Mục |
4850
|
|
Thu từ hỗ trợ của địa phương khác |
|
Tiểu mục |
|
4851
|
Thu từ hỗ trợ của địa phương khác |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0122: |
|
Các khoản thu khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
4900
|
|
Các khoản thu khác |
|
Tiểu mục |
|
4901
|
Thu chênh lệch tỷ giá ngoại tệ của ngân sách |
|
|
|
4902
|
Thu hồi các khoản chi năm trước |
|
|
|
4904
|
Các khoản thu khác của ngành Thuế |
|
|
|
4905
|
Các khoản thu khác của ngành Hải quan |
|
|
|
4906
|
Tiền lãi thu được từ các khoản vay nợ, viện trợ của các dự án |
|
|
|
4907
|
Thu chênh lệch giá bán trái phiếu so với mệnh giá |
|
|
|
4908
|
Thu điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu |
|
|
|
4913
|
Thu từ các quỹ của doanh nghiệp xổ số kiến thiết theo quy định |
|
|
|
4914
|
Thu tiền bảo vệ, phát triển đất trồng lúa |
|
|
|
4917
|
Tiền chậm nộp thuế thu nhập cá nhân |
|
|
|
4918
|
Tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (không bao gồm tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí) |
|
|
|
4919
|
Tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí |
|
|
|
4921
|
Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đối với Giấy phép do cơ quan trung ương cấp phép |
|
|
|
4922
|
Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đối với Giấy phép do Ủy ban nhân dân tỉnh cấp phép |
|
|
|
4923
|
Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với giấy phép do cơ quan trung ương cấp phép |
|
|
|
4924
|
Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với giấy phép do cơ quan địa phương cấp phép |
|
|
|
4925
|
Tiền chậm nộp thuế tài nguyên dầu, khí (không kể tiền chậm nộp thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò khai thác dầu, khí) |
|
|
|
4926
|
Tiền chậm nộp thuế tài nguyên về dầu thô thu theo hiệp định, hợp đồng. |
|
|
|
4927
|
Tiền chậm nộp thuế tài nguyên khác còn lại. |
|
|
|
4928
|
Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hàng hóa nhập khẩu |
|
|
|
4929
|
Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu, khí |
|
|
|
4931
|
Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn lại |
|
|
|
4932
|
Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu |
|
|
|
4933
|
Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu bán ra trong nước. |
|
|
|
4934
|
Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn lại |
|
|
|
4935
|
Tiền chậm nộp thuế xuất khẩu |
|
|
|
4936
|
Tiền chậm nộp thuế nhập khẩu |
|
|
|
4937
|
Tiền chậm nộp thuế bảo vệ môi trường thu từ hàng hóa nhập khẩu |
|
|
|
4938
|
Tiền chậm nộp thuế bảo vệ môi trường thu từ hàng hóa nhập khẩu bán ra trong nước |
|
|
|
4939
|
Tiền chậm nộp thuế bảo vệ môi trường thu từ hàng hóa sản xuất, kinh doanh trong nước khác còn lại |
|
|
|
4941
|
Tiền chậm nộp các khoản thu từ hoạt động xổ số kiến thiết |
|
|
|
4942
|
Tiền chậm nộp đối với các khoản thu khác còn lại về dầu khí |
|
|
|
4943
|
Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách trung ương theo quy định của pháp luật do ngành thuế quản lý |
|
|
|
4944
|
Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách địa phương theo quy định của pháp luật do ngành thuế quản lý |
|
|
|
4945
|
Tiền chậm nộp các khoản khác theo quy định của pháp luật do ngành hải quan quản lý |
|
|
|
4946
|
Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách trung ương theo quy định của pháp luật do ngành khác quản lý |
|
|
|
4947
|
Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách địa phương theo quy định của pháp luật do ngành khác quản lý |
|
|
|
4949
|
Các khoản thu khác (bao gồm các khoản thu nợ không được phản ảnh ở các tiểu mục thu nợ) |
|
|
|
|
|
|
Nhóm 0300: |
|
THU VIỆN TRỢ KHÔNG HOÀN LẠI |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0123: |
|
Thu viện trợ không hoàn lại |
|
|
|
|
|
|
Mục |
5050
|
|
Viện trợ cho đầu tư phát triển |
|
Tiểu mục |
|
5051
|
Của các Chính phủ |
|
|
|
5052
|
Của các tổ chức quốc tế |
|
|
|
5053
|
Của các tổ chức phi Chính phủ |
|
|
|
5054
|
Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài |
|
|
|
5099
|
Của các tổ chức khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
5100
|
|
Viện trợ cho chi thường xuyên |
|
Tiểu mục |
|
5101
|
Của các Chính phủ |
|
|
|
5102
|
Của các tổ chức quốc tế |
|
|
|
5103
|
Của các tổ chức phi Chính phủ |
|
|
|
5104
|
Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài |
|
|
|
5149
|
Của các tổ chức khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
5200
|
|
Viện trợ cho mục đích khác |
|
Tiểu mục |
|
5201
|
Của các Chính phủ |
|
|
|
5202
|
Của các tổ chức quốc tế |
|
|
|
5203
|
Của các tổ chức phi Chính phủ |
|
|
|
5204
|
Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài |
|
|
|
5249
|
Của các tổ chức khác |
|
|
|
|
|
|
Nhóm 0400: |
|
THU NỢ GỐC CÁC KHOẢN CHO VAY |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0124: |
|
Thu nợ gốc cho vay trong nước |
|
|
|
|
|
|
Mục |
5350
|
|
Thu nợ gốc cho vay trong nước |
|
Tiểu mục |
|
5351
|
Thu nợ gốc cho vay trong nước |
|
|
|
5399
|
Khác |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0125: |
|
Thu nợ gốc cho nước ngoài vay |
|
|
|
|
|
|
Mục |
5450
|
|
Thu nợ gốc cho nước ngoài vay |
|
Tiểu mục |
|
5451
|
Thu từ các khoản cho vay đối với các Chính phủ nước ngoài |
|
|
|
5453
|
Thu từ các khoản cho các tổ chức tài chính và phi tài chính vay |
|
|
|
5499
|
Tổ chức nước ngoài khác vay |
|
|
|
|
|
|
II. PHẦN CHI
|
|
|
|
|
|
|
Nhóm 0500: |
|
CHI THƯỜNG XUYÊN |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0129: |
|
Chi thanh toán cho cá nhân |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6000
|
|
Tiền lương |
|
Tiểu mục |
|
6001
|
Lương theo ngạch, bậc |
|
|
|
6003
|
Lương hợp đồng theo chế độ |
|
|
|
6049
|
Lương khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6050
|
|
Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng |
|
Tiểu mục |
|
6051
|
Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng |
|
|
|
6099
|
Tiền công khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6100
|
|
Phụ cấp lương |
|
Tiểu mục |
|
6101
|
Phụ cấp chức vụ |
|
|
|
6102
|
Phụ cấp khu vực |
|
|
|
6103
|
Phụ cấp thu hút |
|
|
|
6105
|
Phụ cấp làm đêm; làm thêm giờ |
|
|
|
6107
|
Phụ cấp nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm |
|
|
|
6111
|
Hoạt động phí đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân |
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề |
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc |
|
|
|
6114
|
Phụ cấp trực |
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên vượt khung; phụ cấp thâm niên nghề |
|
|
|
6116
|
Phụ cấp đặc biệt khác của ngành |
|
|
|
6121
|
Phụ cấp công tác lâu năm ở vùng có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn |
|
|
|
6122
|
Phụ cấp theo loại xã |
|
|
|
6123
|
Phụ cấp công tác Đảng, Đoàn thể chính trị – xã hội |
|
|
|
6124
|
Phụ cấp công vụ |
|
|
|
6149
|
Phụ cấp khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6150
|
|
Học bổng và hỗ trợ khác cho học sinh, sinh viên, cán bộ đi học |
|
Tiểu mục |
|
6151
|
Học bổng học sinh, sinh viên học trong nước (không bao gồm học sinh dân tộc nội trú) |
|
|
|
6152
|
Học sinh dân tộc nội trú |
|
|
|
6154
|
Học sinh, sinh viên đi học nước ngoài |
|
|
|
6155
|
Sinh hoạt phí cán bộ đi học |
|
|
|
6156
|
Hỗ trợ đối tượng chính sách đóng học phí |
|
|
|
6157
|
Hỗ trợ đối tượng chính sách chi phí học tập |
|
|
|
6199
|
Các khoản hỗ trợ khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6200
|
|
Tiền thưởng |
|
Tiểu mục |
|
6201
|
Thưởng thường xuyên |
|
|
|
6202
|
Thưởng đột xuất |
|
|
|
6249
|
Thưởng khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6250
|
|
Phúc lợi tập thể |
|
Tiểu mục |
|
6251
|
Trợ cấp khó khăn thường xuyên |
|
|
|
6252
|
Trợ cấp khó khăn đột xuất |
|
|
|
6253
|
Tiền tàu xe nghỉ phép năm |
|
|
|
6254
|
Tiền y tế trong các cơ quan, đơn vị |
|
|
|
6299
|
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6300
|
|
Các khoản đóng góp |
|
Tiểu mục |
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội |
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế |
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn |
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp |
|
|
|
6349
|
Các khoản đóng góp khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6350
|
|
Chi cho cán bộ không chuyên trách xã, thôn, bản |
|
Tiểu mục |
|
6353
|
Phụ cấp cán bộ không chuyên trách |
|
|
|
6399
|
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6400
|
|
Các khoản thanh toán khác cho cá nhân |
|
Tiểu mục |
|
6401
|
Tiền ăn |
|
|
|
6402
|
Chi khám chữa bệnh cho cán bộ, công chức Việt Nam làm việc ở nước ngoài |
|
|
|
6403
|
Sinh hoạt phí cho cán bộ, công chức Việt Nam làm việc ở nước ngoài |
|
|
|
6404
|
Chi thu nhập tăng thêm theo cơ chế khoán, tự chủ |
|
|
|
6449
|
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0130: |
|
Chi về hàng hóa, dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6500
|
|
Thanh toán dịch vụ công cộng |
|
Tiểu mục |
|
6501
|
Tiền điện |
|
|
|
6502
|
Tiền nước |
|
|
|
6503
|
Tiền nhiên liệu |
|
|
|
6504
|
Tiền vệ sinh, môi trường |
|
|
|
6505
|
Tiền khoán phương tiện theo chế độ |
|
|
|
6549
|
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6550
|
|
Vật tư văn phòng |
|
Tiểu mục |
|
6551
|
Văn phòng phẩm |
|
|
|
6552
|
Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng |
|
|
|
6553
|
Khoán văn phòng phẩm |
|
|
|
6599
|
Vật tư văn phòng khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6600
|
|
Thông tin, tuyên truyền, liên lạc |
|
Tiểu mục |
|
6601
|
Cước phí điện thoại (không bao gồm khoán điện thoại); thuê bao đường điện thoại; fax |
|
|
|
6603
|
Cước phí bưu chính |
|
|
|
6605
|
Thuê bao kênh vệ tinh; thuê bao cáp truyền hình; cước phí Internet; thuê đường truyền mạng |
|
|
|
6606
|
Tuyên truyền; quảng cáo |
|
|
|
6608
|
Phim ảnh; ấn phẩm truyền thông; sách, báo, tạp chí thư viện |
|
|
|
6618
|
Khoán điện thoại |
|
|
|
6649
|
Khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6650
|
|
Hội nghị |
|
Tiểu mục |
|
6651
|
In, mua tài liệu |
|
|
|
6652
|
Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên |
|
|
|
6653
|
Tiền vé máy bay, tàu xe |
|
|
|
6654
|
Tiền thuê phòng ngủ |
|
|
|
6655
|
Thuê hội trường, phương tiện vận chuyển |
|
|
|
6656
|
Thuê phiên dịch, biên dịch |
|
|
|
6657
|
Các khoản thuê mướn khác |
|
|
|
6658
|
Chi bù tiền ăn |
|
|
|
6699
|
Chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6700
|
|
Công tác phí |
|
Tiểu mục |
|
6701
|
Tiền vé máy bay, tàu, xe |
|
|
|
6702
|
Phụ cấp công tác phí |
|
|
|
6703
|
Tiền thuê phòng ngủ |
|
|
|
6704
|
Khoán công tác phí |
|
|
|
6705
|
Công tác phí của trưởng thôn, bản ở miền núi |
|
|
|
6749
|
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6750
|
|
Chi phí thuê mướn |
|
Tiểu mục |
|
6751
|
Thuê phương tiện vận chuyển |
|
|
|
6752
|
Thuê nhà; thuê đất |
|
|
|
6754
|
Thuê thiết bị các loại |
|
|
|
6755
|
Thuê chuyên gia và giảng viên nước ngoài |
|
|
|
6756
|
Thuê chuyên gia và giảng viên trong nước |
|
|
|
6757
|
Thuê lao động trong nước |
|
|
|
6758
|
Thuê đào tạo lại cán bộ |
|
|
|
6761
|
Thuê phiên dịch, biên dịch |
|
|
|
6799
|
Chi phí thuê mướn khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6800
|
|
Chi đoàn ra |
|
Tiểu mục |
|
6801
|
Tiền vé tàu bay, tàu, xe, thuê xe |
|
|
|
6802
|
Tiền ăn và tiền tiêu vặt |
|
|
|
6803
|
Tiền thuê phòng ngủ |
|
|
|
6805
|
Phí, lệ phí liên quan |
|
|
|
6806
|
Khoán chi đoàn ra theo chế độ |
|
|
|
6849
|
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6850
|
|
Chi đoàn vào |
|
Tiểu mục |
|
6851
|
Tiền vé tàu bay, tàu, xe, thuê xe |
|
|
|
6852
|
Tiền ăn và tiền tiêu vặt |
|
|
|
6853
|
Tiền thuê phòng ngủ |
|
|
|
6855
|
Phí, lệ phí liên quan |
|
|
|
6899
|
Chi khác |
|
Mục |
6900
|
|
Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng |
|
Tiểu mục |
|
6901
|
Ô tô dùng chung |
|
|
|
6902
|
Ô tô phục vụ chức danh |
|
|
|
6903
|
Ô tô chuyên dùng |
|
|
|
6905
|
Tài sản và thiết bị chuyên dùng |
|
|
|
6907
|
Nhà cửa |
|
|
|
6912
|
Các thiết bị công nghệ thông tin |
|
|
|
6913
|
Tài sản và thiết bị văn phòng |
|
|
|
6918
|
Công trình văn hóa, công viên, thể thao |
|
|
|
6921
|
Đường điện, cấp thoát nước |
|
|
|
6922
|
Đường sá, cầu cống, bến cảng, sân bay |
|
|
|
6923
|
Đê điều, hồ đập, kênh mương |
|
|
|
6949
|
Các tài sản và công trình hạ tầng cơ sở khác |
|
Mục |
6950
|
|
Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn |
|
Tiểu mục |
|
6951
|
Ô tô dùng chung |
|
|
|
6952
|
Ô tô phục vụ chức danh |
|
|
|
6953
|
Ô tô chuyên dùng |
|
|
|
6954
|
Tài sản và thiết bị chuyên dùng |
|
|
|
6955
|
Tài sản và thiết bị văn phòng |
|
|
|
6956
|
Các thiết bị công nghệ thông tin |
|
|
|
6999
|
Tài sản và thiết bị khác |
|
Mục |
7000
|
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành |
|
Tiểu mục |
|
7001
|
Chi mua hàng hóa, vật tư |
|
|
|
7004
|
Đồng phục, trang phục; bảo hộ lao động |
|
|
|
7008
|
Chi mật phí |
|
|
|
7011
|
Chi nuôi phạm nhân, can phạm |
|
|
|
7012
|
Chi phí hoạt động nghiệp vụ chuyên ngành |
|
|
|
7017
|
Chi khoán thực hiện đề tài nghiên cứu khoa học |
|
|
|
7018
|
Hỗ trợ chi phí dịch vụ công chưa kết cấu vào giá |
|
|
|
7049
|
Chi khác |
|
Mục |
7050
|
|
Mua sắm tài sản vô hình |
|
Tiểu mục |
|
7051
|
Mua bằng sáng chế |
|
|
|
7052
|
Mua bản quyền nhãn hiệu thương mại |
|
|
|
7053
|
Mua, bảo trì phần mềm công nghệ thông tin |
|
|
|
7054
|
Xây dựng phần mềm công nghệ thông tin |
|
|
|
7099
|
Chi khác |
|
Tiểu nhóm 0131: |
|
Chi hỗ trợ và bổ sung |
|
|
|
|
|
|
Mục |
7100
|
|
Chi hỗ trợ kinh tế tập thể và dân cư |
|
Tiểu mục |
|
7101
|
Chi di dân |
|
|
|
7102
|
Chi hỗ trợ các loại hình hợp tác xã |
|
|
|
7103
|
Chi trợ cấp dân cư |
|
|
|
7104
|
Chi đón tiếp, thăm hỏi đồng bào dân tộc |
|
|
|
7149
|
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
7150
|
|
Chi về công tác người có công với cách mạng |
|
Tiểu mục |
|
7151
|
Trợ cấp hàng tháng |
|
|
|
7152
|
Trợ cấp một lần |
|
|
|
7153
|
Ưu đãi khác cho thương binh, bệnh binh |
|
|
|
7154
|
Phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình |
|
|
|
7155
|
Bảo hiểm y tế |
|
|
|
7157
|
Chi công tác nghĩa trang và mộ liệt sĩ |
|
|
|
7158
|
Chi hỗ trợ hoạt động cơ sở nuôi dưỡng thương binh tập trung và điều dưỡng luân phiên người có công với Cách mạng |
|
|
|
7161
|
Hỗ trợ người có công cải thiện nhà ở |
|
|
|
7162
|
Chi quà lễ, tết |
|
|
|
7164
|
Chi cho công tác quản lý |
|
|
|
7165
|
Trợ cấp ưu đãi học tập |
|
|
|
7166
|
Điều trị, điều dưỡng |
|
|
|
7199
|
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
7200
|
|
Trợ giá theo chính sách của Nhà nước |
|
Tiểu mục |
|
7201
|
Trợ giá |
|
|
|
7202
|
Trợ cước vận chuyển |
|
|
|
7203
|
Cấp không thu tiền một số mặt hàng |
|
|
|
7249
|
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
7250
|
|
Chi lương hưu và trợ cấp bảo hiểm xã hội |
|
Tiểu mục |
|
7251
|
Bảo hiểm y tế |
|
|
|
7252
|
Lương hưu |
|
|
|
7254
|
Trợ cấp mất sức lao động hàng tháng |
|
|
|
7255
|
Trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và trợ cấp phục vụ người bị tai nạn lao động |
|
|
|
7256
|
Trợ cấp tuất |
|
|
|
7257
|
Trợ cấp mai táng |
|
|
|
7258
|
Chi phí chi trả |
|
|
|
7261
|
Phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình và phục hồi chức năng |
|
|
|
7262
|
Trợ cấp hàng tháng cho cán bộ xã nghỉ việc theo chế độ |
|
|
|
7263
|
Trợ cấp hàng tháng khác |
|
|
|
7299
|
Khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
7300
|
|
Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới |
|
Tiểu mục |
|
7301
|
Chi bổ sung cân đối ngân sách |
|
|
|
7302
|
Chi bổ sung có mục tiêu bằng vốn vay nợ nước ngoài |
|
|
|
7303
|
Chi bổ sung có mục tiêu bằng vốn viện trợ không hoàn lại |
|
|
|
7304
|
Chi bổ sung có mục tiêu bằng vốn trong nước |
|
|
|
|
|
|
Mục |
7350
|
|
Chi xúc tiến thương mại, du lịch và đầu tư |
|
Tiểu mục |
|
7351
|
Chi xúc tiến thương mại |
|
|
|
7356
|
Chi xúc tiến du lịch |
|
|
|
7357
|
Chi xúc tiến đầu tư |
|
|
|
7399
|
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
7400
|
|
Chi viện trợ |
|
Tiểu mục |
|
7401
|
Chi đào tạo học sinh Lào |
|
|
|
7402
|
Chi đào tạo học sinh Campuchia |
|
|
|
7403
|
Chi viện trợ khác cho Lào |
|
|
|
7404
|
Chi viện trợ khác cho Campuchia |
|
|
|
7405
|
Chi thực hiện dự án đầu tư viện trợ cho Lào |
|
|
|
7406
|
Chi thực hiện dự án đầu tư viện trợ cho Campuchia |
|
|
|
7449
|
Các khoản chi viện trợ khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
7450
|
|
Chi về công tác bảo đảm xã hội |
|
Tiểu mục |
|
7451
|
Chi đóng, hỗ trợ tiền đóng tiền bảo hiểm y tế |
|
|
|
7452
|
Phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình |
|
|
|
7453
|
Trợ cấp cho các đối tượng xã hội trong cơ sở trợ giúp xã hội, cơ sở cai nghiện |
|
|
|
7454
|
Hỗ trợ cải thiện nhà ở |
|
|
|
7455
|
Chi trợ cấp hàng tháng cho các đối tượng bảo trợ xã hội tại cộng đồng |
|
|
|
7456
|
Chi trợ giúp đột xuất cho các đối tượng bảo trợ xã hội và các đối tượng khác |
|
|
|
7457
|
Chi hỗ trợ tiền đóng cho người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện theo quy định |
|
|
|
7458
|
Chi hỗ trợ quỹ bảo hiểm thất nghiệp theo quy định |
|
|
|
7499
|
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0132: |
|
Các khoản chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
7500
|
|
Chi bổ sung Quỹ dự trữ tài chính |
|
Tiểu mục |
|
7501
|
Chi bổ sung Quỹ dự trữ tài chính |
|
|
|
7549
|
Chi bổ sung khác |
|
|
|
|
|
|