Nội dung chính
Thông tin thuật ngữ affixes tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
affixes (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ affixesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: affixes tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
affixes tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ affixes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ affixes tiếng Anh nghĩa là gì.
affix /’æfiks/
* danh từ
– sự thêm vào; phần thêm vào
– (ngôn ngữ học) phụ tổ* ngoại động từ
– affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào
– đóng (dấu); dán (tem); ký (tên…)
=to affix a seal+ đóng dấu
=to affix stamp+ dán tem
=to affix one’s signature to a documents+ ký tên vào nhãn hiệu
Thuật ngữ liên quan tới affixes
Tóm lại nội dung ý nghĩa của affixes trong tiếng Anh
affixes có nghĩa là: affix /’æfiks/* danh từ- sự thêm vào; phần thêm vào- (ngôn ngữ học) phụ tổ* ngoại động từ- affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào- đóng (dấu); dán (tem); ký (tên…)=to affix a seal+ đóng dấu=to affix stamp+ dán tem=to affix one’s signature to a documents+ ký tên vào nhãn hiệu
Đây là cách dùng affixes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ affixes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
affix /’æfiks/* danh từ- sự thêm vào tiếng Anh là gì?
phần thêm vào- (ngôn ngữ học) phụ tổ* ngoại động từ- affix to tiếng Anh là gì?
on tiếng Anh là gì?
upon) đóng chặt vào tiếng Anh là gì?
gắn vào tiếng Anh là gì?
đính vào- đóng (dấu) tiếng Anh là gì?
dán (tem) tiếng Anh là gì?
ký (tên…)=to affix a seal+ đóng dấu=to affix stamp+ dán tem=to affix one’s signature to a documents+ ký tên vào nhãn hiệu
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường