Nội dung chính
Thông tin thuật ngữ thundering tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
thundering (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thunderingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: thundering tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
thundering tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thundering trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thundering tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Đầu số 0127 đổi thành gì? Chuyển đổi đầu số VinaPhone có ý nghĩa gì? – http://139.180.218.5
thundering /’θʌndəriɳ/
* danh từ
– tiếng sấm sét
– tiếng vang như sấm* tính từ
– vang như sấm
=a thundering voice+ giọng vang như sấm
– (thông tục) to, mạnh, dữ dội, ghê gớm, cực kỳ
=a thundering fool+ một thằng chí ngu
=to be in a thundering rage+ nổi giận đùng đùng
– (nghĩa bóng) nạt nộ* phó từ
– rất, cực kỳ, vô cùng, hết sức
=a thundering big mistake+ một lỗi lầm vô cùng to lớnthunder /’θʌndə/* danh từ
– sấm, sét
=a clap of thunder+ tiếng sét ổn
– tiếng ầm vang như sấm
=thunder of applause+ tiếng vỗ tay như sấm
– sự chỉ trích; sự đe doạ
=to fear the thunders of the press+ sợ những lời chỉ trích của báo chí
=to look as black as thunder+ trông có vẻ hầm hầm đe doạ* động từ
– nổi sấm, sấm động
– ầm ầm như sấm
=the cannon thundered+ súng đại bác nổ ầm ầm như sấm
– la lối, nạt nộ, chửa mắng
Thuật ngữ liên quan tới thundering
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thundering trong tiếng Anh
thundering có nghĩa là: thundering /’θʌndəriɳ/* danh từ- tiếng sấm sét- tiếng vang như sấm* tính từ- vang như sấm=a thundering voice+ giọng vang như sấm- (thông tục) to, mạnh, dữ dội, ghê gớm, cực kỳ=a thundering fool+ một thằng chí ngu=to be in a thundering rage+ nổi giận đùng đùng- (nghĩa bóng) nạt nộ* phó từ- rất, cực kỳ, vô cùng, hết sức=a thundering big mistake+ một lỗi lầm vô cùng to lớnthunder /’θʌndə/* danh từ- sấm, sét=a clap of thunder+ tiếng sét ổn- tiếng ầm vang như sấm=thunder of applause+ tiếng vỗ tay như sấm- sự chỉ trích; sự đe doạ=to fear the thunders of the press+ sợ những lời chỉ trích của báo chí=to look as black as thunder+ trông có vẻ hầm hầm đe doạ* động từ- nổi sấm, sấm động- ầm ầm như sấm=the cannon thundered+ súng đại bác nổ ầm ầm như sấm- la lối, nạt nộ, chửa mắng
Đây là cách dùng thundering tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thundering tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
thundering /’θʌndəriɳ/* danh từ- tiếng sấm sét- tiếng vang như sấm* tính từ- vang như sấm=a thundering voice+ giọng vang như sấm- (thông tục) to tiếng Anh là gì?
mạnh tiếng Anh là gì?
dữ dội tiếng Anh là gì?
ghê gớm tiếng Anh là gì?
cực kỳ=a thundering fool+ một thằng chí ngu=to be in a thundering rage+ nổi giận đùng đùng- (nghĩa bóng) nạt nộ* phó từ- rất tiếng Anh là gì?
cực kỳ tiếng Anh là gì?
vô cùng tiếng Anh là gì?
hết sức=a thundering big mistake+ một lỗi lầm vô cùng to lớnthunder /’θʌndə/* danh từ- sấm tiếng Anh là gì?
sét=a clap of thunder+ tiếng sét ổn- tiếng ầm vang như sấm=thunder of applause+ tiếng vỗ tay như sấm- sự chỉ trích tiếng Anh là gì?
sự đe doạ=to fear the thunders of the press+ sợ những lời chỉ trích của báo chí=to look as black as thunder+ trông có vẻ hầm hầm đe doạ* động từ- nổi sấm tiếng Anh là gì?
sấm động- ầm ầm như sấm=the cannon thundered+ súng đại bác nổ ầm ầm như sấm- la lối tiếng Anh là gì?
nạt nộ tiếng Anh là gì?
chửa mắng
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường