slurry

slurry /’slʌri/

  • danh từ
    • hồ xi măng
    • bùn than
    • vữa chịu lửa (để vá lò cao)


 bã
 bột đá
 bột nhào
 bùn
  • bentonite slurry: bùn bentonit
  • kiln slurry filter: máy tuyển bùn thiêu kết
  • liquid slurry: bùn lỏng
  • slurry basin: bể bùn
  • slurry control tank: thùng kiểm tra bùn
  • slurry crust: lớp áo bùn
  • slurry discharge pipe: ống nạp bùn khoan
  • slurry end of kiln: máy góp bùn
  • slurry end of kiln: máy thu bùn
  • slurry end of kiln: máy tiếp bùn quặng
  • slurry liquefier: đường ống dẫn bùn (than)
  • slurry pipeline: ống dẫn bùn
  • slurry pond: bể lắng bùn
  • slurry pond: ao bùn
  • slurry pond: bể bùn
  • slurry pump: máy bơm bùn (quặng)
  • slurry screen: sàng khử bùn
  • slurry sump: bể lắng bùn (quặng)
  • slurry sump: giếng lắng bùn
  • slurry sump: hố lắng bùn
  • slurry tanker: xe chở bùn lỏng
  • water-borne slurry: bùn nước
  •  bùn cặn
     bùn chưa lắng
     bùn khoan
  • slurry discharge pipe: ống nạp bùn khoan
  •  bùn lỏng
  • slurry tanker: xe chở bùn lỏng
  •  bùn quặng
  • slurry end of kiln: máy tiếp bùn quặng
  •  bùn quánh
     bùn sệt
     bùn xỉ
     cặn
  • slurry ring: vành lắng cặn
  • slurry ring: khoang lắng cặn
  •  hồ
  • bonding slurry: lớp hồ dầu kết nối
  • clay slurry: hồ (vữa) đất sét
  • slurry consumption: lượng tiêu thụ hồ ximăng
  • slurry feeder: tính lỏng của hồ ximăng
  •  huyền phù đặc
     phân chuồng lỏng
     sét béo
  • slurry viscosity: độ nhớt của sét béo
  •  vữa
  • cement slurry: vữa xi măng nhão
  • cement slurry: vữa xi măng
  • cement slurry: vữa ximăng
  • cement slurry: vữa lỏng
  • chalk slurry: vữa phấn
  • ice slurry: vữa (nước) đá
  • ice-brine slurry: vữa (nước) đá-muối
  • lime slurry: vữa vôi
  • paint-on slurry coating: lớp vữa quét màu lên
  • slurry preforming: sự tạo định hình trước bùn, vữa
  • slurry seal: sự trám vữa xi măng
  • slurry viscosity: độ nhớt vữa chịu lửa
  • water requirement of slurry: lượng (dùng) nước của vữa ximăng
  •  vữa xi măng
  • cement slurry: vữa xi măng nhão
  • slurry seal: sự trám vữa xi măng
  •  vữa ximăng
  • water requirement of slurry: lượng (dùng) nước của vữa ximăng
  • Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
     chất nổi lềnh bềnh
     hồ xi-măng
    Giải thích EN: 1. a thin paste produced by mixing an insoluble substance, such as cement or clay, with enough water or other liquid to allow the mixture to flow viscously.a thin paste produced by mixing an insoluble substance, such as cement or clay, with enough water or other liquid to allow the mixture to flow viscously. 2. to prepare such a paste.to prepare such a paste.
    Giải thích VN: 1.Một loại chất dính mỏng được tạo ra bằng cách trỗn lẫn một hợp chất không hòa tan, (như là xi-măng hay đất sét), có đủ nước hay chất lỏng khác để làm cho chất lỏng có thể chảy sền sệt.
    Lĩnh vực: xây dựng
     hồ xi măng
     thể huyền phù
     thể vẩn
    belite slurry
     bột belit
    clay slurry
     bột sét
    clay-and-chalk slurry
     bột phấn sét
    emulsion slurry
     nhũ tương đường giao thông
    ice crystal slurry
     cháo (nước) đá tinh thể
    ice crystal slurry
     cháo đá tinh thể
    ice fresh water slurry
     cháo đá và nước ngọt
    ice fresh water slurry
     hỗn hợp (nước) đá-nước ngọt
    ice fresh water slurry
     hỗn hợp đá và nước mới
    ice-brine slurry
     cháo đá muối
    ice-brine slurry
     hỗn hợp (nước) đá-muối
    ice-brine slurry
     hỗn hợp đá muối
    limestone slurry
     vôi bột
    nepheline slurry
     bột neflin NaALSi4

     bùn cặn
     huyền phù
  • carbon slurry: huyền phù cacbon
  • spent carbon slurry: huyền phù cacbon thải
  • starch slurry: huyền phù tinh bột
  • malt slurry
     cặn mạch
    starch slurry
     tinh bột hòa tan
    synthetic detergent slurry
     bột rửa tổng hợp
    thick slurry
     bùn đặc
    yeast slurry
     dịch men

    [ ‘ slʌri ]

  • danh từ

    o   vữa

    Bất kỳ hỗn hợp nào giữa chất rắn và nước như dung dịch xi-măng lỏng, dung dịch khoan.

    o   bùn khoan, vữa ximăng

    §   cement slurry : vữa ximăng

    §   slurry density : tỷ trọng vữa

    §   slurry viscosity : độ nhớt của vữa

    §   slurry volume : thể tích vữa

    §   slurry yield : hiệu suất vữa

  • Từ điển chuyên ngành Môi trường

    Slurry : A watery mixture of insoluble matter resulting from some pollution control techniques. Bùn lỏng : Hỗn hợp nước của những chất không hề hòa tan có nguồn gốc từ 1 số ít giải pháp kỹ thuật trấn áp ô nhiễm .

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *