Điều này mang lại trải nghiệm TV tắt dần quanh thời điểm ngắt quảng cáo.
This gives a fade-to-black TV experience around the ad breaks.
support.google
Những người không phải bươn chải kiếm sống lại được trải nghiệm nhiều thứ
Those don’t need to earn the living do live colorful lives
OpenSubtitles2018. v3
Nhưng một số người đã trải nghiệm căng thẳng lo lắng trước một bài kiểm tra.
But some people experience crippling anxiety before a test.
ted2019
Anh ta đã có sự trải nghiệm.
He had had the experience.
QED
Nam thanh niên sẽ làm nhiều thứ có thể để có trải nghiệm ấy.
Young men will go to great lengths to have that experience.
ted2019
Và những trải nghiệm của bệnh nhân thì sao?
And what about the patients’ experience?
ted2019
Tuy nhiên, trước đây tôi từng có trải nghiệm quan hệ đồng giới, hồi đại học.
However, I had one homosexual experience in the past, in college.
OpenSubtitles2018. v3
Có lẽ nhiều bạn cũng có trải nghiệm như thế.
Maybe many of you have had this experience.
ted2019
Khi tôi thấy bạn, tôi phản ứng; đặt tên sự phản ứng đó là trải nghiệm.
When I see you, I react; the naming of that reaction is experience.
Literature
Đây đúng là một trải nghiệm hay.
This is actually a good experience.
OpenSubtitles2018. v3
Nhưng những trải nghiệm về thế giới bên trong, chúng không giống như vậy.
But my experiences of the body from within, they’re not like that at all.
ted2019
Hãy nghĩ đó là một trải nghiệm thật sự ngoài đời.
Think of it as a real life experience.
OpenSubtitles2018. v3
Nhưng bạn không phải uống một viên thuốc để có một trải nghiệm thuộc loại lan rộng này.
But you don’t have to take a drug to have an experience of this kind of expansion.
Literature
Trải nghiệm là trách nhiệm.
Experience is about responsibility.
QED
Nếu bạn vẫn đang sử dụng trải nghiệm AdWords cũ, hãy chọn Cũ bên dưới.
If you’re still using the previous AdWords experience, choose Previous below.
support.google
Kinh đô trải nghiệm của thế giới hội thảo.
The experience capital in the world of conferences.
ted2019
Nếu em làm tốt thì anh hơi buồn đấy, em cần trải nghiệm mới khéo léo được.
Plus it’s so sad being good, you risk becoming deft .
OpenSubtitles2018. v3
thực thể đo lường cho ta trải nghiệm tiêu dùng tốt hơn 1 chút.
Finally, think about new power being more than just an entity that scales things that make us have slightly better consumer experiences.
ted2019
Họ nói, người Hà Lan chúng tôi thích các trải nghiệm thật, tự nhiên, đích thực.
They say, we Dutch, we like real, natural, authentic experiences.
ted2019
Thay vì cứ than thân trách phận, hãy dùng trải nghiệm của mình để an ủi người khác.
Rather than become self-absorbed, use your experience to comfort others.
jw2019
Cháu biết mà, nó sẽ là một trải nghiệm kết thân tốt cho mấy đứa đó.
You know, it’ll be, uh, a good bonding experience for you guys.
OpenSubtitles2018. v3
Sau trải nghiệm đó, tôi đã thay đổi.
After that experience, I changed.
ted2019
Nếu bạn vẫn đang sử dụng trải nghiệm AdWords cũ, hãy chọn Cũ bên dưới.
If you’re still using the previous AdWords experience, choose Previous below.
support.google
Trải nghiệm cái đẹp là một phần trong một chuỗi các thể thích nghi Darwin.
The experience of beauty is one component in a whole series of Darwinian adaptations.
QED
Nhưng rồi tôi có trải nghiệm đầu tiên với chỉnh sáng.
But then I got my first taste of lighting.
Xem thêm: Cách chứng minh đường trung trực lớp 7
ted2019
Source: http://139.180.218.5
Category: tản mạn