Ai nói gì về túi rác vậy?

Who said anything about trash bags?

OpenSubtitles2018. v3

Cô ấy không ở đây, túi rác chưa từng đem ra.

She’s not here, and the garbage was never taken out.

OpenSubtitles2018. v3

Sẵn tiện trên đường ra đổ hộ mình túi rác nhé.

Take the garbage out on your way out.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thường lẻn vào nhà nghỉ và đổ đầy một túi rác, nhưng anh có thể thuê người mua chúng.

I usually sneak into a motel and fill a garbage bag, but you can have whoever you hire just buy it.

OpenSubtitles2018. v3

Một phương pháp để giết khác là thả gà con vào túi rác để cho chúng chết đè hoặc chết ngạt.

Another killing method is to drop male chicks into trash bags to be smothered or suffocated .

QED

Và hãy đối mặt đi, khi túi rác đến, lính nhựa bọn tôi sẽ là kẻ bị ném đi đầu tiên.

And let’s face it, when the trash bags come out, we army guys are the first to go.

OpenSubtitles2018. v3

Bãi biển, vạch trần một bãi rác cũ tại bãi biển Cobden, nơi để lại hàng ngàn túi rác rải rác.

Pounding surf eroded beaches, exposing an old garbage dump at Cobden Beach which left thousands of garbage bags strewn about.

WikiMatrix

Tôi đã xây dựng một bản đồ trên Google map, và đánh dấu các địa điểm những túi rác được thu gom.

So I built a Google map, and started plotting the points where pieces were being picked up.

ted2019

Buổi chiều, Mẹ giúp tôi quấn túi rác vào bên chân bó bột để tôi có thể tắm lần đầu kể từ khi gãy chân.

In the afternoon, Mom helps me tape trash bags around my cast so I can take my first shower since I broke my leg.

Literature

Nghe nói là một số người đình công đã ẩu đả với cảnh sát và nhiều túi rác bị bỏ lung tung trên đường phố ; những người biểu tình không cho xe tải đi giao thực phẩm thiết yếu và các hãng hàng không buộc lòng phải bỏ một số chuyến bay .

Some strikers reportedly scuffled with police and bags of garbage were left uncollected on the streets ; protesters stopped trucks from delivering basic groceries and airlines were forced to cancel some flights .

EVBNews

Một túi tiền và một thùng rác, đánh lạc hướng ta ở mọi phía-

A dead drop involving a bag of cash and a trash bin, sending us after false leads at every turn-

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng nếu bạn quăng các túi này vào thùng rác trong khi cơ sở vật chất của bãi rác địa phương chỉ là hạng bình thường thì thực tế lại là sự gây hại gấp đôi

But if you’re throwing it in the bin, and your local landfill facility is just a normal one, then we’re having what’s called a double negative.

ted2019

Anh nghĩ nếu dùng túi rác sẽ bị rách.

I thought a trash bag would rip.

OpenSubtitles2018. v3

Rồi con sẽ bỏ ta lại đây như túi rác cũ.

You were gonna dump me here like yesterday’s trash.

OpenSubtitles2018. v3

Bỏ vào túi rác của Jimmie đi.

Toss’em in Jimmie’s garbage bag.

OpenSubtitles2018. v3

Anh có biết hoa hồng phải dùng loại túi rác cực bự để vứt mới được không?

You know that roses cost money to dispose?

OpenSubtitles2018. v3

Ngày mai tôi sẽ cho vào túi rác.

I’ll find a garbage can tomorrow.

OpenSubtitles2018. v3

Sáng hôm sau, tôi mang túi rác nhà bếp căng phồng ra ngoài .

The next morning, I carried a bulging kitchen sack outside .

EVBNews

Túi rác à?

Trash bags?

OpenSubtitles2018. v3

“Mùi thơm quá,” tôi bảo Mẹ trong khi tôi đang mặc túi rác rồi ra khỏi nhà chạy bộ mười dặm.

“Smells good,” I say to my mom while I put on my trash bag, and then I’m out the door for a ten-mile run.

Literature

Tôi Không Biết Chuyện Này Sẽ Thế Nào ☼ Sau một hồi nâng tạ, tôi đeo túi rác lên người và chạy mười dặm.

I Don’t Know How This Works After some more lifting in the basement, I put on my trash bag and run my ten miles.

Literature

Tàu cũng trang bị đủ thực phẩm (ở dạng sệt) để cung cấp cho một chuyến bay bảy ngày trong không gian, chó cũng được trang bị một túi chuyên dụng để đựng các chất rác, chất thải.

Enough food (in a gelatinous form) was provided for a seven-day flight, and the dog was fitted with a bag to collect waste.

WikiMatrix

Tôi đeo túi rác vào người và hy vọng Tiffany đã đứng ngoài kia, vì thực sự tôi cần ai đó để trò chuyện.

I put on my trash bag and hope Tiffany is outside, because I could really use someone to talk to.

Literature

Từ xa, trông chúng như người ngoài hành tinh nhưng nhìn kĩ, bạn sẽ thấy chúng được tạo ra từ túi rác màu đen hoặc hộp nhựa đựng đồ trong nhà.

From afar, they look alien-like, but when you look closer, they’re all made out of black garbage bags or Tupperware containers.

ted2019

Bước chân đầu tiên của Cuban vào thế giới kinh doanh xảy ra vào năm anh 12 tuổi, khi anh bán túi rác để trả tiền cho một đôi giày bóng rổ đắt tiền.

Cuban’s first step into the business world occurred at age 12, when he sold garbage bags to pay for a pair of expensive basketball shoes.

WikiMatrix

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *