Collocations là một cụm từ gồm có 2 hay nhiều từ thường đi với nhau và tạo thành một nghĩa nhất định, vì vậy bạn phải sử dụng đúng collocations thì mới có thể diễn đạt đúng ý. Khi bạn có thể sử dụng thành thạo các Collocations thì việc giao tiếp tiếng Anh sẽ trở nên trôi chảy, tự nhiên hơn như cách mà người bản xứ trò chuyện với nhau. Sau đây là những collocations trong chủ đề ‘Appearance’ mà bạn nên bổ sung vào vốn từ vựng mình.

1. absolutely gorgeous ( extremely beautiful ) : cực kỳ xinh đẹp

2. long, seek, jet black hair : mái tóc dài, đen, thẳng óng ả

3. pale blue eyes ( pale = light color ) : đôi mắt màu xanh nhạt
4. a radiant complexion : một làn da khỏe, rạng rỡ
Ex : This moisturizer will give you a radiant complexion .
5. hourglass figure : thân hình đồng hồ đeo tay cát
6. slender waist : eo thon
Ex : She has a slender waist and wide hips .
7. round face : mặt tròn

Học tiếng Anh tiếp xúc với những collocation chủ đề Appearance

8. upturned nose : mũi cao
9. bear a striking resemblance to : cực kỳ giống với ai đó
Ex : He bears a striking resemblance to a good friend of mine .
10. hideously ugly : xấu xí
11. curly hair : tóc xoăn
Ex : I’ve never liked my curly hair ; I wish it straight .

>> Xem thêm : http://139.180.218.5/hoc-tieng-anh-giao-tiep-voi-nhung-collocations-chu-de-music.html

12. shoulder-length hair : tóc dài ngang vai

13. unkempt hair : tóc rối bù

14. square face : mặt vuông
15. ruddy complexion : da láng mịn
16. deep – set eyes : đôi mắt sâu
Ex : His deep – set eyes make him look very pensive .
17. bushy eyebrows : lông mày rậm
18. thick mustache : ria mép dày
19. shaggy beard : râu rậm
20. facial hair : râu quai nón
Ex : I love men with facial hair – I think it’s sexy .

Học tiếng Anh tiếp xúc với những collocation chủ đề Appearance

21. athletic build : thân hình săn chắc
22. broad shoulder : bờ vai rộng
23. muscular arms : cánh tay cơ bắp
24. trim one’s beard : cắt râu
25. comb one’s hair : chải tóc
Ex : Would you please comb your hair ? It looks like you’ve gotten out of bed .
26. somewhat attractive : trông mê hoặc, lôi cuốn hơn .

 

Trên đây là những collocations chủ đề ‘Appearance’ sẽ cực kỳ hữu ích giúp việc giao tiếp tiếng Anh trở nên tự nhiên và lưu loát hơn. Ngoài ra, bạn cũng nên tham gia thêm các khóa học tiếng Anh để cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Nếu bạn cũng đang quan tâm đến các khóa học giao tiếp này thì có thể đăng ký học thử một buổi miễn phí ngay tại đây!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *