Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” bland diet “, trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ bland diet, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ bland diet trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt1. This intersection had been bland and anonymous .
Chỗ giao nhau này đã từng là không có ý nghĩa và bị giấu tên .

2. Some taste bland while others have very nice flavor.

Một vài loài thích bùn mềm, trong khi một số ít lại ưa bùn chặt cứng .
3. We’ve got the mundane : bad-smelling clothes or bland food .
Những thứ đáng chán như : quần áo có mùi hôi hay món ăn vô vị .
4. As revealed in the Bible, though, goodness is far from bland .
Tuy nhiên, sự tốt đẹp như Kinh Thánh cho biết thì không tẻ nhạt chút nào .
5. 3 In many modern languages, “ goodness ” is a somewhat bland word .
3 Trong nhiều ngôn từ tân tiến, từ “ tốt đẹp ” là một từ có phần tẻ nhạt .
6. • High-fiber vegetarian diet
• Ăn rau có nhiều chất xơ
7. Following Mum’s special diet .
Theo chính sách ăn kiêng của mẹ .
8. The all-Goldfish diet .
Chế độ ăn kiêng toàn cá vàng .
9. Enjoy your restricted diet .
Hưởng thụ chính sách ăn kiêng của mình đi nhé .
10. It’s Diet Coke with lime .
Coca ăn kiêng với quất .
11. I’m currently on a diet .
I ́ m hiện đang ngày một chính sách siêu thị nhà hàng .
12. He’s on a special diet .
Nó đang ở chính sách siêu thị nhà hàng đặc biệt quan trọng .

13. And it’s not a diet.

Đó không phải là ăn kiêng .
14. 1. Eat a healthy, balanced diet .
1. Có chính sách nhà hàng khỏe mạnh, cân đối .
15. You’re the Diet Coke of evil .
Cái xấu của con nhạt thếch như Coca không đường .
16. Wrong diet, wrong exercise, wrong technique
Chế độ ẩm thực ăn uống không hài hòa và hợp lý, tập luyện sai, kỹ thuật sai .
17. Poor diet, bad genes, irresponsible lifestyle .
Dinh dưỡng không tốt, gien xấu, lối sống buông thả .
18. But how can you improve your diet ?
Nhưng những bạn hoàn toàn có thể cải tổ chính sách ẩm thực ăn uống như thế nào ?
19. Most of its natural diet is algae .
Hầu hết những chính sách nhà hàng siêu thị tự nhiên của chúng là tảo .
20. Maybe you should go on a diet
Có lẽ em nên ăn kiêng đi
21. Puppies should be fed a balanced diet .
Chó con nên được cho ăn một chính sách nhà hàng cân đối .
22. But has their diet really become more nutritious ?
Nhưng chính sách nhà hàng siêu thị của họ có thực sự bổ dưỡng hơn không ?
23. From her steady diet of bourbon and dick .
Do chính sách ăn không thay đổi có rượu và đàn ông .

24. John’s diet consisted of locusts and wild honey

Giăng ăn châu chấu và mật ong rừng
25. On this diet, will work it all out .
Vị thám tử đang kiêng khem sẽ xử lý rốt ráo tổng thể .

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *