Một phần chất độc thấm vào cháo được thải ra ngoài khi em nôn ra.

Some of the poison was absorbed by the cereal, which was forced out when she threw up.

jw2019

JC: Nó thải ra từ người anh à?

JC: Coming off of you?

ted2019

Một xe thải ra 4 tấn.

One car emits four tons .

QED

Hoạt động của con người thải ra những lượng CO2 khổng lồ.

Our activities release gigantic quantities of carbon dioxide.

OpenSubtitles2018. v3

♫ Tránh việc thải ra khí các bon!

♫ Avoid carbon emission!

ted2019

Tiềm năng nóng lên toàn cầu của khí bãi rác thải ra khí quyển là đáng kể.

Still the global warming potential of the landfill gas emitted to atmosphere is significant.

WikiMatrix

Cháu muốn bị thải ra.

I wanna get wasted.

OpenSubtitles2018. v3

Chất a-mô-ni mà cá hề thải ra kích thích hải quỳ phát triển.

The ammonium that clown fish excrete helps spur growth in the host anemone.

jw2019

Hãy thực hiện điều này! ♫ ♫ Tránh việc thải ra khí các bon!

Make this decision ! ♫ ♫ Avoid carbon emission !

QED

Dầu nấu ăn đun quá nóng sẽ thải ra acrolein và formaldehyd.

Overheated cooking oils emit acrolein and formaldehyde.

WikiMatrix

Mày chỉ phải thải ra một bãi thôi mà?

Will you just take a shit already?

OpenSubtitles2018. v3

Theo một số chuyên gia, mỗi năm có 6,5 triệu tấn rác bị thải ra biển.

According to some experts, 6.5 million tons of litter enter the world’s oceans each year.

jw2019

Chúng thải ra 1 lượng lớn chất gây ô nhiễm vào đại dương.

They pour huge amounts of pollutants into the ocean .

QED

Các sinh vật nổi ở biển hấp thụ khí cacbon đioxyt và thải ra khí oxy.

Oceanic plankton absorbs carbon dioxide and releases oxygen.

jw2019

Ngày nay, giải pháp mà nhiều người đồng ý là phải hạn chế việc thải ra khí cacbonic.

Many now agree that the solution lies in curbing carbon dioxide emissions.

jw2019

Nếu thế, nó rất quan trọng anh sẽ thải ra cùng lúc.

If you sneeze, it is very important that you clench at the same time.

OpenSubtitles2018. v3

Lượng khí thải ra ngày nay là 50 tỷ tấn, và ngày càng tăng.

Now the emissions today are 50 billion tons, and it’s growing.

ted2019

Xe con và xe tải cộng lại thải ra khoảng 25% lượng khí CO2 toàn cầu.

Cars and trucks add up to about 25 percent of the world’s CO2 emissions .

ted2019

Dầu được thải ra từ máy móc và tàu mà chúng ta dùng.

Now, oil comes out of the engines that we use, the boats that we use.

ted2019

Ngành công nghiệp đứng thứ hai, thải ra 17,8 triệu m3 mỗi ngày.

The industrial sector ranked second, discharging 17.8 million m3 per day.

WikiMatrix

18% lượng khí nhà kính thải ra trên toàn thế giới. là kết quả của nạn phá rừng.

Eighteen percent of our contribution to greenhouse gas emissions worldwide is the result of deforestation .

QED

Đa phần các lò nung kim loại thải ra khá nhiều các-bon đi-ô-xít.

Most metal smelters give off an awful lot of carbon dioxide.

ted2019

Cá cũng thải ra rất ít khí carbon vì ta phải ra khơi để đánh bắt.

It also has a very low carbon footprint.

ted2019

Thỉnh thoảng những tàu chở dầu thải dầu ra biển, Đó là cách thải dầu ra biển.

Sometimes tankers flush their oil tanks into the sea, so oil is released into the sea that way.

ted2019

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *