Ảnh vận chuyển hàng từ Laramie tới.
He brought the supplies in from Laramie.
OpenSubtitles2018. v3
Hắn nói hắn là người vận chuyển.
He tells me he was just a transporter.
OpenSubtitles2018. v3
Nó đã lặp lại nhiệm vụ vận chuyển này thêm ba lần từ tháng 6 đến tháng 9 năm 1941.
She would repeat this ferry mission three more times from June to September 1941 .
WikiMatrix
Vận chuyển thuốc thang cho những ai bị ốm.
We should deliver medicines to those who are ill .
QED
Tại những nơi khác, chi phí chủ yếu là việc khử muối chứ không phải vận chuyển.
In other places, the dominant cost is desalination, not transport.
WikiMatrix
Nhiều tuyến BRT cung cấp dịch vụ vận chuyển giữa Seoul và Incheon.
Many BRT lines offer transportation between Seoul and Incheon.
WikiMatrix
Mô hình vận chuyển nước ^ Munson, B.H., Axler, R., Hagley C., Host G., Merrick G., Richards C. (2004).
Hydrological transport model Pelagic zone Munson, B.H., Axler, R., Hagley C., Host G., Merrick G., Richards C. (2004).
WikiMatrix
hoặc có thể là một công ty vận chuyển ở Buenos Aires.
Or maybe a shipping company in Buenos Aires.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng tôi gập nó lại, và chúng tôi vận chuyển nó trong một tàu vũ trụ.
We fold it, and we transport it in a spacecraft.
ted2019
Về vận chuyển…
Transportation:
QED
Ở đây có phương tiện vận chuyển nào khác không?
Is there any other method of transportation?
OpenSubtitles2018. v3
Họ cần trực thăng vận chuyển cho công tác khảo sát.
They need helicopter transport for a survey job.
OpenSubtitles2018. v3
Vợ ông, Clair, chịu trách nhiệm vận chuyển.
Your wife, Claire, will cover transport.
OpenSubtitles2018. v3
Các chuyến tàu đi lại từ Domodedovo đến thành phố được vận chuyển hành khách miễn phí.
The express commuter trains that run from Domodedovo to the city were operating free of charge.
WikiMatrix
Khoảng thời gian dài nhất tính từ khi đặt đơn hàng cho đến khi bắt đầu vận chuyển.
The longest amount of time between when an order is placed for a product and when the product ships.
support.google
Họ đã chất tù nhân lên một cái máy bay vận chuyển.
They were loading prisoners onto a transport plane.
OpenSubtitles2018. v3
Ví dụ: dưới đây là cách gửi 3 giá trị cho thuộc tính shipping [thông_tin_vận_chuyển]:
For example, here’s how to submit three values for the shipping [shipping] attribute:
support.google
Đây là cây thông Monterey, có những túi khí nhỏ để giúp phấn hoa vận chuyển xa hơn.
This is the Monterey Pine, which has little air sacks to make the pollen carry even further.
ted2019
Idemitsu sở hữu 12 tàu chở dầu phục vụ cho vận chuyển quốc tế.
Idemitsu Kosan owns 12 oil tankers for international use .
WikiMatrix
Chuyện gì đã xảy ra với việc vận chuyển hàng của bà vậy?
Whatever happened to goods for services ?
OpenSubtitles2018. v3
Bảng sau đây cho biết cách sử dụng nhãn thời gian vận chuyển và khu vực giao hàng:
The following table shows how transit time labels and delivery zones can be used :
support.google
Bức ảnh mô tả một phụ nữ vận chuyển nồi đất tại lò nung.
His photo depicts a woman transporting ceramic pots at a kiln.
worldbank.org
Hãng vận chuyển hành khách quốc tế từ Yerevan tới các điểm tại châu Âu và châu Á.
It operated international passenger services from Yerevan to destinations in Europe and Asia.
WikiMatrix
Hệ thống vận chuyển đã được sửa chữa toàn bộ và hoạt động bình thường, thưa sếp.
Transporter system fully repaired and functioning normally, Sir.
OpenSubtitles2018. v3
Thỏa thuận là vận chuyển… 3 người với tổng trọng lượng… 254 kg.
Deal was transportation for three men with a combined weight of 254 kilos.
Xem thêm: 0283 là mạng gì, ở đâu? Cách nhận biết nhà mạng điện thoại bàn cố định – http://139.180.218.5
OpenSubtitles2018. v3
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường