Kinh thành đang vực dậy ư?

The city’s on the rise?

OpenSubtitles2018. v3

Lời hứa này đã giúp tôi vực dậy để bước tiếp cho đến ngày gặp lại anh Timo”.

It strengthens me to keep going until the day when I will see Timo again.”

jw2019

Ả tự mình vực dậy.

She got her own back.

OpenSubtitles2018. v3

Để vực dậy các chi phái Gia-cốp

To raise up the tribes of Jacob

jw2019

Tôi rất vui vì anh cũng đã vực dậy được.

I’m just glad you’re back on your feet.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy cố vực dậy những niềm hạnh phúc có sẵn bên trong bạn.

Try to recapture the happiness within yourself.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi tưởng ông là người vực dậy tinh thần của người khác chứ.

Thought you were supposed to be inspiring .

OpenSubtitles2018. v3

‘Tôi thấy một thành phố tuyệt đẹp”và những người dân lỗi lạc vực dậy từ đổ nát’

GORDON: ” l see a beautiful city and a brilliant people rising from this abyss.

OpenSubtitles2018. v3

Khu vực bắt đầu vực dậy vào cuối thập niên 1990 như một vùng du lịch và giải trí, với một vài khách sạn và khu mua sắm lớn.

The area started coming back to life in the late 1990s as a tourist and leisure zone, with several large hotels and shopping malls.

WikiMatrix

Ông không phải là 1 nhà chính trị, nhưng dưới chiêu bài này ông ấy đã ban hiến pháp về nền dân chủ, từ nơi chúng tôi có thể vực dậy.

He is not a political man, but in this guise he has given us the institution for democracy, from where we can rise .

QED

Nếu không có điều kiện chiến thắng chính thức, người chơi đôi khi đặt ra mục tiêu cho bản thân như vực dậy một thành bang có được vị thế trên thế giới.

Without formal victory conditions, players sometimes set goals for themselves like raising a minor city-state to world prominence.

WikiMatrix

Dana Athill của nhà xuất bản André Deutsch đã đánh canh bạc khi cho xuất bản Wide Sargasso Sea; nhà văn Francis Wyndham đã giúp vực dậy sự quan tâm đến tác phẩm của Rhys.

Diana Athill of the publishing house André Deutsch gambled on publishing Wide Sargasso Sea; she and the writer Francis Wyndham helped to revive interest in Rhys’s work.

WikiMatrix

Cùng với sự đầu tư mạnh mẽ cho các công trình xây dựng và lượng du khách tăng đột biến, có vẻ Thế vận hội sẽ vực dậy Vương quốc Anh tăng trưởng trở lại .

With the boost to construction and surge in visitors it brings, the Games would seem certain to lift the UK back into growth .

EVBNews

Và chẳng ai có thể vực họ dậy được.

And nobody can put them back together.

OpenSubtitles2018. v3

Ngài vực cha dậy và tin tưởng cha.

He raised me up and blessed me with his trust.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng nếu ta dùng chỗ tiền SDR dư đã được phát hành đó, nó có thể vực dậy các chính phủ, giúp họ thực hiện lời hứa về 100 tỷ đô-la 1 năm đã đi lệch hướng do khủng hoảng tài chính.

But if we use those extra SDRs that were issued, it helps governments get back on track, to meet that promise of 100 billion dollars a year that was derailed by the financial crisis.

ted2019

Sein Lwin cho đưa thêm binh sĩ từ các khu vực nổi dậy đi đối phó với những người biểu tình.

Lwin had brought in more soldiers from insurgent areas to deal with the protesters.

WikiMatrix

Và tôi nghĩ phản ứng hệ trọng mà tôi thấy thực tế là từ những người chưa bao giờ tới những làng rác, chưa bao giờ chứng kiến tinh thần con người có thể vực dậy trong những điều kiện khó khăn như vậy.

And I think the most important reaction that I saw there was actually from people that would never have gone to the garbage village themselves, that would never have seen that the human spirit could thrive in such difficult circumstances.

ted2019

Mỗi lần tớ nản chí hay phạm sai lầm, chính suy nghĩ về cậu đã vực tớ dậy để tớ bước tiếp.

Every time I falter or make a mistake, the thought of you is what picks me up and keeps me going.

OpenSubtitles2018. v3

John Robinson từ NME cho Body Language một đánh giá khả quan và gọi đây là “đĩa thu âm r’n’b đương đại đầy xúc cảm, hoàn thiện vô cùng trang nhã”, nhưng cảm thấy album “thất bại để vực dậy từ tiền nhiệm “.

John Robinson from NME gave Body Language an overall positive review and called it “an extremely tastefully done, soulful modern r’n’b record”, but felt that it “fails to live up to its predecessor “.

WikiMatrix

Kế nhiệm Shellito là cựu đội trưởng giành cú đúp danh hiệu cùng Tottenham Hotspur Danny Blanchflower cũng không thể vực dậy đội bóng xuống hạng một lần nữa khi chỉ giành được năm chiến thắng và để thua tới 27 trận, mở ra một thời kỳ tối tăm nhất trong lịch sử Chelsea.

Shellito’s successor, former double-winning Tottenham Hotspur captain Danny Blanchflower was unable to stem the slump and the club were relegated again with just five league wins and 27 defeats, ushering in one of the bleakest periods in Chelsea’s history.

WikiMatrix

Mẹ có sức mạnh vực chúng ta dậy sau khi mất ông ấy.

I had the strength to get us through losing him.

OpenSubtitles2018. v3

“Ông luôn được coi là một nhân vật “”huyền thoại”” trong lĩnh vực chống nổi dậy.”

He was always described as a “legendary” figure in the field of counterinsurgency.

Literature

Sự hoảng loạn có thể đã trở nên sâu sắc hơn nếu không có sự can thiệp của nhà tài chính J. P. Morgan, người đã cam kết một khoản tiền lớn của tiền riêng của mình, và thuyết phục các ngân hàng khác của New York cũng làm như vậy, để vực dậy hệ thống ngân hàng.

The panic might have deepened if not for the intervention of financier J. P. Morgan, who pledged large sums of his own money, and convinced other New York bankers to do the same, to shore up the banking system.

WikiMatrix

Cũng có nhiều dự án khác nhau được đề nghị để di chuyển các cơ quan chức năng của nhà nước từ Tokyo đến một thủ đô thứ hai ở một vùng khác của Nhật Bản, để làm giảm đi sự phát triển nhanh chóng ở Tokyo và vực dậy những vùng chậm phát triển về mặt kinh tế.

Various plans have been proposed for transferring national government functions from Tokyo to secondary capitals in other regions of Japan, in order to slow down rapid development in Tokyo and revitalize economically lagging areas of the country.

WikiMatrix

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *