wheeze tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng wheeze trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ wheeze tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm wheeze tiếng Anh
wheeze
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ wheeze

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: wheeze tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

wheeze tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wheeze trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wheeze tiếng Anh nghĩa là gì.

wheeze /wi:z/

* danh từ
– (y học) sự thở khò khè
– (sân khấu), (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết mục)
– (từ lóng) khoé riêng, cách riêng; kế, mưu

* nội động từ
– (y học) thở khò khè
– kêu vu vu, kêu vo vo
=the organ is wheezing+ chiếc đàn ống kêu vu vu

* ngoại động từ
– to wheeze out nói khò khè

Thuật ngữ liên quan tới wheeze

Tóm lại nội dung ý nghĩa của wheeze trong tiếng Anh

wheeze có nghĩa là: wheeze /wi:z/* danh từ- (y học) sự thở khò khè- (sân khấu), (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết mục)- (từ lóng) khoé riêng, cách riêng; kế, mưu* nội động từ- (y học) thở khò khè- kêu vu vu, kêu vo vo=the organ is wheezing+ chiếc đàn ống kêu vu vu* ngoại động từ- to wheeze out nói khò khè

Đây là cách dùng wheeze tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wheeze tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

wheeze /wi:z/* danh từ- (y học) sự thở khò khè- (sân khấu) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết mục)- (từ lóng) khoé riêng tiếng Anh là gì?
cách riêng tiếng Anh là gì?
kế tiếng Anh là gì?
mưu* nội động từ- (y học) thở khò khè- kêu vu vu tiếng Anh là gì?
kêu vo vo=the organ is wheezing+ chiếc đàn ống kêu vu vu* ngoại động từ- to wheeze out nói khò khè

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *