sewer

sewer /’sjuə/

  • danh từ
    • người khâu, người may
    • máy đóng sách
    • (sử học) người hầu tiệc
    • cống, rãnh
    • ngoại động từ
      • tháo bằng cống
      • cây cống


     cống thoát nước
  • branch sewer: cống thoát nước phụ
  • main sewer: cống thoát nước chính
  • main sewer of catchment basin: cống thoát nước khu vực
  • out-of-town sewer: cống thoát nước ngoại thành
  •  đường ống thoát nước
  • main sewer: đường ống thoát nước chính
  • main sewer of catchment basin: đường ống thoát nước khu vực
  •  hầm tháo nước
     kênh nước thải
     kênh tháo nước
     kênh tiêu nước
     nước thải
  • combined sewer system: hệ thống nước thải hỗn hợp
  • industrial sewer: cống nước thải công nghiệp
  • interceptor sewer: kênh gom nước thải
  • main sewer: nơi gom nước thải chính
  • sewer inspection manhole: giếng thoát nước thải
  • sewer manhole: giếng thăm nước thải
  • sewer manhole at change in line: giếng thăm nước thải chỗ chuyển dòng
  • sewer outfall: ống xả nước thải
  • sewer riser: ống đứng thoát nước thải
  • sewer standpipe: ống đứng thoát nước thải
  • sewer system: hệ thống tiêu nước thải
  • sewer tile: ống sành dẫn nước thải
  • sewer tunnel: hào tháo nước thải
  • sewer zone: vùng tháo nước thải
  •  ống góp
     ống tháo
  • storm overflow sewer: ống tháo nước mưa
  •  ống thoát nước
  • discharge sewer: đường ống thoát nước
  • main sewer: đường ống thoát nước chính
  • main sewer: ống thoát nước chính
  • main sewer of catchment basin: đường ống thoát nước khu vực
  •  rãnh thoát nước
    Lĩnh vực: toán & tin
     cống ngầm
  • main sewer: cống ngầm chính
  • Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
     cống nước thải
  • industrial sewer: cống nước thải công nghiệp
  • Lĩnh vực: xây dựng
     cống rãnh
    Giải thích EN: An open channel or underground conduit to convey refuse matter to a place of disposal.
    Giải thích VN: Một kênh mở hay ống dẫn ngầm để vận chuyển các chất thải đến nơi xử lý.
  • sanitary sewer: cống rãnh vệ sinh
  • sewer network: hệ thống cống rãnh
  •  ống tháo (nước bẩn)
     rãnh nước ngầm
    branch sewer
     cống nhánh
    branch sewer
     kênh thoát nước phụ
    brick sewer
     cống gạch
    circular sewer
     cống tròn
    concrete sewer
     cống bê tông
    connecting sewer
     cống nối
    connecting sewer
     nhánh rãnh nối thoát nước
    connecting sewer
     ống nối thoát nước
    discharge sewer
     cống thoát nước
    drop sewer manhole
     giếng thoát nước chuyển bận
    egg-shaped sewer
     cống hình quả trứng
    fight sewer
     đường ống dạng bậc thang
    form work for sewer
     ván khuôn cống
    foul sewer
     cống tháo nước bẩn
    house sewer
     cống trong nhà ở
    house sewer
     ống cống của nhà ở
    house sewer connection
     cống nhánh nối với nhà ở
    intercepting sewer
     cống ngăn nước
    lateral sewer
     cống ở bên đường
    main sewer
     cống chính
    main sewer
     đường cống thải nước chính

    o   cống nước thải, ống thoát nước

    Từ điển chuyên ngành Môi trường

    Sewer: A channel or conduit that carries wastewater and storm-water runoff from the source to a treatment plant or receiving stream. “Sanitary” sewers carry household, industrial, and commercial waste. “Storm” sewers carry runoff from rain or snow. “Combined” sewers handle both.

    Cống rãnh: Một đường ống mang nước thải và nước mưa từ nguồn đến nhà máy xử lý hoặc đưa vào dòng tiếp nhận. Cống vệ sinh chứa nước thải từ hộ dân cư, khu công nghiệp và thương mại. Cống mưa chứa nước mưa hay nước do tuyết tan. Cống phối hợp chứa cả hai loại nước trên .

    Xem thêm: sewerage, cloaca, gutter, toilet

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *