Nội dung chính
Thông tin thuật ngữ uso tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
uso (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ uso |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Ý-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Bạn đang đọc : uso tiếng Ý là gì ?
Định nghĩa – Khái niệm
uso tiếng Ý?
Bạn đang đọc: uso tiếng Ý là gì?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ uso trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ uso tiếng Ý nghĩa là gì.
Xem thêm: Đầu số 0127 đổi thành gì? Chuyển đổi đầu số VinaPhone có ý nghĩa gì? – http://139.180.218.5
* danh từ
– {use} sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích lợi, (tôn giáo) lễ nghi, (pháp lý) quyền hoa lợi, dùng, sử dụng, dùng, áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, (chỉ thời quá khứ) trước kia có thói quen, trước kia hay, dùng cho đến hết tiệt, tận dụng (những cái còn thừa), dùng cho đến kiệt sức (người, ngựa)
– {usage} cách dùng, cách sử dụng, (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường
– {wear; custom}
– {habit} thói quen, tập quán, thể chất, tạng người; vóc người, tính khí, tính tình, (sinh vật học) cách mọc; cách phát triển, bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ((cũng) riding habit), (từ cổ,nghĩa cổ) áo (chủ yếu là của thầy tu), mặc quần áo cho, (từ cổ,nghĩa cổ) ở, cư trú tại (một nơi nào)
Thuật ngữ liên quan tới uso
Tóm lại nội dung ý nghĩa của uso trong tiếng Ý
uso có nghĩa là: * danh từ- {use} sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích lợi, (tôn giáo) lễ nghi, (pháp lý) quyền hoa lợi, dùng, sử dụng, dùng, áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, (chỉ thời quá khứ) trước kia có thói quen, trước kia hay, dùng cho đến hết tiệt, tận dụng (những cái còn thừa), dùng cho đến kiệt sức (người, ngựa)- {usage} cách dùng, cách sử dụng, (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường- {wear; custom}- {habit} thói quen, tập quán, thể chất, tạng người; vóc người, tính khí, tính tình, (sinh vật học) cách mọc; cách phát triển, bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ((cũng) riding habit), (từ cổ,nghĩa cổ) áo (chủ yếu là của thầy tu), mặc quần áo cho, (từ cổ,nghĩa cổ) ở, cư trú tại (một nơi nào)
Đây là cách dùng uso tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ uso tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {use} sự dùng tiếng Ý là gì?
cách dùng tiếng Ý là gì?
quyền dùng tiếng Ý là gì?
quyền sử dụng tiếng Ý là gì?
năng lực sử dụng tiếng Ý là gì?
thói quen tiếng Ý là gì?
tập quán tiếng Ý là gì?
sự có ích tiếng Ý là gì?
ích lợi tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) lễ nghi tiếng Ý là gì?
(pháp lý) quyền hoa lợi tiếng Ý là gì?
dùng tiếng Ý là gì?
sử dụng tiếng Ý là gì?
dùng tiếng Ý là gì?
áp dụng tiếng Ý là gì?
lợi dụng tiếng Ý là gì?
tiêu dùng tiếng Ý là gì?
tiêu thụ tiếng Ý là gì?
đối xử tiếng Ý là gì?
đối đ i tiếng Ý là gì?
ăn ở tiếng Ý là gì?
(chỉ thời quá khứ) trước kia có thói quen tiếng Ý là gì?
trước kia hay tiếng Ý là gì?
dùng cho đến hết tiệt tiếng Ý là gì?
tận dụng (những cái còn thừa) tiếng Ý là gì?
dùng cho đến kiệt sức (người tiếng Ý là gì?
ngựa)- {usage} cách dùng tiếng Ý là gì?
cách sử dụng tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) cách dùng thông thường tiếng Ý là gì?
cách đối xử tiếng Ý là gì?
cách đối đ i tiếng Ý là gì?
thói quen tiếng Ý là gì?
tập quán tiếng Ý là gì?
tục lệ tiếng Ý là gì?
lệ thường- {wear tiếng Ý là gì?
custom}- {habit} thói quen tiếng Ý là gì?
tập quán tiếng Ý là gì?
thể chất tiếng Ý là gì?
tạng người tiếng Ý là gì?
vóc người tiếng Ý là gì?
tính khí tiếng Ý là gì?
tính tình tiếng Ý là gì?
(sinh vật học) cách mọc tiếng Ý là gì?
cách phát triển tiếng Ý là gì?
bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ((cũng) riding habit) tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) áo (chủ yếu là của thầy tu) tiếng Ý là gì?
mặc quần áo cho tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) ở tiếng Ý là gì?
cư trú tại (một nơi nào)
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường