Anh trai của anh ta thao tác trong một chiếc áo len lắp ráp .
2. But now the bastards are using sweatshop kids to reassemble the shreds.
Bạn đang đọc: ‘sweatshop (sweat-shop)’ là gì?, Từ điển Anh – Việt
nhưng tụi cách mạng khốn nạn đang cố ráp lại nó .
3. Thank God some of those offshore sweatshop jobs are coming back to America .
Ơn trời là mấy cái công xưởng kiểu đấy đã chuyển từ quốc tế về Mỹ .
4. Blood, sweat, tears .
Mồ hôi, nước mắt và xương máu .
5. Immediately : death sweat .
Tôi liền vã mồ hôi như tắm .
6. No sweat. We’re partners .
Khách sáo quá, đồng nghiệp mà .
7. Sweat is mostly water .
Vòi rồng hầu hết là hơi nước .
8. The sweat of exertion .
Những giọt mồ hôi của sự cố gắng .
9. I sweat when I’m nervous .
Chú đổ mồ hôi khi lo ngại .
10. Don’t sweat the small stuff .
Đừng bận tâm với chuyện vặt …
11. Not one bead of sweat .
Không một giọt mồ hôi
12. It’s yeast burps and sweat .
Chính là sự ợ chua và ra mồ hôi của men .
13. Hands sweat, mouth is dry.
Xem thêm: 0283 là mạng gì, ở đâu? Cách nhận biết nhà mạng điện thoại bàn cố định – http://139.180.218.5
Tay đổ mồ hôi còn miệng thì khô .
14. She never broke a sweat .
Và không đổ một giọt mồ hôi nào
15. Rats only sweat through their tails .
Chuột chỉ ra mồ hôi ở đuôi .
16. Sweat was pouring from his brow .
Mồ hôi chảy nhỏ giọt trên trán tôi .
17. Okay, it’s not slime, it’s sweat .
Mồ hôi đó, không có nhầy .
18. Watch shop .
Hiệu đồng hồ đeo tay .
19. Pre-sweat the details for your audience .
Làm việc chịu khó trong từng chi tiết cụ thể vì người mua của những bạn .
20. Tastes like horse sweat too, I think .
Uống cũng như mồ hôi ngựa luôn .
21. You are gonna sweat this one through .
Cậu phải chảy mồ hôi để lôi nó ra .
22. Yeah, I’m working up a nice sweat .
Phải, chỉ hơi chảy nước miếng chút .
23. HIS SWEAT IS AS DROPS OF BLOOD
MỒ HÔI CHÚA GIÊ-SU TRỞ NÊN NHƯ NHỮNG GIỌT MÁU
24. Bobby walked from shop to shop, looking into each decorated window .
Bobby đi từ cửa hiệu này sang cửa hiệu khác, nhìn vào ô hành lang cửa số được trang trí bùng cháy rực rỡ .
25. The butcher’s shop
Lò thịt .
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường