shells tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng shells trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ shells tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm shells tiếng Anh
shells
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ shells

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: shells tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

shells tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shells trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shells tiếng Anh nghĩa là gì.

shell /ʃelf/

* danh từ
– vỏ; bao; mai
=to retire into one’s shell+ rút vào vỏ của mình
=to come out of one’s shell+ ra khỏi vỏ, chan hoà với mọi người
– vỏ tàu; tường nhà
– quan tài trong
– thuyền đua
– đạn trái phá, đạn súng cối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạn
– đốc kiếm
– (như) shell-jacket
– (vật lý); (hoá học) vỏ, lớp
=ion shell+ vỏ ion
=electron shell+ lớp electron
– nét đại cương (một kế hoạch)
– vỏ bề ngoài
– (thơ ca) đàn lia

* động từ
– bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm…); nhể (ốc)
=to shell peas+ bóc vỏ đậu
– phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò
– bắn pháo, nã pháo
!to shell off
– tróc ra
!to shell out
– (từ lóng) trả tiền, xuỳ tiền

shell
– vỏ, cáo bao
– convex s. (giải tích) cái bao lồi
– sherical s. (cơ học) vỏ cầu
– thin s. vỏ mỏng

Thuật ngữ liên quan tới shells

Tóm lại nội dung ý nghĩa của shells trong tiếng Anh

shells có nghĩa là: shell /ʃelf/* danh từ- vỏ; bao; mai=to retire into one’s shell+ rút vào vỏ của mình=to come out of one’s shell+ ra khỏi vỏ, chan hoà với mọi người- vỏ tàu; tường nhà- quan tài trong- thuyền đua- đạn trái phá, đạn súng cối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạn- đốc kiếm- (như) shell-jacket- (vật lý); (hoá học) vỏ, lớp=ion shell+ vỏ ion=electron shell+ lớp electron- nét đại cương (một kế hoạch)- vỏ bề ngoài- (thơ ca) đàn lia* động từ- bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm…); nhể (ốc)=to shell peas+ bóc vỏ đậu- phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò- bắn pháo, nã pháo!to shell off- tróc ra!to shell out- (từ lóng) trả tiền, xuỳ tiềnshell- vỏ, cáo bao- convex s. (giải tích) cái bao lồi- sherical s. (cơ học) vỏ cầu- thin s. vỏ mỏng

Đây là cách dùng shells tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shells tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

shell /ʃelf/* danh từ- vỏ tiếng Anh là gì?
bao tiếng Anh là gì?
mai=to retire into one’s shell+ rút vào vỏ của mình=to come out of one’s shell+ ra khỏi vỏ tiếng Anh là gì?
chan hoà với mọi người- vỏ tàu tiếng Anh là gì?
tường nhà- quan tài trong- thuyền đua- đạn trái phá tiếng Anh là gì?
đạn súng cối tiếng Anh là gì?
(từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) đạn- đốc kiếm- (như) shell-jacket- (vật lý) tiếng Anh là gì?
(hoá học) vỏ tiếng Anh là gì?
lớp=ion shell+ vỏ ion=electron shell+ lớp electron- nét đại cương (một kế hoạch)- vỏ bề ngoài- (thơ ca) đàn lia* động từ- bóc vỏ tiếng Anh là gì?
lột vỏ (quả đậu tiếng Anh là gì?
tôm…) tiếng Anh là gì?
nhể (ốc)=to shell peas+ bóc vỏ đậu- phủ vỏ sò tiếng Anh là gì?
lát bằng vỏ sò- bắn pháo tiếng Anh là gì?
nã pháo!to shell off- tróc ra!to shell out- (từ lóng) trả tiền tiếng Anh là gì?
xuỳ tiềnshell- vỏ tiếng Anh là gì?
cáo bao- convex s. (giải tích) cái bao lồi- sherical s. (cơ học) vỏ cầu- thin s. vỏ mỏng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *