Nội dung chính
Thông tin thuật ngữ siting tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
siting (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sitingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: siting tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
siting tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ siting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ siting tiếng Anh nghĩa là gì.
siting
* danh từ
– sự chọn địa điểmsite /sait/* danh từ
– nơi, chỗ, vị trí
=a good site for a picnic+ một nơi đi chơi cắm trại tốt
– đất xây dựng
=construction site+ công trường
=building site+ đất để cất nhà* ngoại động từ
– đặt, để, định vị trí
=well sited school+ trường xây ở chỗ tốt
Thuật ngữ liên quan tới siting
Xem thêm: Đầu số 0127 đổi thành gì? Chuyển đổi đầu số VinaPhone có ý nghĩa gì? – http://139.180.218.5
Tóm lại nội dung ý nghĩa của siting trong tiếng Anh
siting có nghĩa là: siting* danh từ- sự chọn địa điểmsite /sait/* danh từ- nơi, chỗ, vị trí=a good site for a picnic+ một nơi đi chơi cắm trại tốt- đất xây dựng=construction site+ công trường=building site+ đất để cất nhà* ngoại động từ- đặt, để, định vị trí=well sited school+ trường xây ở chỗ tốt
Đây là cách dùng siting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ siting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
siting* danh từ- sự chọn địa điểmsite /sait/* danh từ- nơi tiếng Anh là gì?
chỗ tiếng Anh là gì?
vị trí=a good site for a picnic+ một nơi đi chơi cắm trại tốt- đất xây dựng=construction site+ công trường=building site+ đất để cất nhà* ngoại động từ- đặt tiếng Anh là gì?
để tiếng Anh là gì?
định vị trí=well sited school+ trường xây ở chỗ tốt
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường