy dậy?
Did you say wake him up, sir ?
20. Sếp nói ” hầu hết thường dân ” à?
You said ” most civilians, ” sir ?
21. Sếp Lancelot, sẵn sàng giúp đỡ anh.
Sir Lancelot, at your service .
22. Hoặc ai có sếp linh động nhất?
Or who has the most flexible boss ?
23. Sở chỉ huy hậu phương, thưa sếp.
lt’s Rear Headquarters, sir .
24. Sếp có nhiều học viên luống tuổi.
You have a lot of elderly members, sir .
25. Siêu tốc cấp 1, rõ thưa sếp.
Warp 1, Sir.
26. Ta sắp cạn nhiên liệu rồi sếp.
Were almost out of fuel, sir .
27. Có một lần tôi gặp sếp Khang.
Once I met with Hong …
28. Cánh quạt còn tốt, thưa sếp.
Rotors are good, sir .
29. Đây là kiến nghị của sếp Lâm
That was Lam Sir’s idea .
30. Có vẻ như sẽ mưa, thưa sếp.
Looks like more rain’s on the way, sir .
31. Tôi là một biệt kích, thưa sếp.
I’m a Ranger, sir .
32. Eddie sếp Hồng lên tàu kiểm tra!
Eddie and Hung, go on board to have a look .
33. Đây là khu vực cấm, thưa sếp.
This is a restricted area, sir .
34. 42 giây đối với pháo, thưa sếp.
It’s 42 seconds on the big guns, sir .
35. Chúng tôi cùng ăn trưa, thưa sếp.
We had lunch together, sir .
36. Không có vần đề gì, thưa sếp.
No trouble, sir .
37. Tôi đã mất hết mọi người, thưa sếp.
Eu perdi todos, senhor .
38. Ổng đã đi thị sát chiến trường, sếp.
Well, he’s gone to check up in the field, sir .
39. Thưa sếp, # đã tới chỗ đặt kíp nổ
Sir, approaching the reactor right now
40. Tôi là sếp ở khu vực lông mũi.
I’m the boss’nostril hair .
41. Sếp sẽ sớm cho cô lên chức thôi.
Boss will get you promoted for sure .
42. Hệ thống liên lạc bình thường, thưa sếp.
Communications are normal, Sir .
43. Sếp, mọi việc kết thúc rất lung tung.
Boss, it ended up crazy .
44. Tôi không cần gắn máy ghi âm, sếp.
See, I don’t need a wire, Chief .
45. Không có tín hiệu hồi đáp, thưa sếp.
There’s no response, sir .
46. Sếp em mở công ty ở Thượng Hải.
My boss have his own business in Shanghai .
47. Đồ lòng, sếp như thận, gan, lưỡi, óc…
Offal, sir … is kidneys, liver, tongue, brains …
48. Có thể mở chướng ngại vật mà sếp.
We could rig the barricade, sir .
49. Hèn thỉ đừng có kiếm chuyện với sếp.
Xem thêm: Hướng dẫn và ví dụ String trong Python
And you don’t whack a boss .
50. Cậu thích chọc giận sếp Howard phải không?
You love pissing Captain Howard off, don’t you ?
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường