Áp dụng đúng biện pháp kĩ thuật trồng trọt.

Use proper tree planting techniques.

WikiMatrix

Ông cũng là người đặt ra các thuật ngữ “cultivar” (giống trồng trọt), “cultigen”, và “indigen”.

He also coined the words “cultivar“, “cultigen”, and “indigen”.

WikiMatrix

Giáo Hội cũng khôi phục lại mùa màng và cung cấp huấn luyện về cách trồng trọt.

The Church is also restoring crops and providing training in home gardening.

LDS

Tôi vẫn thường… đào mương rút nước để trồng trọt.

I used to work in a ditch, draining land for farming.

OpenSubtitles2018. v3

Thâm canh trong trồng trọt hút hết dinh dưỡng đất đai.

Intensive farming is depleting soils.

ted2019

“Đức Giê-hô-va ở đó” (Đức Giê-hô-va Shammah); B. đất trồng trọt của thành phố

“Jehovah Himself Is There” (Jehovah-Shammah); B. city’s productive land

jw2019

Hỡi các anh em, giờ đây, hãy đi và trồng trọt… hạt giống… của mình.”

Brethren, go, now, and plant … your … seeds.”

LDS

Liệu bạn có thể trồng trọt một cách có trách nhiệm hơn?

What if you can grow food in a more responsible way ?

QED

Hãy dò xem đất đai để trồng trọt có tốt hay không.

Find out if the ground is good for growing things.

jw2019

Trồng trọt là công việc phổ biến trong xứ Y-sơ-ra-ên thời đó.

Farm activities were widespread among the Israelites in those days.

jw2019

Người ở vùng Bắc Cực không thể trồng trọt.

These Arctic peoples can’t grow crops.

OpenSubtitles2018. v3

Một nông dân có chịu trồng trọt không nếu ông không trông mong gặt hái được gì?

Would a farmer plant if he did not expect to harvest?

LDS

Khuyến khích trường học thực sự nghiêm túc với trồng trọt.

Encourage all our schools to take this seriously .

ted2019

” Mọi người xem trồng trọt có đễ dàng không này. ”

” Look how easy agriculture is. ”

QED

Hầu hết đất đai mà chúng ta có thể trồng trọt đều đã được sử dụng.

Most of the land that we can cultivate has already been cultivated.

ted2019

Phân chi Soja (Moench) F.J. Herm. bao gồm cây đậu tương được trồng trọt Glycine max (L.)

The subgenus Soja (Moench) F.J. Herm. includes the cultivated soybean, Glycine max (L.)

WikiMatrix

Và ta biết rằng hơn hết hắn muốn có một cộng đồng trồng trọt ở đây

And I know that, more than anything, he wanted to build a farming community here.

OpenSubtitles2018. v3

Một chương trình xây dựng, trồng trọt và giáo dục

A Program of Building, Planting and Educating

jw2019

Đất ít khi được khảo sát dưới độ sâu của lớp trồng trọt.

The soils were rarely examined below the depth of normal tillage.

WikiMatrix

Nông nghiệp dựa trên trồng trọt olive.

The villagers cultivated olives.

WikiMatrix

Hãy trồng trọt đất đai và trau giồi tâm trí của các [anh] chị em.

Cultivate the earth, and cultivate your minds.

LDS

Vàng có cho con trồng trọt được không?

And if I gave you a seed?

OpenSubtitles2018. v3

18 Một nhà nông phải bỏ công trồng trọt và vun tưới đúng lúc.

18 A farmer must do the work of planting and cultivating at the right time.

jw2019

Hai phần ba sản lượng thuộc lĩnh vực chăn nuôi, còn lại thuộc về trồng trọt.

Two-thirds of production is devoted to livestock, the other to arable crops.

WikiMatrix

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *