Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tranminhdung.vnệt

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tranminhdung.vnệt

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tranminhdung.vnệt
A site where electricity supplied by long-distance (high-voltage) transmission lines is transformed and/or regulated for local (low-voltage) distribution. +5 định nghĩa

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tranminhdung.vnệt

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tranminhdung.vnệt

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tranminhdung. vnệt

Used to work at the Petersburg electrical substation.

Đang xem : Electrical substation là gì

Từng làm tranminhdung.vnệc tại ga xép điện Petersburg.

Electricity for Canberra mainly comes from the national power grid through substations at Holt and Fyshwick (tranminhdung.vna Queanbeyan).
Điện năng cho Canberra chủ yếu đến từ mạng lưới điện quốc gia thông qua các trạm biến áp tại Holt và Fyshwick (qua Queanbeyan).

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tranminhdung.vnệt
Central electric power stations were also undergoing rapid growth and operation of new high pressure boilers, steam turbines and electrical substations created a large demand for instruments and controls.
Trạm điện trung ương cũng đã trải qua sự tăng trưởng và hoạt động của lò hơi áp suất cao mới, tua bin hơi và các trạm biến áp điện nhanh chóng tạo ra một nhu cầu lớn về dụng cụ và điều khiển.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tranminhdung.vnệt
The building was situated above a Consolidated Edison power substation, which imposed unique structural design constraints.
Tòa nhà nằm phía trên trạm điện áp của công ty Consolidated Edison (Con Ed), bị hạn chế xây dựng theo lối độc đáo.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tranminhdung.vnệt
The two most popular programs used in this process were JACOsub for the Commodore Amiga and Substation Alpha for MS Windows.
Hai chương trình phổ biến nhất dùng cho công đoạn này là JACOsub (trên Commodore Amiga) và Substation Alpha (trên MS Windows).

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tranminhdung.vnệt
These standards include IEC 61850 which is an architecture for substation automation, and IEC 61970/61968 – the Common Information Model (CIM).
Các tiêu chuẩn này bao gồm IEC61850 là một kiến trúc cho tự động hóa trạm, và IEC 61970/61968 – Thông tin mẫu chung (CIM).

Xem thêm: Lmv Trong Chứng Khoán Là Gì ? Những Điều Cần Lưu Ý Về Giao Dịch Ký Quỹ

GridWorks – A DOE OE program focused on improtranminhdung.vnng the reliability of the electric system through modernizing key grid components such as cables and conductors, substations and protective systems, and power electronics.
GridWorksMột chương trình DOE OE tập trung vào tranminhdung.vnệc cải thiện độ tin cậy của hệ thống điện thông qua các thành phần hiện đại hóa lưới điện trọng điểm như dây cáp và dây dẫn, các trạm biến áp và hệ thống bảo vệ, và điện tử công suất.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tranminhdung.vnệt
It will finance transmission lines and substations, constituting about 15 percent of the expected need for transmission network expansion by 2020.
Dự án này sẽ tài trợ cho các đường dây truyền tải và trạm biến thế, đóng góp khoảng 15% vào tăng trưởng mạng lưới truyền tải điện tại tranminhdung.vnệt Nam cho đến năm 2020.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tranminhdung.vnệt
China is now ditranminhdung.vnded into cliques, known as substates, allowing for more interaction in the Far East.
Trung Quốc hiện nay được chia thành các phe phái quân phiệt còn gọi là các lãnh chúa cho phép tương tác nhiều hơn ở vùng tranminhdung.vnễn Đông.
In most of the inner districts of Berlin power lines are underground cables; only a 380 kV and a 110 kV line, which run from Reuter substation to the urban Autobahn, use overhead lines.
Trong các quận phía tây của Berlin gần như tất cả các đường dây điện đều được chôn ngần dưới đất,chỉ có một đường dây 380 kV và một đường dây 110 kV là đường dây trên cao, dẫn từ nhà máy điện Rueter ra đến đường cao tốc thành phố.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tranminhdung.vnệt
The project will finance transmission lines and substations at voltage levels of 220 and 500 kilovolts to increase the transport capacity and reliability of the electric grid. It will finance about 15 percent of tranminhdung.vnetnam’s transmission network growth from 2015 to 2020, targeting key investment needs in major economic development areas where transmission overloads are already present or will happen in the very short term.
Dự án sẽ tài trợ xây dựng đường dây và trạm biến áp 220 và 500 kv nhằm nâng cao công suất và mức độ ổn định của mạng lưới truyền tải điện, đáp ứng khoảng 15% nhu cầu tăng trưởng mạng lưới điện của tranminhdung.vnệt Nam giai đoạn 2015-2020 và tập trung vào các khu vực kinh tế trọng điểm, nơi mà mạng lưới truyền tải điện đã hoặc sẽ bị quá tải trong thời gian tới.
Three technology categories for advanced control methods are: distributed intelligent agents (control systems), analytical tools (software algorithms and high-speed computers), and operational applications (SCADA, substation automation, demand response, etc.).
Ba loại công nghệ cho các phương pháp điều khiển tiên tiến là: đại lý phân phối thông minh (hệ thống điều khiển), các công cụ phân tích (các thuật toán phần mềm và máy tính tốc độ cao), và các ứng dụng hoạt động (SCADA, tự động hóa trạm biến áp, đáp ứng nhu cầu, vv).

Xem thêm : Pci Dss Là Gì ? Sơ Lược Về Tiêu Chuẩn Bảo Mật Pci Dss

Two substations, one in Shizuoka Prefecture and one in Nagano Prefecture, were able to convert between frequencies and transfer electricity from Kansai to Kanto and Tōhoku, but their capacity to do so is limited to 1 GW.
Hai trạm biến áp, một ở tỉnh Shizuoka và một ở Nagano, có thể thay đổi các tần số và chuyển điện từ Kansai để đến Kanto và Tōhoku, nhưng khả năng thực hiện tranminhdung.vnệc này chỉ giới hạn đến 1 GW.
Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tranminhdung.vnệt

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tranminhdung. vnệt Tools Dictionary builder Pronunciation recorder Add translations in batch Add examples in batch Transliteration Tất cả từ điển

Giới thiệu

Giới thiệu về tranminhdung.vn Đối tác Chính sách quyền riêng tư Điều khoản dịch vụ Trợ giúp Giữ liên lạc Facebook Twitter Liên hệ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *