1. Ain’t = Am not/are not/is not = Không phải, không thấy
Ví dụ : She ain’t hungry. ( Cô ấy không thấy đói )
2. Wanna = Want to = Muốn
Ví dụ : I wanna go home. ( Tôi muốn về nhà )
3. Whatcha = What are you = Bạn…cái gì vậy?
Ví dụ : Whatcha doing ? ( Cậu đang làm cái gì vậy ? )
4. Kinda = Kind of = Khá là
Ví dụ : Anna’s kinda cute. ( Anna khá là dễ thương và đáng yêu. )
5. Outta = Out of = Hết
Ví dụ : I’m outta money. ( Tôi hết tiền rồi. )
6. Gimme = Give me = Đưa tôi
Ví dụ : Gimme more sugar. ( Đưa thêm cho tôi ít đường. )
7. Lotsa = Lots of = Rất nhiều
Ví dụ: He has lotsa money. (Anh ta có rất nhiều tiền.)
Xem thêm: Đầu số 028 là mạng gì, ở đâu? Cách nhận biết nhà mạng điện thoại bàn – http://139.180.218.5
8. Dunno = Don’t know = Không biết
Ví dụ : I dunno. ( Tôi không biết. )
9. Lemme = Let me = Để tôi
Ví dụ : Lemme do it for you. ( Để tôi làm nó cho bạn. )
10. Cos = Because = Vì
Ví dụ : I cry cos I’m in pain. ( Tôi khóc vì đang bị đau )
11. Innit? = Isn’t it? = Phải không
Ví dụ : It’s blue, innit ? ( Đây là màu xanh, phải không ? )
12. I’mma = I’m going to = Tôi sẽ
Ví dụ : I’mma talk to my mother. ( Tôi sẽ trò chuyện với mẹ )
13. Oughta = Ought to = Nên
Ví dụ : You oughta phone your brother. ( Bạn nên gọi điện cho anh trai đi. )
14. Cmon = Come on = Thôi nào
Ví dụ : Cmon, let’s do it together ! ( Thôi nào, hãy cùng thao tác này với nhau nhé ! )
15. Ya = You = Bạn/anh/em…
Ví dụ : I miss ya ! ( Em nhớ anh ! )
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường