Nội dung chính
Thông tin thuật ngữ spur tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
spur (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ spurBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: spur tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
spur tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ spur trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ spur tiếng Anh nghĩa là gì.
spur /spə:/
* danh từ
– đinh thúc ngựa
– cựa (gà)
– cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi)
– (thực vật học) cựa (ở cánh hoa…)
– mũi núi
– tường cựa gà (chạy ngang bức thành)
– sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ
=on the spur of the moment+ do sự khích lệ của tình thế
!to need the spur
– uể oải, cần được lên dây cót
!to win one’s spurs
– (sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ
– (từ lóng) nổi tiếng* ngoại động từ
– thúc (ngựa)
– lắp đinh (vào giày)
– lắp cựa sắt (vào cựa gà)
– khích lệ, khuyến khích
=to spur someone to do something+ khuyến khích ai làm việc gì* nội động từ
– thúc ngựa
– ((thường) + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã
!to spur a willing horse
– làm phiền một cách không cần thiếtspur
– vết
– s. of a matrix vết của một ma trận
Thuật ngữ liên quan tới spur
Tóm lại nội dung ý nghĩa của spur trong tiếng Anh
spur có nghĩa là: spur /spə:/* danh từ- đinh thúc ngựa- cựa (gà)- cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi)- (thực vật học) cựa (ở cánh hoa…)- mũi núi- tường cựa gà (chạy ngang bức thành)- sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ=on the spur of the moment+ do sự khích lệ của tình thế!to need the spur- uể oải, cần được lên dây cót!to win one’s spurs- (sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ- (từ lóng) nổi tiếng* ngoại động từ- thúc (ngựa)- lắp đinh (vào giày)- lắp cựa sắt (vào cựa gà)- khích lệ, khuyến khích=to spur someone to do something+ khuyến khích ai làm việc gì* nội động từ- thúc ngựa- ((thường) + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã!to spur a willing horse- làm phiền một cách không cần thiếtspur- vết- s. of a matrix vết của một ma trận
Đây là cách dùng spur tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ spur tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
spur /spə:/* danh từ- đinh thúc ngựa- cựa (gà)- cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi)- (thực vật học) cựa (ở cánh hoa…)- mũi núi- tường cựa gà (chạy ngang bức thành)- sự kích thích tiếng Anh là gì?
sự khuyến khích tiếng Anh là gì?
sự khích lệ=on the spur of the moment+ do sự khích lệ của tình thế!to need the spur- uể oải tiếng Anh là gì?
cần được lên dây cót!to win one’s spurs- (sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ- (từ lóng) nổi tiếng* ngoại động từ- thúc (ngựa)- lắp đinh (vào giày)- lắp cựa sắt (vào cựa gà)- khích lệ tiếng Anh là gì?
khuyến khích=to spur someone to do something+ khuyến khích ai làm việc gì* nội động từ- thúc ngựa- ((thường) + on tiếng Anh là gì?
forward) phi nhanh tiếng Anh là gì?
chạy nhanh tiếng Anh là gì?
vội vã!to spur a willing horse- làm phiền một cách không cần thiếtspur- vết- s. of a matrix vết của một ma trận
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường