slurry
slurry /’slʌri/
- danh từ
- hồ xi măng
- bùn than
- vữa chịu lửa (để vá lò cao)
bã |
bột đá |
bột nhào |
bùn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
bùn cặn |
bùn chưa lắng |
bùn khoan |
|
bùn lỏng |
|
bùn quặng |
|
bùn quánh |
bùn sệt |
bùn xỉ |
cặn |
|
|
hồ |
|
|
|
|
huyền phù đặc |
phân chuồng lỏng |
sét béo |
|
vữa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
vữa xi măng |
|
|
vữa ximăng |
|
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
chất nổi lềnh bềnh |
hồ xi-măng |
Giải thích EN: 1. a thin paste produced by mixing an insoluble substance, such as cement or clay, with enough water or other liquid to allow the mixture to flow viscously.a thin paste produced by mixing an insoluble substance, such as cement or clay, with enough water or other liquid to allow the mixture to flow viscously. 2. to prepare such a paste.to prepare such a paste. |
Giải thích VN: 1.Một loại chất dính mỏng được tạo ra bằng cách trỗn lẫn một hợp chất không hòa tan, (như là xi-măng hay đất sét), có đủ nước hay chất lỏng khác để làm cho chất lỏng có thể chảy sền sệt. |
Lĩnh vực: xây dựng |
hồ xi măng |
thể huyền phù |
thể vẩn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
bùn cặn |
huyền phù |
|
|
|
|
|
|
|
|
[ ‘ slʌri ]
o vữa
Bất kỳ hỗn hợp nào giữa chất rắn và nước như dung dịch xi-măng lỏng, dung dịch khoan.
o bùn khoan, vữa ximăng
§ cement slurry : vữa ximăng
§ slurry density : tỷ trọng vữa
§ slurry viscosity : độ nhớt của vữa
§ slurry volume : thể tích vữa
§ slurry yield : hiệu suất vữa
Từ điển chuyên ngành Môi trường
Slurry : A watery mixture of insoluble matter resulting from some pollution control techniques. Bùn lỏng : Hỗn hợp nước của những chất không hề hòa tan có nguồn gốc từ 1 số ít giải pháp kỹ thuật trấn áp ô nhiễm .
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường