Nội dung chính
Giây để Phút
Nội dung chính
- Giây để Phút
- Phút để Giây
- Cách đổi Giây ra Phút (s → ph)
- Để chuyển đổi Giây – Phút
- Để chuyển đổi Giây – Giờ
-
Các bước
- Video liên quan
Bạn đang đọc: 500 giây bằng bao nhiêu Phút
TừTrao đổi đơn vịTrao đổi iconđểGiây = PhútĐộ đúng chuẩn : chữ số thập phânChuyển đổi từ Giây để Phút. Nhập vào số tiền bạn muốn quy đổi và nhấn nút quy đổi .
Thuộc về thể loại
Thời gian
- Để các đơn vị khác
- Chuyển đổi bảng
- Cho trang web của bạn
- s Giây để Mili giây ms
- ms Mili giây để Giây s
- s Giây để Nanoseconds ns
- ns Nanoseconds để Giây s
- s Giây để Miligiây µs
- µs Miligiây để Giây s
- s Giây để Phút —
- — Phút để Giây s
- s Giây để Giờ —
- — Giờ để Giây s
- s Giây để Ngày —
- — Ngày để Giây s
- s Giây để Tuần —
- — Tuần để Giây s
- s Giây để Tháng —
- — Tháng để Giây s
- s Giây để Năm —
- — Năm để Giây s
1 Giây =0.0167Phút | 10 Giây = 0.1667Phút | 2500 Giây = 41.6667Phút |
2 Giây =0.0333Phút | 20 Giây = 0.3333Phút | 5000 Giây = 83.3333Phút |
3 Giây =0.05Phút | 30 Giây = 0.5Phút | 10000 Giây = 166.67Phút |
4 Giây =0.0667Phút | 40 Giây = 0.6667Phút | 25000 Giây = 416.67Phút |
5 Giây =0.0833Phút | 50 Giây = 0.8333Phút | 50000 Giây = 833.33Phút |
6 Giây =0.1Phút | 100 Giây = 1.6667Phút | 100000 Giây = 1666.67Phút |
7 Giây =0.1167Phút | 250 Giây = 4.1667Phút | 250000 Giây = 4166.67Phút |
8 Giây =0.1333Phút | 500 Giây = 8.3333Phút | 500000 Giây = 8333.33Phút |
9 Giây =0.15Phút | 1000 Giây = 16.6667Phút | 1000000 Giây = 16666.67Phút |
Nhúng này quy đổi đơn vị chức năng trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây :convertlive
Phút để Giây
TừTrao đổi đơn vịTrao đổi iconđểPhút = GiâyĐộ đúng mực : chữ số thập phânChuyển đổi từ Phút để Giây. Nhập vào số tiền bạn muốn quy đổi và nhấn nút quy đổi .
Thuộc về thể loại
Thời gian
- Để các đơn vị khác
- Chuyển đổi bảng
- Cho trang web của bạn
- — Phút để Mili giây ms
- ms Mili giây để Phút —
- — Phút để Nanoseconds ns
- ns Nanoseconds để Phút —
- — Phút để Giây s
- s Giây để Phút —
- — Phút để Miligiây µs
- µs Miligiây để Phút —
- — Phút để Giờ —
- — Giờ để Phút —
- — Phút để Ngày —
- — Ngày để Phút —
- — Phút để Tuần —
- — Tuần để Phút —
- — Phút để Tháng —
- — Tháng để Phút —
- — Phút để Năm —
- — Năm để Phút —
1 Phút =60Giây | 10 Phút = 600Giây | 2500 Phút = 150000Giây |
2 Phút =120Giây | 20 Phút = 1200Giây | 5000 Phút = 300000Giây |
3 Phút =180Giây | 30 Phút = 1800Giây | 10000 Phút = 600000Giây |
4 Phút =240Giây | 40 Phút = 2400Giây | 25000 Phút = 1500000Giây |
5 Phút =300Giây | 50 Phút = 3000Giây | 50000 Phút = 3000000Giây |
6 Phút =360Giây | 100 Phút = 6000Giây | 100000 Phút = 6000000Giây |
7 Phút =420Giây | 250 Phút = 15000Giây | 250000 Phút = 15000000Giây |
8 Phút =480Giây | 500 Phút = 30000Giây | 500000 Phút = 30000000Giây |
9 Phút =540Giây | 1000 Phút = 60000Giây | 1000000 Phút = 60000000Giây |
Nhúng này quy đổi đơn vị chức năng trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây :convertlive
Cách đổi Giây ra Phút (s → ph)
1 phút = 60 giây
1 giây = 1/60 phút = 0.016666666 phút
Như vậy:
Thời gian t tính bằng đơn vị chức năng giây ( s ) bằng thời hạn t đơn vị chức năng phút ( s ) chia cho 60 .
Công thức : t ( ph ) = t ( s ) : 60
Ví dụ:
– 1 giây bằng bao nhiêu phút ?
t ( ph ) = 1 : 60 = 1/60 phút
– 135 giây bằng bao nhiêu phút ?
t ( ph ) = 135 : 60 = 2,25 phút
– Đổi 196 giây ra phút
t ( ph ) = 195 : 60 = 3,25 phút
– Đổi 1 giờ 10 phút 30 giây ra phút
t ( ph ) = ( 1 x 60 ) + 10 + ( 30 : 60 ) = 70,5 phút
Xem thêm:
- Quy đổi từ Giây sang Giờ
- Quy đổi từ Giờ sang Phút
Để chuyển đổi Giây – Phút
Giây Để chuyển đổicông cụ chuyển đổi Phút sang Giây Dễ dàng chuyển đổi Giây (s) sang (min) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.
Để chuyển đổi Giây – Giờ
Giây Để chuyển đổicông cụ chuyển đổi Giờ sang Giây Dễ dàng chuyển đổi Giây (s) sang (h) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.
Các bước
-
1
Biết rằng một phút bằng 60 giây. Dù bạn sống ở quốc gia nào trên thế giới, mỗi phút luôn bằng 60 giây.
- 60 giây trôi qua đồng nghĩa với một phút đã trôi qua.
- Thêm 60 giây nữa trôi qua (tổng cộng là 120 giây) là 2 phút đã trôi qua.
- Thêm 180 giây nữa (60+60+60), 3 phút đã trôi qua.
-
2
Chia số giây cho 60 để đổi đơn vị giây thành phút. Mỗi 60 giây đều tương đương với một phút tròn. Khi bạn chia một số, bạn sẽ biết được một con số cần phải nhân thêm bao nhiêu lần để bằng một số khác. Hãy xem xét câu hỏi sau: “360 giây trôi qua tương đương với bao nhiêu phút?” Chúng ta cần biết 60 giây nhân với bao nhiêu thì bằng 360 giây, vì thế, ta sẽ làm phép chia. 360/60 = 6, vì thế câu trả lời là “’6 phút’”.
- Ví dụ: 240 giây là bằng bao nhiêu phút?
- 1 phút = 60 giây
- Lấy 240 / 60
- Đáp số: 240 giây bằng 4 phút.
-
3
Chuyển đổi phần thập phân về đơn vị giây bằng cách nhân chúng với 60. Đôi khi, số giây sẽ không được chuyển đổi hoàn toàn về phút. Phần thập phân thể hiện số giây còn dư. Ví dụ: 90 giây là bằng 1,5 phút (90/60). Như thế nghĩa là ta có 90 giây bằng 1 phút “cộng” một nửa phút (0,5 phút). Để đổi thành giây, chỉ cần nhân phần thập phân với 60. Đáp án: 90 giây bằng 1 phút và 30 giây (0,5 x 60).
- Ví dụ: 7600 giây là bao nhiêu phút?
- 7600 / 60 = 126.6 phút
- 0.6 x 60 = 36 giây
- Đáp số: 7600 giây bằng 126 phút và 36 giây
-
4
Kiểm tra lại bằng cách nhân đáp số với 60. Nếu bạn làm đúng, bạn sẽ có được con số bằng đúng số giây ban đầu. Hãy nhìn vào ví dụ trước, bạn thấy rằng 126,6 x 60 = 7600, vì thế, đáp số trên là đúng.
-
5
Thử luyện tập thêm. Hãy luyện thêm cách chuyển đổi này với những ví dụ sau. Đáp án nằm ở dưới cùng.
- 1)Đổi 45667 giây thành phút
- Đáp số: 761 phút và 7 giây
- 2)Đổi 99800 giây thành phút
- Đáp số: 1663 phút và 20 giây
- 3)Đổi 4454457555 giây thành phút
- Đáp số: 74240959 phút và 15 giây
- 1)Đổi 45667 giây thành phút
-
6
Chia số phút cho 60 một lần nữa để đổi giây thành tiếng. Một tiếng là bằng 60 phút, vì thế chúng ta cũng làm theo cách tương tự là chia cho 60 để biết có bao nhiêu giây trong một tiếng đồng hồ.
- Ví dụ: 7200 giây là bao nhiêu tiếng?
- 7200 / 60 = 120 phút.
- 120 / 60 = 2 tiếng
- Đáp số: 7200 giây bằng 2 tiếng.
Xem thêm: Tam giác.
Video liên quan
Source: http://139.180.218.5
Category: tản mạn